Bài tập file word mức độ thông hiểu Toán 4 Chân trời bài 24: Các số có sáu chữ số - Hàng và lớp
THÔNG HIỂU (7 câu)
Câu 1: Điền vào chỗ chấm các số thích hợp
- a) Số 514 673 gồm 5 trăm nghìn, ... chục nghìn, ... nghìn, ... trăm, ... chục, ... đơn vị.
- b) Số 24 305 gồm ... chục nghìn, ... nghìn, ... trăm, ... đơn vị
- c) Số 320 896 gồm ... trăm nghìn, ... chục nghìn, ... trăm, ... chục, ... đơn vị
Câu 2: Viết số thành tổng theo mẫu
Mẫu: 478 903 = 400 000 + 70 000 + 8 000 + 900 + 3
- a) 484 100 = ...............................
- b) 309 310 = ...............................
- c) 780364 = ...............................
Câu 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm
- a) 510 000; 520 000; 530 000; …; …
- b) 452 701; 452 703; 452 705 ; ...................; ...................; ...................
Câu 4: So sánh
- a) 89578 và 100 000
- b) 693 251 và 693 705
- c) 768 931 và 768 831
Câu 5: Sắp xếp dãy số sau theo thứ tự từ lớn đến bé
203 456; 124 000; 432 900; 700 500; 910 004; 100 999
Câu 6: Sắp xếp dãy số sau theo thứ tự từ bé đến lớn
27 192; 81 492; 182 849; 139 482; 17 839; 193 842; 184 823
Câu 7: a) Viết số lớn nhất có sáu chữ số khác nhau
- b) Viết số bé nhất có sáu chữ số khác nhau
Câu 1:
- a) Số 514 673 gồm 5 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
- b) Số 24 305 gồm 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 5 đơn vị
- c) Số 320896 gồm 3 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 8 trăm, 9 chục, 6 đơn vị
Câu 2:
- a) 484 100 = 400 000 + 80 000 + 4 000 + 100
- b) 309 310 = 300 000 + 9 000 + 300 + 10
- c) 780 364 = 780 000 + 300 + 64
Câu 3:
- a) 510000; 520000; 530000; 540 000; 550 000
- b) 452 701; 452 703; 452 705; 452 707 ; 452 709 ; 452 711
Câu 4:
- a) 89578 < 100 000
- b) 693 251 < 693 705
- c) 768 931 > 768 831
Câu 5:
Sắp xếp dãy số theo thứ tự từ lớn đến bé là
910 004; 700 500; 432 900; 203 456; 124 000; 100 999
Câu 6:
Sắp xếp dãy số theo thứ tự từ bé đến lớn là
17 839; 27 192; 81 492; 139 482; 182 849; 184 823; 193 842
Câu 7:
- a) Số lớn nhất có sáu chữ số khác nhau là 987 654
- b) Số bé nhất có sáu chữ số khác nhau là 102 345
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận