Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Ngữ văn 9 KNTT bài 3: Thực hành tiếng Việt (1)

3. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Phân tích sự phát triển của chữ Nôm từ khi ra đời cho đến nay?

Câu 2: Chữ Nôm đã phản ánh những đặc trưng nào của ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam?

Câu 3: Trình bày quan điểm của em về việc bảo tồn và phát huy giá trị của chữ Nôm trong thời đại ngày nay?

Câu 4: Em có nghĩ rằng việc học chữ Nôm là cần thiết trong giáo dục hiện đại? Tại sao?


Câu 1:

Chữ Nôm ra đời vào khoảng thế kỷ 13, trong bối cảnh người Việt cần một hệ thống chữ viết để ghi lại tiếng nói của mình. Sự phát triển của chữ Nôm có thể chia thành các giai đoạn chính:

+ Giai đoạn hình thành (thế kỷ 13 - 15): Chữ Nôm được hình thành từ các ký tự Hán và một số ký tự mới. Các tác giả như Trần Nhân Tông và Nguyễn Trãi đã sử dụng chữ Nôm trong các tác phẩm của mình, tạo tiền đề cho việc sử dụng chữ Nôm trong văn học.

+ Giai đoạn phát triển (thế kỷ 16 - 18): Chữ Nôm trở thành công cụ chính để sáng tác văn học. Nhiều tác phẩm nổi tiếng như "Truyện Kiều" của Nguyễn Du và "Chinh phụ ngâm" của Đặng Trần Côn được viết bằng chữ Nôm. Thời kỳ này, chữ Nôm phát triển mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học, thơ ca.

+ Giai đoạn suy thoái (thế kỷ 19 - 20): Với sự xuất hiện của chữ Quốc Ngữ, chữ Nôm dần bị lãng quên. Chữ Quốc Ngữ được áp dụng rộng rãi trong giáo dục và giao tiếp, khiến chữ Nôm trở nên ít được sử dụng hơn.

+ Giai đoạn bảo tồn (thế kỷ 21): Hiện nay, chữ Nôm đang được nghiên cứu và bảo tồn như một phần quan trọng của di sản văn hóa. Nhiều tổ chức và cá nhân đang nỗ lực phục hồi và giảng dạy chữ Nôm cho thế hệ trẻ.

Câu 2:

- Ngôn ngữ: Chữ Nôm thể hiện sự phong phú của từ vựng tiếng Việt, bao gồm cả từ Hán và từ gốc Việt. Nó cho phép ghi lại âm thanh và ý nghĩa của từ trong tiếng Việt, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ qua các thời kỳ.

- Văn hóa: Chữ Nôm là biểu tượng của văn hóa dân tộc, thể hiện tâm tư, tình cảm và phong tục tập quán của người Việt. Các tác phẩm văn học viết bằng chữ Nôm thường chứa đựng triết lý sống, giá trị đạo đức và quan niệm về cuộc sống của người Việt.

- Lịch sử: Chữ Nôm ghi lại nhiều sự kiện lịch sử và truyền thuyết dân gian, giúp bảo tồn ký ức và bản sắc văn hóa của dân tộc.

Câu 3: 

- Di sản văn hóa: Chữ Nôm là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của dân tộc Việt Nam. Bảo tồn chữ Nôm không chỉ giữ gìn ngôn ngữ mà còn bảo tồn bản sắc văn hóa.

- Giáo dục: Việc giảng dạy chữ Nôm trong trường học giúp học sinh hiểu rõ hơn về lịch sử văn học và ngôn ngữ của dân tộc, từ đó nâng cao ý thức về văn hóa dân tộc.

- Khơi dậy niềm tự hào: Bảo tồn chữ Nôm giúp khơi dậy niềm tự hào về văn hóa dân tộc, tạo động lực cho các thế hệ trẻ tìm hiểu và gìn giữ di sản văn hóa.

Câu 4:

- Hiểu biết về văn hóa: Học chữ Nôm giúp học sinh hiểu rõ hơn về văn hóa, lịch sử và văn học Việt Nam, từ đó phát triển lòng yêu nước và niềm tự hào về di sản văn hóa.

- Kỹ năng ngôn ngữ: Việc học chữ Nôm giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm khả năng phân tích và hiểu các tác phẩm văn học cổ điển.

- Bảo tồn di sản: Việc học chữ Nôm là một cách để bảo tồn di sản văn hóa, giúp các thế hệ sau tiếp cận và gìn giữ những giá trị văn hóa quý báu.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác