Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu ngữ văn 12 cd bài 8: Thực hành tiếng Việt giữ gìn và phát triển tiếng Việt

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Tại sao việc giữ gìn tiếng Việt lại quan trọng đối với thế hệ trẻ hiện nay?

Câu 2: Hãy trình bày những ảnh hưởng của tiếng Việt trong việc hình thành bản sắc văn hóa dân tộc?

Câu 3: Em nghĩ gì về việc sử dụng từ ngữ nước ngoài trong tiếng Việt hiện nay? Có lợi hay hại?

Câu 4: Hãy giải thích ý nghĩa của câu tục ngữ “Tiếng nói là linh hồn của dân tộc”?


Câu 1: 

Bảo tồn văn hóa: Tiếng Việt là phương tiện truyền tải văn hóa, lịch sử và truyền thống của dân tộc. Nếu không giữ gìn, các giá trị văn hóa có nguy cơ bị mai một.

Xây dựng bản sắc dân tộc: Tiếng Việt giúp thế hệ trẻ nhận diện và tự hào về nguồn gốc dân tộc của mình. Sự hiểu biết về ngôn ngữ sẽ giúp họ cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa và lịch sử của đất nước.

Giao tiếp và kết nối: Trong thời đại toàn cầu hóa, việc sử dụng tiếng Việt giúp thế hệ trẻ kết nối với cộng đồng, gia đình và bạn bè, tạo ra sự gắn bó và hiểu biết lẫn nhau.

Phát triển tư duy: Việc sử dụng và học tập tiếng Việt giúp phát triển tư duy phản biện và khả năng giao tiếp hiệu quả, điều này rất cần thiết trong học tập và công việc.

Câu 2: 

Ngôn ngữ và văn học: Tiếng Việt là nền tảng cho văn học dân tộc, với nhiều tác phẩm nổi tiếng như thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết. Những tác phẩm này phản ánh tâm tư, tình cảm và lối sống của người Việt.

Tục ngữ và thành ngữ: Các câu tục ngữ, thành ngữ chứa đựng tri thức và kinh nghiệm sống của người Việt, giúp hình thành tư tưởng và phong cách sống. Chẳng hạn, câu "Uống nước nhớ nguồn" thể hiện lòng biết ơn và truyền thống tôn kính tổ tiên.

Phong tục tập quán: Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là phương tiện để truyền tải và gìn giữ các phong tục tập quán, lễ hội, và nghi thức truyền thống của dân tộc.

Câu 3: 

Việc sử dụng từ ngữ nước ngoài trong tiếng Việt hiện nay có cả lợi và hại:

Mặt lợi

Mặt hại

Mở rộng từ vựng: Việc vay mượn từ ngữ nước ngoài giúp phong phú thêm vốn từ vựng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, khoa học và kinh tế. Ví dụ, từ "internet", "smartphone" đã trở thành phổ biến.

Hội nhập quốc tế: Sử dụng từ ngữ nước ngoài giúp người Việt dễ dàng giao tiếp và hòa nhập với thế giới, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế.

Mất gốc văn hóa: Việc lạm dụng từ ngữ nước ngoài có thể dẫn đến việc quên đi các từ ngữ truyền thống, làm giảm giá trị văn hóa dân tộc.

Khó hiểu: Sử dụng quá nhiều từ ngữ nước ngoài có thể gây khó khăn cho một số người trong việc hiểu và giao tiếp, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc những người không quen thuộc với tiếng Anh hay các ngôn ngữ khác.

 

Câu 4:

Câu tục ngữ “Tiếng nói là linh hồn của dân tộc” mang ý nghĩa sâu sắc về vai trò của ngôn ngữ trong việc hình thành và bảo tồn bản sắc văn hóa của một dân tộc. Tiếng nói không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là biểu tượng của văn hóa, lịch sử và truyền thống. Qua tiếng nói, các giá trị tinh thần, phong tục tập quán và tâm tư tình cảm của người dân được truyền tải và gìn giữ qua các thế hệ. Hơn nữa, tiếng nói tạo ra sự kết nối giữa các thành viên trong cộng đồng, giúp họ nhận diện và tự hào về nguồn gốc dân tộc của mình. Nếu không có tiếng nói, bản sắc văn hóa sẽ dần bị mai một, và dân tộc sẽ mất đi linh hồn của chính mình. Do đó, việc gìn giữ và phát huy tiếng nói không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là nhiệm vụ quan trọng của toàn xã hội trong việc bảo vệ và phát triển văn hóa dân tộc.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác