Tắt QC

Trắc nghiệm ôn tập Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo học kì 2 (Phần 5)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo ôn tập học kì 2 (Phần 5) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Một bệnh viện muốn sử dụng trí tuệ nhân tạo để cải thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân. Trong các phương án dưới đây, phương án nào là hợp lý nhất để áp dụng trí tuệ nhân tạo vào việc tối ưu hóa lịch làm việc của nhân viên y tế, đồng thời đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu thời gian chờ đợi của bệnh nhân?

  • A. Sử dụng AI để tự động hóa việc nhập liệu từ bệnh án điện tử
  • B. Sử dụng AI để dự báo số lượng bệnh nhân mỗi ngày và điều chỉnh lịch làm việc của nhân viên y tế dựa trên dự báo đó
  • C. Sử dụng AI để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý trong kết quả xét nghiệm của bệnh nhân
  • D. Sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng và đề xuất phương pháp điều trị mới

Câu 2: Hãy cho biết một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực y tế mà bạn biết.

  • A. Máy chụp X-quang kỹ thuật số
  • B. Phần mềm chẩn đoán hình ảnh
  • C. Hệ thống quản lý bệnh viện
  • D. Máy đo huyết áp

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo có thể giúp cải thiện dịch vụ khách hàng như thế nào?

  • A. Bằng cách cung cấp hỗ trợ 24/7
  • B. Bằng cách tăng giá sản phẩm
  • C. Bằng cách giảm số lượng nhân viên
  • D. Bằng cách giảm thời gian phục vụ

Câu 4: Một trong những ứng dụng phổ biến của trí tuệ nhân tạo trong đời sống hàng ngày là gì?

  • A. Máy hút bụi thông minh
  • B. Máy in laser
  • C. Máy tính bỏ túi
  • D. Máy nghe nhạc

Câu 5: Thiết bị nào được sử dụng để kết nối mạng với Internet qua đường truyền điện thoại?

  • A. Switch
  • B. Router
  • C. Modem
  • D. Hub

Câu 6: Switch khác với Hub như thế nào?

  • A. Switch không cần nguồn điện, Hub cần
  • B. Switch có khả năng định tuyến, Hub không có
  • C. Switch có khả năng phân phối lưu lượng thông minh hơn Hub
  • D. Switch rẻ hơn Hub

Câu 7: HTTP hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?

  • A. Tầng ứng dụng
  • B. Tầng trình bày
  • C. Tầng phiên
  • D. Tầng mạng

Câu 8: Chức năng chính của hệ điều hành mạng là gì?

  • A. Quản lý tài nguyên máy tính
  • B. Điều khiển phần cứng máy tính
  • C. Quản lý các kết nối mạng và chia sẻ tài nguyên
  • D. Chạy ứng dụng phần mềm

Câu 9: Lợi ích của việc sử dụng hệ điều hành mạng là gì?

  • A. Tăng cường hiệu suất phần cứng
  • B. Quản lý tài nguyên mạng dễ dàng hơn
  • C. Giảm chi phí phần cứng
  • D. Cải thiện giao diện người dùng

Câu 10: Nếu một công ty muốn tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị mới kết nối vào mạng, họ nên sử dụng dịch vụ gì?

  • A. DNS
  • B. FTP
  • C. DHCP
  • D. HTTP

Câu 11: Nếu một thiết bị không thể nhận địa chỉ IP từ DHCP, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Thiết bị không thể kết nối vào mạng
  • B. Thiết bị không thể chia sẻ tập tin
  • C. Thiết bị không thể truy cập web
  • D. Thiết bị không thể nhận email

Câu 12: Thiết bị nào có thể giúp bạn mở rộng mạng Wi-Fi trong nhà?

  • A. Router
  • B. Switch
  • C. Modem
  • D. Access Point

Câu 13: Switch khác với Hub ở điểm nào?

  • A. Switch truyền dữ liệu đến đúng thiết bị đích, Hub phát dữ liệu đến tất cả các thiết bị
  • B. Hub có thể chia sẻ kết nối internet, còn Switch không thể
  • C. Switch yêu cầu cấu hình, còn Hub không yêu cầu cấu hình
  • D. Switch không thể kết nối nhiều thiết bị cùng lúc, Hub có thể

Câu 14: Vai trò của bộ định tuyến (Router) là 

  1. Cung cấp kết nối mạng không dây 
  2. Quản lý mạng 
  3. Định tuyến
  4. Cung cấp dịch vụ 
  5. Chia sẻ tài nguyên 
  6. Bảo mật mạng 
  7. Lưu trữ dữ liệu 
  8. Phân phối địa chỉ IP 
  9. Đảm bảo kết nối và truyền thông 

Số phát biểu đúng là

  • A. 7
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 6

Câu 15: Đường truyền nào dưới đây thuộc loại hữu tuyến?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Cáp Ethernet
  • D. Sóng vô tuyến

Câu 16:  Đường truyền nào dưới đây thuộc loại vô tuyến?

  • A. Cáp quang
  • B. Cáp đồng trục
  • C. Cáp Ethernet
  • D. Wi-Fi

Câu 17:  Cáp quang được sử dụng chủ yếu để truyền dữ liệu qua khoảng cách nào?

  • A. Khoảng cách ngắn
  • B. Khoảng cách vừa
  • C. Khoảng cách dài
  • D. Khoảng cách rất ngắn

Câu 18: Để kết nối các thiết bị trong mạng WLAN, bạn sẽ sử dụng thiết bị nào?

  • A. Switch
  • B. Router
  • C. Modem
  • D. Access Point

Câu 19: Một trong những lợi ích chính của đường truyền vô tuyến so với hữu tuyến là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
  • B. Tính di động và khả năng kết nối không dây
  • C. Độ bền và độ ổn định cao hơn
  • D. Khả năng truyền dữ liệu qua khoảng cách xa hơn

Câu 20: Trong một mạng LAN, thiết bị nào dưới đây thường được sử dụng để kết nối máy tính qua kết nối không dây?

  • A. Router
  • B. Switch
  • C. Modem
  • D. Access Point

Câu 21:  Thiết bị nào sau đây là thiết bị chính trong việc kết nối các thiết bị mạng nội bộ với nhau?

  • A. Modem
  • B. Router
  • C. Switch
  • D. Access Point

Câu 22: Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được dùng để phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị?

  • A. Router
  • B. Switch
  • C. Hub
  • D. Modem

Câu 23: Thiết bị nào có thể dùng để mở rộng mạng không dây trong văn phòng?

  • A. Modem
  • B. Router
  • C. Access Point
  • D. Hub

Xem đáp án

Bình luận

Giải bài tập những môn khác