Chọn tiếng/ từ điền vào chỗ trống:
Bài tập 2: Chọn tiếng/ từ điền vào chỗ trống:
a. Vây, dây, giây.
……..cá, sợi….,…….điện,…..cánh,…….dưa,…….phút, bao…..
b. Viết, diết, giết.
........giặc, da…..,…...văn,….. chữ,…..chết.
c. Vẻ, dẻ, giẻ.
Hạt….,da……,……..vang, văn….., mảnh……,……đẹp,…..rách.
a. Vây cá, sợi dây, dây điện, vây cánh, dây dưa, giây phút, bao vây.
b. Giết giặc, da diết, viết văn, chữ viết, giết chết.
c. Hạt dẻ, da dẻ, vẻ vang, văn vẻ, mảnh dẻ, vẻ đẹp, giẻ rách.
Xem thêm
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk 6 KNTT
Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức
Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức
Bình luận