Tìm và viết vào bảng nhóm những từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc

5. Tìm và viết vào bảng nhóm những từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc

Đồng nghĩa hạnh phúcTrái nghĩa hạnh phúc
  


Đồng nghĩa hạnh phúcTrái nghĩa hạnh phúc
sung sướng, vui mừng, phấn khởi, vui vẻ, vui lòng, hài lòng, hân hoan, thỏa mãn, toại nguyện...cực khổ, buồn đau, cơ cực, bất hạnh, khổ hạnh....

Bình luận