Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Công dân 9 KNTT bài 5: Bảo vệ hoà bình

3. VẬN DỤNG (3 CÂU)

Câu 1: Nếu em là một nhà lãnh đạo quốc gia, em sẽ thực hiện những chính sách nào để đảm bảo hòa bình bền vững trong nước và quan hệ quốc tế?

Câu 2: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào sự nghiệp bảo vệ hòa bình của Liên Hợp Quốc? Hãy lấy ví dụ cụ thể và phân tích ý nghĩa của những đóng góp đó.

Câu 3: Trong thời đại toàn cầu hóa, các vấn đề an ninh phi truyền như khủng bố, biến đổi khí hậu ngày càng trở nên phức tạp. Em hãy phân tích những thách thức mới đối với việc bảo vệ hòa bình và đề xuất các giải pháp ứng phó.


Câu 1:

- Trong nước:

+ Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ: Tạo ra cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người, đảm bảo quyền tự do, dân chủ và pháp luật. Điều này sẽ giúp giảm thiểu bất bình đẳng, tạo ra sự đồng thuận xã hội và ngăn chặn các xung đột nội bộ.

+ Đầu tư vào giáo dục: Giáo dục không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp con người hình thành nhân cách, lối sống tích cực, tôn trọng sự khác biệt và hòa bình.

+ Phát triển kinh tế bền vững: Tạo ra việc làm, nâng cao đời sống cho người dân, giảm nghèo đói. Một nền kinh tế phát triển ổn định sẽ giúp giảm thiểu các nguyên nhân gốc rễ của xung đột như tranh chấp tài nguyên, bất bình đẳng.

+ Xây dựng một lực lượng vũ trang nhân dân, phục vụ nhân dân: Lực lượng vũ trang không chỉ có nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc mà còn tham gia vào các hoạt động xây dựng đất nước, cứu trợ nhân đạo, góp phần ổn định xã hội.

+ Khuyến khích đối thoại và hòa giải: Tạo điều kiện để các nhóm lợi ích khác nhau trong xã hội đối thoại, tìm kiếm tiếng nói chung và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.

- Trong quan hệ quốc tế:

+ Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển: Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.

+ Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia: Không can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

+ Tham gia các tổ chức quốc tế: Tích cực tham gia các hoạt động của Liên hợp quốc và các tổ chức quốc tế khác, đóng góp vào việc xây dựng một trật tự thế giới mới công bằng, dân chủ và đa cực.

+ Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa: Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa với các quốc gia trên thế giới, góp phần xây dựng một cộng đồng chung của nhân loại.

+ Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: Luôn sẵn sàng đối thoại và đàm phán để giải quyết các tranh chấp, tránh sử dụng vũ lực.

Câu 2:

- Những đóng góp cụ thể của Việt Nam

+ Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình: Việt Nam đã cử nhiều đơn vị, cá nhân tham gia các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình của LHQ tại nhiều quốc gia trên thế giới, như Nam Sudan, Congo, Mali. Các lực lượng gìn giữ hòa bình Việt Nam đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, được LHQ và các nước đóng góp quân đánh giá cao.

+ Góp ý kiến vào các nghị quyết của LHQ: Việt Nam tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận và bỏ phiếu tại LHQ, đặc biệt khi Việt Nam đảm nhiệm vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ nhiệm kỳ 2020-2021. Các ý kiến của Việt Nam luôn thể hiện sự ủng hộ đối với các giải pháp hòa bình, đối thoại và hợp tác quốc tế.

+ Tổ chức các hội nghị, diễn đàn quốc tế: Việt Nam đã tổ chức nhiều hội nghị, diễn đàn quốc tế về các vấn đề hòa bình, an ninh, hợp tác phát triển. Các sự kiện này đã góp phần thúc đẩy đối thoại, tăng cường hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia.

+ Hỗ trợ nhân đạo: Việt Nam đã cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước đang gặp khó khăn, đặc biệt là các nước bị ảnh hưởng bởi xung đột.

- Ý nghĩa của những đóng góp

+ Khẳng định vị thế quốc tế: Việc tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ đã khẳng định vị thế của Việt Nam là một quốc gia có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, luôn sẵn sàng đóng góp vào việc xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định.

+ Nâng cao uy tín quốc gia: Những đóng góp của Việt Nam đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận và đánh giá cao, góp phần nâng cao uy tín của đất nước.

+ Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Việc tham gia các hoạt động của LHQ đã tạo điều kiện để Việt Nam tăng cường hợp tác với các quốc gia thành viên, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi những bài học quý báu.

+ Rèn luyện lực lượng vũ trang: Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình giúp nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ của lực lượng vũ trang Việt Nam, góp phần hiện đại hóa quân đội.

+ Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển: Việc tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ phù hợp với đường lối đối ngoại nhất quán của Việt Nam.

- Ví dụ cụ thể

+ Một ví dụ điển hình là việc Việt Nam cử Bệnh viện dã chiến cấp 2 tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình tại Nam Sudan. Bệnh viện đã điều trị cho hàng ngàn bệnh nhân, góp phần ổn định tình hình và mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân địa phương.

Câu 3:

1. Thách thức mới đối với việc bảo vệ hòa bình

a) Khủng bố toàn cầu

- Khủng bố là một trong những vấn đề an ninh phi truyền thống nghiêm trọng nhất trong thời đại toàn cầu hóa. 

- Các tổ chức khủng bố không chỉ hoạt động ở một quốc gia mà còn kết nối với mạng lưới toàn cầu, với khả năng truyền bá tư tưởng và tuyển dụng thông qua các nền tảng kỹ thuật số.

Ví dụ: Tổ chức Nhà nước Hồi giáo (ISIS) đã sử dụng mạng xã hội và Internet để truyền bá tư tưởng cực đoan và tuyển mộ chiến binh từ khắp nơi trên thế giới, vượt qua biên giới quốc gia.

b) Biến đổi khí hậu và xung đột tài nguyên

- Biến đổi khí hậu gây ra các thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, hạn hán, và sự gia tăng mực nước biển, từ đó làm trầm trọng hơn các vấn đề về di cư và xung đột tài nguyên.

- Các vùng chịu ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu thường phải đối mặt với sự thiếu thốn tài nguyên, dẫn đến cạnh tranh và xung đột giữa các nhóm dân cư.

Ví dụ: Xung đột ở Darfur (Sudan) có liên quan đến sự suy giảm tài nguyên nước và đất đai do biến đổi khí hậu, làm tăng căng thẳng giữa các cộng đồng nông dân và chăn thả gia súc.

c) Dịch bệnh toàn cầu

- Dịch bệnh như COVID-19 đã cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và tác động của các cuộc khủng hoảng y tế đến hòa bình và an ninh. Dịch bệnh không chỉ gây tổn hại về sức khỏe mà còn làm suy yếu các nền kinh tế, gia tăng bất ổn xã hội, và thậm chí có thể làm trầm trọng hơn các xung đột đã tồn tại.

Ví dụ: Đại dịch COVID-19 đã gây ra những căng thẳng kinh tế-xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an ninh và ổn định của nhiều quốc gia.

d) Tội phạm mạng và chiến tranh thông tin

- Trong thời đại kỹ thuật số, tội phạm mạng và các cuộc tấn công mạng ngày càng trở nên phổ biến và tinh vi hơn. 

- Những cuộc tấn công này có thể nhắm vào cơ sở hạ tầng quan trọng, hệ thống tài chính, hoặc thậm chí là các cuộc bầu cử quốc gia, đe dọa đến an ninh quốc gia và sự ổn định xã hội.

Ví dụ: Các cuộc tấn công mạng vào hệ thống bầu cử ở Mỹ và châu Âu, cũng như các cuộc tấn công vào các ngân hàng lớn trên thế giới, cho thấy mức độ nguy hiểm của chiến tranh mạng trong việc gây bất ổn và xung đột.

2. Giải pháp ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống

a) Tăng cường hợp tác quốc tế và đa phương

- Các thách thức an ninh phi truyền thống có tính chất toàn cầu, vì vậy không thể được giải quyết chỉ bằng một quốc gia đơn lẻ. Cần có sự hợp tác quốc tế và đa phương thông qua các tổ chức như Liên Hợp Quốc, NATO, và các liên minh khu vực.

+ Khủng bố: Để đối phó với khủng bố, các quốc gia cần hợp tác chia sẻ thông tin tình báo, điều phối hành động chung, và xây dựng các chương trình ngăn ngừa khủng bố thông qua việc chống lại tư tưởng cực đoan.

+ Biến đổi khí hậu: Các quốc gia cần hợp tác trong việc thực hiện các hiệp định toàn cầu như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu để giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ các quốc gia dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu.

b) Xây dựng hệ thống an ninh mạng và luật pháp quốc tế về không gian mạng

- Các quốc gia cần xây dựng hệ thống bảo vệ cơ sở hạ tầng kỹ thuật số mạnh mẽ hơn và thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về an ninh mạng.

-  Các quốc gia cũng cần tạo ra các quy định và hiệp định quốc tế về việc xử lý tội phạm mạng và các cuộc tấn công mạng có thể gây ra xung đột.

Ví dụ: NATO đã bắt đầu coi không gian mạng là một trong những lĩnh vực chiến tranh, và đã tiến hành các biện pháp phòng thủ và hợp tác để bảo vệ các quốc gia thành viên khỏi tấn công mạng.

c) Phát triển năng lực thích ứng và giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu

- Các quốc gia cần đầu tư vào năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm việc xây dựng các cơ sở hạ tầng chống chịu tốt hơn trước thiên tai, cải thiện quản lý tài nguyên, và phát triển nông nghiệp bền vững. 

- Đồng thời, cần có các biện pháp giảm nhẹ như giảm phát thải và sử dụng năng lượng tái tạo.

Ví dụ: Các nước như Hà Lan đã áp dụng công nghệ tiên tiến để bảo vệ vùng đất thấp trước nguy cơ nước biển dâng và lũ lụt, trong khi các nước châu Phi đang nỗ lực phát triển nông nghiệp bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

d) Nâng cao năng lực ứng phó với dịch bệnh và khủng hoảng y tế

- Dịch bệnh toàn cầu cần sự chuẩn bị và ứng phó chung của các quốc gia. Cần xây dựng hệ thống y tế mạnh mẽ, đồng thời tạo ra các cơ chế cảnh báo sớm và phản ứng nhanh đối với các tình huống khẩn cấp y tế toàn cầu.

Ví dụ: Cơ chế Covax của WHO đã giúp các quốc gia nghèo tiếp cận với vắc-xin COVID-19, cho thấy tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong việc ứng phó với khủng hoảng y tế toàn cầu.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác