Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu ngữ văn 12 cd bài 9: Thực hành tiếng Việt phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

2. THÔNG HIỂU (5 câu)

Câu 1: Tại sao giao tiếp phi ngôn ngữ lại quan trọng trong cuộc sống hàng ngày?

Câu 2: Hãy giải thích mối quan hệ giữa ngôn ngữ và phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

Câu 3: Phân tích sự khác biệt giữa giao tiếp phi ngôn ngữ và giao tiếp ngôn ngữ?

Câu 4: Em nghĩ gì về ảnh hưởng của văn hóa đến cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?


Câu 1: 

Truyền tải cảm xúc: Giao tiếp phi ngôn ngữ giúp thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng hơn, như sự vui vẻ, buồn bã, hay lo lắng, mà từ ngữ đôi khi không thể diễn đạt đầy đủ.

Tăng cường sự hiểu biết: Các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt có thể bổ sung ý nghĩa cho lời nói, giúp người nghe hiểu rõ hơn về thông điệp được truyền tải.

Thể hiện sự đồng cảm: Giao tiếp phi ngôn ngữ cho phép người khác cảm nhận được sự đồng cảm và sự quan tâm, tạo ra kết nối giữa các cá nhân.

Giảm thiểu hiểu lầm: Khi lời nói và cử chỉ tương đồng, điều này giúp giảm thiểu khả năng hiểu lầm trong giao tiếp.

Gợi ý hành động: Nhiều khi, hành động và cử chỉ có thể hướng dẫn người khác về cách phản ứng hoặc hành động trong một tình huống cụ thể.

Câu 2: 

Bổ sung thông tin: Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể làm rõ và bổ sung cho thông điệp ngôn ngữ, giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý định của người nói.

Thay thế cho ngôn ngữ: Trong một số trường hợp, giao tiếp phi ngôn ngữ có thể thay thế cho ngôn ngữ, như khi một cái gật đầu có thể thay thế cho lời đồng ý.

Tạo ngữ cảnh: Ngôn ngữ thường cần ngữ cảnh để có ý nghĩa đầy đủ, và giao tiếp phi ngôn ngữ có thể tạo ra ngữ cảnh đó thông qua các biểu cảm, cử chỉ và tư thế.

Giao tiếp đa chiều: Cả hai phương tiện này cùng tồn tại trong giao tiếp hàng ngày, tạo ra một hệ thống giao tiếp phong phú và đa dạng.

Câu 3: 

 

Giao tiếp ngôn ngữ

Giao tiếp phi ngôn ngữ

Hình thức

Sử dụng từ ngữ, câu cú và ngữ pháp để truyền đạt thông điệp.

Sử dụng cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, tư thế cơ thể và các yếu tố khác để truyền tải thông điệp mà không cần từ ngữ.

Cách thức truyền đạt

Có thể diễn ra qua viết hoặc nói, thường có cấu trúc và quy tắc rõ ràng.

Thường diễn ra một cách tự nhiên và không chính thức, không cần tuân theo quy tắc ngữ pháp.

Ý nghĩa 

Ý nghĩa thường rõ ràng và cụ thể, dễ dàng xác định.

Ý nghĩa có thể đa dạng và phụ thuộc vào ngữ cảnh, có thể bị hiểu sai nếu không có ngữ cảnh thích hợp.

Tính chính xác

Có thể được kiểm soát và chính xác hơn trong việc truyền tải thông điệp.

Có thể mang tính chủ quan và dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và tình huống.

 

 

Câu 4: 

- Khác biệt trong cử chỉ: Các cử chỉ có thể có ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau. Ví dụ, một cử chỉ như gật đầu có thể thể hiện sự đồng ý trong một nền văn hóa, nhưng có thể không có ý nghĩa tương tự trong nền văn hóa khác.

- Biểu cảm khuôn mặt: Một số nền văn hóa có xu hướng thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng qua khuôn mặt, trong khi các nền văn hóa khác có thể giữ cảm xúc kín đáo hơn.

- Khoảng cách giao tiếp: Văn hóa cũng xác định khoảng cách giao tiếp giữa các cá nhân. Một số nền văn hóa ưa thích sự gần gũi, trong khi những nền văn hóa khác lại coi trọng không gian riêng tư.

- Ngữ cảnh và tình huống: Cách sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Hành động có thể được chấp nhận trong một tình huống nhưng lại không phù hợp trong tình huống khác.

- Sự hiểu biết và tôn trọng: Hiểu rõ về ảnh hưởng của văn hóa đến giao tiếp phi ngôn ngữ giúp mọi người giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có trong các tình huống đa văn hóa.

-> Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và định hình cách thức giao tiếp phi ngôn ngữ, ảnh hưởng đến cách mà con người tương tác với nhau trong xã hội.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác