Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Ngữ văn 9 kntt bài 7: Thực hành tiếng Việt trang 50

2. THÔNG HIỂU (5 câu)

Câu 1: Giải thích biện pháp tu từ điệp từ và cho ví dụ minh họa. Hãy phân tích cách mà biện pháp này làm tăng sức biểu cảm của câu văn hoặc đoạn thơ?

Câu 2: Giải thích sự khác nhau giữa từ "sống" và "sống sót" trong ngữ cảnh sử dụng?

Câu 3: Tại sao từ “ăn” lại được coi là từ đa nghĩa? Nêu các nghĩa khác nhau của nó?

Câu 4: Phân tích nghĩa của từ "tự do" trong câu "Mỗi người đều có quyền tự do"?


Câu 1: 

Điệp từ là một biện pháp tu từ trong ngôn ngữ, trong đó một hoặc nhiều từ được lặp lại nhiều lần trong một câu hoặc một đoạn văn để nhấn mạnh một ý tưởng, một cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho tác phẩm. Biện pháp này thường được sử dụng trong thơ ca, văn học và trong phát biểu để gia tăng sức mạnh biểu cảm, tạo ấn tượng sâu sắc và hiệu quả hơn cho người đọc hoặc người nghe.

Ví dụ minh họa

Ví dụ: Trong bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ có câu:

"Rừng xanh, rừng xanh, rừng xanh..."

Ở đây, từ "rừng xanh" được lặp lại nhiều lần, tạo ra âm điệu nhẹ nhàng và cảm xúc nhớ nhung, làm nổi bật sự trân trọng và tình yêu tự nhiên của tác giả.

=>  Tác dụng của điệp từ: 

+ Nhấn mạnh nội dung mà tác giả muốn truyền tải. Điều này không chỉ làm cho người đọc dễ ghi nhớ mà còn khiến cho thông điệp trở nên nổi bật hơn. Ví dụ, trong các bài phát biểu chính trị hay truyền cảm hứng, điệp từ thường được sử dụng để khơi dậy tinh thần và truyền tải sự quyết tâm.

+ Tạo nhịp điệu: giúp văn bản trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Trong thơ, nhịp điệu được tạo ra từ việc lặp lại từ ngữ không chỉ tạo sự hài hòa mà còn thu hút cảm xúc của người đọc, khiến họ dễ dàng hòa mình vào cảm xúc mà tác giả muốn thể hiện.

+ Gợi tả cảm xúc: Những từ được lặp lại thường mang theo cảm xúc mạnh mẽ. Chính lặp lại này đã tạo nên sự đồng cảm mạnh mẽ ở người đọc.

Câu 2: 

+ Sống: Từ này có nghĩa là tồn tại, có mặt trong cuộc sống, có thể chỉ trạng thái của con người hoặc sinh vật. "Sống" không nhất thiết phải liên quan đến sự khó khăn hay thử thách. Ví dụ: "Tôi sống ở Hà Nội" có nghĩa là tôi đang cư trú và trải nghiệm cuộc sống tại Hà Nội.

+ Sống sót: Từ này mang nghĩa cụ thể hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khó khăn, nguy hiểm, hoặc có sự kiện khắc nghiệt. Nó chỉ việc vượt qua được một tình huống hiểm nguy, có thể là về sức khỏe, thiên tai, chiến tranh, v.v. Ví dụ: "Sau trận động đất, nhiều người đã sống sót và được cứu giúp." Ở đây, "sống sót" nhấn mạnh việc vượt qua hiểm nguy.

Câu 3: 

- Với từ “ăn”: 

+ Ăn cơm: cho đồ ăn vào cơ thể để nuôi sống

+ Ăn cưới: Ăn cỗ nhân dịp đám cưới

+ Ăn ảnh: Vẻ đẹp được thể hiện ở trong ảnh

Câu 4: 

Trong câu "Mỗi người đều có quyền tự do", từ "tự do" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:

+ Quyền tự quyết: "Tự do" ở đây ám chỉ đến quyền của mỗi cá nhân trong việc quyết định cuộc sống của mình, lựa chọn con đường, nghề nghiệp, và cách sống mà không bị áp đặt hay cưỡng chế bởi người khác hay xã hội.

+ Quyền biểu đạt: "Tự do" cũng có thể hiểu là quyền bày tỏ ý kiến, suy nghĩ, và cảm xúc của mình mà không sợ bị đàn áp hay trừng phạt. Điều này rất quan trọng trong một xã hội dân chủ.

+ Quyền sống theo cách riêng: "Tự do" còn có nghĩa là mỗi người có quyền sống theo cách mà họ muốn, miễn là không vi phạm quyền tự do của người khác. Ví dụ: "Tôi có quyền tự do chọn lựa phong cách sống của mình."

+ Tự do trong các mối quan hệ: Trong ngữ cảnh này, "tự do" cũng có thể chỉ việc không bị ràng buộc trong các mối quan hệ, có thể là trong tình yêu, bạn bè hay gia đình.

=> Từ "tự do" trong câu này không chỉ đơn thuần là việc không bị gò bó mà còn bao hàm nhiều quyền lợi và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội. Nó thể hiện giá trị nhân quyền và sự tôn trọng đối với cá nhân.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác