Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết Ngữ văn 9 kntt bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 100

1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1: Câu mở rộng là gì? Hãy định nghĩa và nêu ví dụ?

Câu 2: Hãy phân biệt giữa câu đơn và câu mở rộng?

Câu 3: Các thành phần nào có thể được mở rộng trong một câu? Nêu ví dụ cho từng thành phần?

Câu 4: Hãy cho biết vai trò của trạng ngữ trong câu mở rộng?


Câu 1: 

Câu mở rộng là câu được bổ sung thêm các thành phần ngữ pháp để làm rõ ý nghĩa, tăng tính phong phú và diễn đạt thông tin một cách đầy đủ hơn. Câu mở rộng có thể là câu đơn được mở rộng hoặc câu ghép, câu phức.

Ví dụ:

Câu đơn: "Cô ấy đi học."

Câu mở rộng: "Cô ấy đi học vào buổi sáng để chuẩn bị cho kỳ thi."

Trong câu mở rộng, các thông tin bổ sung như "vào buổi sáng" và "để chuẩn bị cho kỳ thi" giúp làm rõ hơn về thời gian và mục đích của hành động.

Câu 2: 

Là câu chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ, diễn đạt một ý hoàn chỉnh nhưng thường không có nhiều thông tin bổ sung.

Ví dụ: "Chó sủa." (Câu đơn)

Câu mở rộng: Là câu được bổ sung thêm các thành phần khác như trạng ngữ, bổ ngữ, hoặc các cụm từ để làm rõ hơn ý nghĩa.

Ví dụ: "Chó sủa khi có người lạ đến." (Câu mở rộng)

So sánh: Câu đơn chỉ nêu ra một hành động cơ bản, trong khi câu mở rộng cung cấp thêm thông tin về điều kiện hoặc bối cảnh của hành động đó.

Câu 3: 

*Chủ ngữ:

Ví dụ:

Câu đơn: "Cô gái hát."

Câu mở rộng: "Cô gái mặc áo xanh hát."

*Vị ngữ:

Ví dụ:

Câu đơn: "Chúng tôi chơi."

Câu mở rộng: "Chúng tôi chơi bóng đá ở công viên."

*Tân ngữ:

Ví dụ:

Câu đơn: "Tôi đọc sách."

Câu mở rộng: "Tôi đọc sách về lịch sử Việt Nam."

*Trạng ngữ:

Ví dụ:

Câu đơn: "Họ làm việc."

Câu mở rộng: "Họ làm việc chăm chỉ vào buổi tối."

Câu 4:

* Vai trò của trạng ngữ:

- Chỉ thời gian: Trạng ngữ giúp xác định thời điểm xảy ra hành động.

Ví dụ: "Tôi sẽ đi chơi vào cuối tuần." (Trạng ngữ "vào cuối tuần" cho biết thời gian)

- Chỉ địa điểm: Trạng ngữ cho biết nơi chốn của hành động.

Ví dụ: "Chúng tôi học ở thư viện." (Trạng ngữ "ở thư viện" chỉ địa điểm)

- Chỉ cách thức: Trạng ngữ mô tả cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ: "Cô ấy nói chuyện một cách tự tin." (Trạng ngữ "một cách tự tin" mô tả cách nói)

- Chỉ mục đích: Trạng ngữ có thể chỉ ra mục đích của hành động.

Ví dụ: "Tôi học để thi đỗ đại học" (Trạng ngữ "để thi đỗ đại học" cho biết mục đích)


Bình luận

Giải bài tập những môn khác