Tìm trong các từ dưới đây những cặp từ đồng nghĩa: ngắm nhìn, quần tụ,...
Câu 2: Tìm trong các từ dưới đây những cặp từ đồng nghĩa.
ngắm nhìn quần tụ vững chắc trầm tĩnh
trầm lặng vững chãi quây quần chiêm ngưỡng
Những cặp từ đồng nghĩa:
+ ngắm nhìn – chiêm ngưỡng
+ quần tụ - quây quần
+ vững chắc – vững chãi
+ trầm tĩnh – trầm lặng
Bình luận