Bài tập file word mức độ nhận biết Toán 4 Chân trời bài bài 20: Đề-xi-mét vuông

NHẬN BIẾT (5 câu)

Câu 1: Đọc theo mẫu

Mẫu: $220 dm^{2}$ đọc là hai trăm hai mươi đề-xi-mét vuông

a) $45dm^{2}$
b) $1 200dm^{2}$
c) $1 952dm^{2}$
d) $492 000 dm^{2}$

Câu 2: Viết theo mẫu

Mẫu: Hai nghìn một trăm ba mươi tư đề-xi-mét vuông, viết là: $2 134 dm^{2}$

a) Một nghìn ba trăm bốn mươi đề-xi-mét vuông
b) Một trăm năm mươi tư đề-xi-mét vuông
c) Ba mươi hai đề-xi-mét vuông
d) Chín trăm mười một đề-xi-mét vuông

Câu 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a)$10 dm^{2} = ..... cm^{2}$
b) $1dm^{2}= ..... cm^{2}$
c) $48 dm^{2}= ..... cm^{2}$
d) $1 029 dm^{2} = ..... cm^{2}$

Câu 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a) $200 cm^{2} = ..... dm^{2}$
b) $40 000 cm^{2} = ..... dm^{2}$
c) $2 000 cm^{2}=..... dm^{2}$
d) $9 900 cm^{2}= ..... dm^{2}$

Câu 5: Điền số thích hợp vào ô trống
a) $20dm^{2} 20cm^{2} = ... cm^{2}$

b)$75dm^{2}10cm^{2}= ...cm^{2}$

c) $3dm^{2}7cm^{2} = ... cm^{2}$
d) $2dm^{2}67cm^{2} = ... cm^{2}$


Câu 1:

a) $45dm^{2}$ đọc là bốn mươi lăm đề-xi-mét vuông
b) $1 200dm^{2}$đọc là một nghìn hai trăm đề-xi-mét vuông
c) $1952 dm^{2}$ đọc là một nghìn chín trăm năm mươi hai đề-xi-mét vuông
d) $492 000 dm^{2}$đọc là bốn trăm chín mươi hai nghìn đề-xi-mét vuông

Câu 2:

a) Một nghìn ba trăm bốn mươi đề-xi-mét vuông, viết là $1 340 dm^{2}$
b) Một trăm năm mươi tư đề-xi-mét vuông, viết là 154 $dm^{2}$
c) Ba mươi hai đề-xi-mét vuông, viết là $32 dm^{2}$
d) Chín trăm mười một đề-xi-mét vuông, viết là $911 dm^{2}$

Câu 3:

a)$10 dm^{2} = 1 000 dm^{2}$

b) $1dm^{2}= 100 dm^{2}$           
c) $48 dm^{2}= 4 800 dm^{2}$
d) $1 029 dm^{2} = 102 900 dm^{2}$

Câu 4:

a) $200 cm^{2} = 2 dm^{2}$
b) $4 000 cm^{2} = 40 dm^{2}$

c) $2 000 cm^{2}= 20 dm^{2}$

d) $9 900 cm^{2}= 99 dm^{2}$

Câu 5:

a) $20dm^{2}20cm^{2} = 2 020 cm^{2}$
b) $75dm^{2}10cm^{2}= 7 510 cm^{2}$
c) $3dm^{2}7cm^{2} = 307cm^{2}$
d)$2dm^{2}67cm^{2} = 267 cm^{2}$


Bình luận

Giải bài tập những môn khác