Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết ngữ văn 12 cd bài 8: Thực hành tiếng Việt giữ gìn và phát triển tiếng Việt

1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1: Tiếng Việt có vai trò gì trong đời sống văn hóa của người Việt Nam?

Câu 2: Em hiểu thế nào về khái niệm "tiếng Việt"?

Câu 3: Liệt kê một số đặc điểm nổi bật của tiếng Việt so với các ngôn ngữ khác?

Câu 4: Nêu tên một số phương ngữ của tiếng Việt và giải thích sự khác biệt giữa chúng?


Câu 1: 

Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là biểu tượng văn hóa của dân tộc. Vai trò của tiếng Việt trong đời sống văn hóa bao gồm:

Bảo tồn di sản văn hóa: Tiếng Việt chứa đựng nhiều thành ngữ, tục ngữ, và ca dao phản ánh tri thức, phong tục tập quán của người Việt. Ví dụ, câu tục ngữ "Có công mài sắt, có ngày nên kim" thể hiện tinh thần kiên trì, chăm chỉ.

Thể hiện bản sắc dân tộc: Ngôn ngữ này giúp người Việt nhận diện và gìn giữ bản sắc văn hóa riêng biệt. Những bài thơ, bài hát, và tác phẩm văn học bằng tiếng Việt thường mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc.

Gắn kết cộng đồng: Tiếng Việt là cầu nối giữa các thế hệ và các vùng miền, giúp tạo ra sự gắn bó giữa mọi người. Các lễ hội, phong tục tập quán thường được truyền đạt qua ngôn ngữ này.

Câu 2:

Khái niệm "tiếng Việt" đề cập đến ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, thuộc nhóm ngôn ngữ Nam Á. Một số điểm chính về tiếng Việt:

+ Ngôn ngữ đơn âm tiết: Tiếng Việt chủ yếu được cấu thành từ các âm tiết độc lập, mỗi âm tiết thường mang ý nghĩa riêng.

+ Ngôn ngữ có hệ thống thanh điệu: Tiếng Việt có sáu thanh điệu (ngang, sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng) làm thay đổi ý nghĩa của từ. Ví dụ, từ "ma" có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thanh điệu.

+ Chữ viết: Tiếng Việt sử dụng chữ Quốc ngữ, được phát triển từ chữ Latin, giúp việc đọc và viết trở nên dễ dàng hơn.

Câu 3: 

Hệ thống thanh điệu phong phú: Như đã đề cập, tiếng Việt có sáu thanh điệu, điều này không phổ biến ở nhiều ngôn ngữ khác, như tiếng Anh hay tiếng Pháp.

Ngữ pháp đơn giản: Tiếng Việt không có biến hình động từ hay danh từ theo số nhiều, điều này giúp ngữ pháp trở nên dễ hiểu hơn so với nhiều ngôn ngữ khác.

Từ vựng phong phú: Tiếng Việt có nhiều từ vay mượn từ tiếng Hán, Pháp, và các ngôn ngữ khác, tạo nên sự đa dạng trong từ vựng.

Câu 4: 

- Tiếng Việt có ba phương ngữ chính:

+Phương ngữ Bắc: Chủ yếu được nói ở miền Bắc, bao gồm Hà Nội. Đặc điểm nổi bật là cách phát âm rõ ràng và sử dụng nhiều từ Hán Việt.

+Phương ngữ Trung: Được sử dụng ở miền Trung, như Đà Nẵng và Huế. Phương ngữ này có nhiều từ ngữ địa phương và âm điệu đặc trưng, ví dụ như cách phát âm "tr" và "ch".

+Phương ngữ Nam: Nổi bật ở miền Nam, như TP.HCM. Phương ngữ này có nhiều từ vay mượn từ tiếng Pháp và tiếng Anh, và cách phát âm thường nhẹ nhàng hơn so với Bắc và Trung.

- Sự khác biệt giữa các phương ngữ:

+ Phát âm: Mỗi phương ngữ có cách phát âm và nhấn âm khác nhau, ảnh hưởng đến cách hiểu và giao tiếp.

+ Từ vựng: Một số từ chỉ có trong phương ngữ nhất định, 

+ Ngữ điệu: Ngữ điệu và cách nhấn nhá cũng khác nhau, tạo nên sự phong phú cho tiếng Việt.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác