Sắp xếp các thẻ từ ngữ cho dưới đây vào bảng phân loại bên dưới

8. Sắp xếp các thẻ từ ngữ cho dưới đây vào bảng phân loại bên dưới

Tả tiếng sóngTả làn sóng nhẹTả đợt sóng mạnh
M. ì ầmM. lăn tănM. cuồn cuộn


Tả tiếng sóngTả làn sóng nhẹTả đợt sóng mạnh
ì ầm, ào ào, rì rào, ầm ầm, ì oạp, ầm ào.lăn tăn, dềnh dàng, lao xao, dập dềnh, lững lờ.trào dâng, cuộn trào, ào ạt, cuồn cuộn.

Bình luận