Tắt QC

Trắc nghiệm ôn tập Lịch sử và Địa lý 4 CTST giữa học kì I (Đề số 4)

Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử và địa lí 4 giữa học kì 1 đề số 4 sách chân trời. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

Câu 1: Để sử dụng bảng số liệu, em cần thực hiện bước nào sau đây đầu tiên?

  • A. Sắp xếp số liệu theo thời gian và không gian.
  • B. Đọc tên bảng số liệu.
  • C. Hiểu nội dung chính được thể hiện trong bảng số liệu.
  • D. Đọc các thông tin trong bảng số liệu.

Câu 2: Bảng số liệu cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Cách sắp xếp số liệu theo thời gian và không gian.
  • B. Ý nghĩa của các số liệu trong bảng.
  • C. Nội dung chính được thể hiện trong bảng số liệu.
  • D. Cách đọc tên bảng số liệu.

Câu 3: Bảng số liệu là tập hợp các số liệu của đối tượng được sắp xếp một cách khoa học theo cách nào?

  • A. Theo thời gian và không gian.
  • B. Theo thứ tự ngẫu nhiên.
  • C. Theo tần suất xuất hiện của các số liệu.
  • D. Theo sự lựa chọn của người tạo bảng.

Câu 4: Để sử dụng sơ đồ, em cần thực hiện bước nào sau đây đầu tiên?

  • A. Đọc tên sơ đồ.
  • B. Hiểu nội dung chính được thể hiện trong sơ đồ.
  • C. Đọc các thông tin trong sơ đồ.
  • D. Xác định mối liên hệ giữa các nội dung trong sơ đồ.

Câu 5: Sơ đồ cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Mô tả một sự vật.
  • B. Mô tả một hiện tượng.
  • C. Mô tả một quá trình.
  • D. Xác định mối liên hệ giữa các nội dung trong sơ đồ.

Câu 6: Sơ đồ mô tả một sự vật hay một hiện tượng, quá trình bằng cách nào?

  • A. Thông qua các mũi tên và mối liên hệ.
  • B. Đọc tên sơ đồ.
  • C. Hiểu nội dung chính được thể hiện trong sơ đồ.
  • D. Xác định các thông tin trong sơ đồ.

Câu 7: 30/4 là ngày kỉ niệm

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
  • B. Giải phóng miền Nam.
  • C. Chiến thắng giặc.
  • D. Không kỷ niệm gì.

Câu 8: 1/5 là ngày kỉ niệm

  • A. Không kỷ niệm gì cả.
  • B. Quốc tế lau dọn.
  • C. Quốc tế chiến tranh.
  • D. Quốc tế lao động.

Câu 9: Trong ngày tết cổ truyền nước ta thường

  • A. Đang nói chuyện.
  • B. Gói bánh để cúng.
  • C. Gói bánh đa.
  • D.Gói bánh chưng.

Câu 10: 8/3 là ngày

  • A. Không là ngày gì cả.
  • B. Quốc tế đàn ông.
  • C. Quốc tế nam giới.
  • D. Quốc tế phụ nữ.

Câu 11: Vùng nào trong Trung du và miền núi Bắc Bộ thường có tuyết rơi trong mùa đông?

  • A. Đồng bằng.
  • B. Vùng ven biển.
  • C. Vùng núi cao.
  • D. Vùng đồng cỏ.

Câu 12: Mùa hạ ở Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm thời tiết như thế nào?

  • A. Nắng nóng, mưa ít
  • B. Mát mẻ, không mưa
  • C. Nhiều mưa, không nắng
  • D. Mưa rải rác, nhiệt độ cao

Câu 13: Vào mùa nào thường xảy ra lũ gây thiệt hại lớn trên các sông ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

  • A. Mùa xuân
  • B. Mùa hạ
  • C. Mùa thu
  • D. Mùa đông

Câu 14: Lũ gây thiệt hại lớn trên các sông ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thường xảy ra vì nguyên nhân gì?

  • A. Mưa nhiều trong mùa hạ.
  • B. Bão và gió mạnh.
  • C. Sự xả nước từ các hồ lớn.
  • D. Sự sụt lún đất đai.

Câu 15: Mục đích chính của khai thác tự nhiên là:

  • A. Phát triển du lịch.
  • B. Bảo vệ môi trường.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
  • D. Kiếm lợi nhanh chóng.

Câu 16: Phương pháp canh tác ruộng bậc thang được áp dụng chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam?

  • A. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Vùng Đồng bằng Sông Cửu Long.
  • C. Vùng Đồng bằng Sông Hồng.
  • D. Vùng Tây Nguyên.

Câu 17: Ruộng bậc thang ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ mang ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng quá trình chinh phục thiên nhiên.
  • B. Biểu trưng cho sự phát triển kinh tế của vùng.
  • C. Biểu hiện của sự đa dạng văn hóa dân tộc.
  • D. Biểu tượng du lịch của vùng.

Câu 18: Chợ phiên đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

  • A. Đóng góp vào việc phát triển du lịch và du lịch cộng đồng.
  • B. Tạo cơ hội kinh doanh và thúc đẩy hoạt động thương mại.
  • C. Cung cấp nguồn lực và giải pháp cho nông nghiệp và chăn nuôi.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp và xây dựng.

Câu 19: Chợ phiên có tác động đến bức tranh văn hóa của các dân tộc như thế nào?

  • A. Gây ảnh hưởng đến truyền thống và phong tục tập quán.
  • B. Gắn kết và thể hiện đặc trưng văn hóa của từng dân tộc.
  • C. Tạo điều kiện cho sự hòa nhập và đa văn hoá.
  • D. Đưa ra những ý tưởng và xu hướng mới trong văn hóa.

Câu 20: Trang phục truyền thống được chọn khi xuống chợ phiên nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện tình yêu và tự hào với văn hoá dân tộc.
  • B. Kéo dài sự tồn tại và bảo tồn của trang phục truyền thống.
  • C. Tạo sự hài hòa và đồng nhất trong không gian phiên chợ.
  • D. Quảng bá và thu hút khách du lịch đến chợ phiên.

Câu 21: Truyền thuyết "Thánh Gióng" nói về việc Gióng trở thành gì sau khi đánh tan quân giặc?

  • A. Ngựa sắt
  • B. Roi sắt
  • C. Áo giáp sắt
  • D. Tráng sĩ

Câu 22: Truyền thuyết "Bánh chưng, bánh giầy" liên quan đến...?

  • A. Cuộc chiến tranh
  • B. Cuộc hôn nhân
  • C. Cuộc thi đấu
  • D. Nguồn gốc hai loại bánh

Câu 23: Khu di tích Đền Hùng nằm ở tỉnh nào?

  • A. Phú Yên
  • B. Phú Thọ
  • C. Thanh Hóa
  • D. Hà Nội

Câu 24: Truyền thuyết "Con Rồng cháu Tiên" kể về việc nào sau đây?

  • A. Sự sinh ra của Âu Cơ.
  • B. Sự chia nhau trị vì của các con.
  • C. Sự thành lập Văn Lang.
  • D. Sự kết duyên của Lạc Long Quân và Âu Cơ.

Câu 25: Truyền thuyết "Thánh Gióng" diễn ra vào thời kỳ nào?

  • A. Thời kỳ Lạc Việt.
  • B. Thời kỳ Đồng Sơn.
  • C. Thời kỳ Hùng Vương.
  • D. Thời kỳ Nguyên.
 

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác