Hoàn thành các thông tin trong bảng sau: Nguyên tố Kí hiệu Số hiệu nguyên tử Số khối Số proton Số neutron Số electron Sodium Na 11 22 ? ? ? Fluorine F 9 19 ? ? ? Bromine Br ? 80 ? 45 ? Calcium Ca ? 40 20 ? ? Hydrogen H
3.8. Hoàn thành các thông tin trong bảng sau:
Nguyên tố | Kí hiệu | Số hiệu nguyên tử | Số khối | Số proton | Số neutron | Số electron |
Sodium | Na | 11 | 22 | ? | ? | ? |
Fluorine | F | 9 | 19 | ? | ? | ? |
Bromine | Br | ? | 80 | ? | 45 | ? |
Calcium | Ca | ? | 40 | 20 | ? | ? |
Hydrogen | H | ? | 1 | ? | ? | 1 |
Radon | Rn | 86 | ? | ? | 136 | ? |
Nguyên tố | Kí hiệu | Số hiệu nguyên tử | Số khối | Số proton | Số neutron | Số electron |
Sodium | Na | 11 | 22 | 11 | 11 | 11 |
Fluorine | F | 9 | 19 | 9 | 10 | 9 |
Bromine | Br | 35 | 80 | 35 | 45 | 35 |
Calcium | Ca | 20 | 40 | 20 | 20 | 20 |
Hydrogen | H | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Radon | Rn | 86 | 222 | 86 | 136 | 86 |
Từ khóa tìm kiếm Google: Giải sách bài tập hóa học 10 Chân trời sáng tạo, giải SBT hóa học 10 CTST, giải SBT hóa học 10 Chân trời sáng tạo bài 3 Nguyên tố hóa học
Bình luận