Bài tập file word mức độ thông hiểu Toán 4 Chân trời bài bài 21: Mét vuông
THÔNG HIỂU (7 CÂU)
Câu 1: Điền dấu > ,< ,= thích hợp vào ô trống
a) $9 900 m^{2}... 99 000 dm^{2}$
b) $6m^{2}3dm^{2} … 6 030cm^{2}$
c) $50 000cm^{2} … 5m^{2}90cm^{2}$
d) $40 001cm^{2}…. 4m^{2}1cm^{2}$
Câu 2: Một sân vận động hình chữ nhật có chiều dài là 150m và chiều rộng là 80m. Tính chu vi và diện tích của sân vận động.
Câu 3: Cho hình vuông ABCD có AB = 60 dm. Hỏi diện tích hình vuông ABCD bằng bao nhiêu mét vuông?
Câu 4: Một hình chữ nhật có chiều dài là 50m, chiều rộng 20m. Tính diện tích hình chữ nhật đó.
Câu 5: Một hình chữ nhật có chiều dài là 40 dm, chiều rộng 20 dm. Tính diện tích hình chữ nhật đó theo đơn vị mét vuông?
Câu 6: Một khu vườn hình chữ nhật có chiều dài là 500 cm và chiều rộng là 20 dm. Tính diện tích của khu vườn bằng bao nhiêu mét vuông?
Câu 7: Cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng $200 m^{2}$. Chiều dài bằng 25 dm. Hỏi chiều rộng hình chữ nhật ABCD bằng bao nhiêu?
Câu 1:
- a)$ 9 900 m^{2} > 99 000 dm^{2}$
- b) $6m^{2}3dm^{2} > 6 030cm^{2}$
- c) $50 000cm^{2} < 5m^{2}90cm^{2}$
- d) $40 001cm^{2} = 4m^{2}1cm^{2}$
Câu 2:
Chu vi hình chữ nhật là:
(150 + 80) × 2 = 460 (m)
Diện tích hình chữ nhật là:
$150 × 80 = 12 000 (m^{2})$
Đáp số: Chu vi: 460m
Diện tích: $12 000 m^{2}$
Câu 3:
Đổi 60 dm = 6 m
Diện tích hình vuông ABCD là:
$6 × 6 = 36 ( m^{2})$
Đáp số: $36 m^{2}$
Câu 4:
Diện tích hình chữ nhật trên là:
$50 x 20 = 1 000 ( m^{2})$
Đáp số: $1 000 m^{2}$
Câu 5:
Diện tích hình chữ nhật đó là:
$40 × 20 = 800 (dm^{2}) = 8 m^{2}$
Đáp số: $8 m^{2}$
Câu 6:
Đổi 500cm = 5m; 20dm = 2m
Diện tích mặt bàn đó là:
$5 × 2 = 10 ( m^{2})$
Đáp số: $10 m^{2}$
Câu 7:
Chiều rộng hình chữ nhật ABCD là:
100 : 25 = 8 (m)
Đáp số: 8 m
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận