Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết ngữ văn 12 cd bài 9: Thực hành tiếng Việt phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

1. NHẬN BIẾT (5 câu)

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì? Hãy định nghĩa khái niệm này?

Câu 2: Liệt kê các loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ mà em biết?

Câu 3: Nêu một số ví dụ cụ thể về biểu cảm khuôn mặt trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

Câu 4: Hãy mô tả vai trò của cử chỉ trong giao tiếp hàng ngày?


Câu 1: 

Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là các hình thức giao tiếp không sử dụng từ ngữ, mà thay vào đó dựa vào các tín hiệu, biểu cảm và hành động để truyền đạt thông điệp. Điều này bao gồm cử chỉ, nét mặt, tư thế cơ thể, khoảng cách giao tiếp và các yếu tố khác như âm thanh, màu sắc và hình ảnh. Giao tiếp phi ngôn ngữ thường mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn và có thể bổ sung hoặc thay thế cho lời nói.

Câu 2: 

Cử chỉ: Các động tác tay, chân hoặc cơ thể để diễn đạt ý nghĩa.

Biểu cảm khuôn mặt: Các biểu hiện cảm xúc trên khuôn mặt như cười, khóc, nhăn mặt.

Tư thế cơ thể: Cách đứng, ngồi hoặc di chuyển của cơ thể.

Khoảng cách giao tiếp: Khoảng cách giữa người nói và người nghe, thể hiện sự thân mật hay xa lạ.

Âm thanh: Âm điệu, âm lượng và cách phát âm có thể truyền tải cảm xúc.

Màu sắc: Sử dụng màu sắc trong trang phục hay môi trường để thể hiện tâm trạng hoặc thông điệp.

Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh, biểu tượng để truyền đạt thông điệp mà không cần lời nói.

Câu 3: 

Cười: Thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc hoặc sự đồng tình.

Nhăn mặt: Có thể biểu thị sự khó chịu, lo lắng hoặc không đồng ý.

Mắt mở to: Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

Mím môi: Có thể biểu thị sự suy nghĩ, nghi ngờ hoặc không chắc chắn.

Nâng lông mày: Thể hiện sự tò mò hoặc bất ngờ.

Câu 4: 

Tăng cường ý nghĩa: Cử chỉ có thể làm rõ và tăng cường ý nghĩa của lời nói. Ví dụ, khi nói về một điều gì đó lớn lao, việc giơ tay lên có thể giúp người nghe hình dung rõ hơn.

Thay thế lời nói: Trong một số tình huống, cử chỉ có thể thay thế cho lời nói. Chẳng hạn, một cái gật đầu có thể thể hiện sự đồng ý mà không cần phải nói ra

Truyền tải cảm xúc: Cử chỉ giúp truyền tải cảm xúc và tâm trạng của người nói, từ đó tạo ra sự kết nối và hiểu biết giữa các bên tham gia giao tiếp.

Gợi ý hành động: Cử chỉ có thể được sử dụng để gợi ý hành động, như chỉ tay vào một hướng để hướng dẫn người khác.

Thể hiện sự tự tin: Cử chỉ mở và thoải mái có thể thể hiện sự tự tin và sự thoải mái trong giao tiếp, trong khi cử chỉ khép kín có thể thể hiện sự lo lắng hoặc không tự tin.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác