Bài tập file word mức độ nhận biết Toán 4 Cánh diều bài 9: So sánh các số có nhiều chữ số
1. NHẬN BIẾT (4 câu)
Câu 1: >, <, =
- a) 4 340 000 … 4 863 000
- b) 1 470 000 ... 1 370 000
- c) 8 674 000 ... 8 364 000
- d) 2 870 000 ... 2 840 000
Câu 2: >, <, =
- a) 6 184 000 ... 6 843 000
- b) 8 936 000 ... 4 936 000
- c) 5 713 000 ... 4 987 000
- d) 1 537 000 ... 1 437 000
Câu 3: >, <, =
- a) 20 670 000 ... 20 570 000
- b) 30 470 000 ... 25 740 000
- c) 25 630 000 ... 25 650 000
- d) 50 860 000 ... 43 860 000
Câu 4: >, <, =
- a) 13 635 000 ... 13 637 000
- b) 70 374 000 ... 70 274 000
- c) 92 487 000 ... 84 487 000
- d) 1 248 000 ... 1 248 587
Câu 1:
- a) 4 340 000 < 4 863 000
- b) 1 470 000 > 1 370 000
- c) 8 674 000 > 8 364 000
- d) 2 870 000 < 2 840 000
Câu 2:
- a) 6 184 000 < 6 843 000
- b) 8 936 000 > 4 936 000
- c) 5 713 000 > 4 987 000
- d) 1 537 000 > 1 437 000
Câu 3:
- a) 20 670 000 > 20 570 000
- b) 30 470 000 > 25 740 000
- c) 25 630 000 < 25 650 000
- d) 50 860 000 > 43 860 000
Câu 4:
- a) 13 635 000 < 13 637 000
- b) 70 374 000 > 70 274 000
- c) 92 487 000 > 84 487 000
- d) 1 248 000 < 1 248 587
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận