Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng tiếng Việt 5 ctst bài 7: Sử dụng từ điển
III. VẬN DỤNG (03 CÂU)
Câu 1: Theo em, việc sử dụng từ điển có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc học tiếng Việt?
Câu 2: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) kể về lợi ích của việc sử dụng từ điển trong học tập.
Câu 3: Hãy tra từ “hoà đồng” và “kiên nhẫn” trong từ điển. So sánh nghĩa của hai từ này và giải thích sự khác nhau.
Câu 1: Đây là câu hỏi mở, HS có thể miêu tả theo suy nghĩ riêng. Gợi ý: Từ điển không chỉ là công cụ hỗ trợ tra cứu mà còn là phương tiện giúp người học tiếng Việt phát triển kĩ năng ngôn ngữ toàn diện hơn, từ việc hiểu nghĩa, sử dụng từ đúng ngữ cảnh đến việc tự nâng cao vốn từ và khả năng diễn đạt.
Câu 2: Đây là câu hỏi mở, HS có thể miêu tả theo suy nghĩ riêng. Gợi ý: Việc sử dụng từ điển trong học tập mang lại nhiều lợi ích. Từ điển giúp em hiểu rõ nghĩa của từ, cách dùng từ trong câu và mở rộng vốn từ vựng. Khi gặp từ khó, em có thể dễ dàng tra cứu và biết cách phát âm chính xác. Từ điển còn giúp em học thêm nhiều từ mới và áp dụng chúng vào bài viết, làm cho bài văn phong phú và chính xác hơn.
Câu 3:
Hòa đồng: chỉ tính cách của một người có khả năng dễ dàng thích nghi, sống vui vẻ và hợp tác với mọi người xung quanh. Người hòa đồng thường tạo ra không khí thân thiện, dễ gần và không có sự phân biệt trong giao tiếp.
Kiên nhẫn: chỉ đức tính của một người có khả năng chịu đựng, không vội vàng, biết chờ đợi và cố gắng thực hiện công việc dù gặp khó khăn, thử thách. Người kiên nhẫn thường không dễ bị nản chí và có thể tiếp tục hành động lâu dài để đạt được mục tiêu.
* Điểm giống nhau: Cả hai từ đều nói về đức tính tốt đẹp trong cách ứng xử và tính cách của con người.
* Điểm khác nhau:
- Hòa đồng liên quan đến khả năng giao tiếp, tương tác và thích nghi với môi trường xã hội, tạo cảm giác thoải mái, gần gũi với người khác.
- Kiên nhẫn liên quan đến sự bền bỉ, chịu đựng và khả năng kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc hoàn thành công việc, đặc biệt khi gặp khó khăn hoặc thử thách.
Bình luận