Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Ngữ văn 9 kntt bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 100

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Giải thích cách thức mở rộng một câu đơn thành câu mở rộng?

Câu 2: Nêu ví dụ về việc mở rộng chủ ngữ và vị ngữ trong một câu?

Câu 3: Tại sao việc mở rộng câu lại quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng?

Câu 4: Hãy cho biết cách sử dụng các từ nối trong việc mở rộng câu?


Câu 1: 

- Xác định câu đơn: Bắt đầu với một câu đơn giản, có chủ ngữ và vị ngữ rõ ràng.

+ Ví dụ: "Cô ấy chạy."

- Thêm trạng ngữ: Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm hoặc cách thức.

+ Mở rộng: "Cô ấy chạy nhanh vào buổi sáng."

+Thêm bổ ngữ: Cung cấp thêm thông tin về đối tượng hoặc hành động.

+ Mở rộng: "Cô ấy chạy nhanh vào buổi sáng để giữ sức khỏe."

-Thêm thông tin khác: Bạn có thể thêm các cụm từ hoặc mệnh đề phụ để làm rõ hơn.

+ Mở rộng cuối cùng: "Cô ấy thường chạy bộ vào buổi sáng, vì cô ấy chuẩn bị cho cuộc thi marathon."

Câu 2: 

-Mở rộng chủ ngữ:

+ Câu đơn: "Cô giáo giảng bài."

+ Câu mở rộng: "Cô giáo trẻ tuổi giảng bài rất hay."

- Mở rộng vị ngữ:

+ Câu đơn: "Họ chơi bóng."

+ Câu mở rộng: "Họ chơi bóng ở sân vận động vào chiều Chủ nhật."

Câu 3:

Làm rõ ý nghĩa: Việc mở rộng giúp làm rõ thông tin, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về hành động, bối cảnh, và mục đích. Ví dụ: "Tôi ăn." (không rõ ràng) so với "Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng." (rõ ràng hơn).

- Tăng tính phong phú: Câu mở rộng giúp văn bản trở nên phong phú và sinh động hơn, tránh sự đơn điệu. Ví dụ: "Hôm qua, tôi đã đi dạo." so với "Hôm qua, tôi đã đi dạo trong công viên xanh mát, nơi có nhiều hoa nở."

- Giao tiếp hiệu quả: Mở rộng câu giúp truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả, tạo sự kết nối giữa các ý tưởng và thông tin. Ví dụ: "Cô ấy học." so với "Cô ấy học chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi."

Câu 4: 

- Từ nối chỉ sự bổ sung: Sử dụng "và", "cũng", "cùng với" để thêm thông tin. 

+ Ví dụ: "Tôi thích đọc sách và viết văn."

- Từ nối chỉ sự tương phản: Sử dụng "nhưng", "tuy nhiên", "mặc dù" để thể hiện sự đối lập.

+ Ví dụ: "Cô ấy rất thông minh, nhưng lại không tự tin."

- Từ nối chỉ nguyên nhân và kết quả: Sử dụng "bởi vì", "do đó", "vì vậy" để chỉ ra lý do hoặc kết quả.

+ Ví dụ: "Trời mưa, vì vậy chúng tôi không đi dã ngoại."

- Từ nối chỉ thời gian: Sử dụng "sau khi", "trước khi", "khi" để chỉ thời gian xảy ra hành động.

+ Ví dụ: “Sau khi ăn sáng, tôi đi làm.”


Bình luận

Giải bài tập những môn khác