Tắt QC

Trắc nghiệm ôn tập Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời sáng tạo ôn tập học kì 1 (Phần 1) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Thẻ HTML được viết trong cặp dấu nào?

  • A. {}
  • B. ()
  • C. <>
  • D. []

Câu 2:Tại sao HTML được gọi là siêu văn bản?

  • A. Vì nó có thể hiển thị các văn bản rất dài.
  • B. Vì nó cho phép tạo các liên kết đến các tài liệu khác.
  • C. Vì nó có thể thay đổi kích thước của văn bản.
  • D. Vì nó chỉ có thể sử dụng để tạo văn bản.

Câu 3: Thuộc tính "href" trong thẻ <a> có chức năng gì?

  • A. Định dạng màu sắc cho chữ.
  • B. Xác định đường dẫn đến một tài liệu khác.
  • C. Tạo một hình ảnh.
  • D. Tạo một tiêu đề.

Câu 4: Để tạo một siêu liên kết mở trang web trong một cửa sổ mới, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào trong thẻ <a>?

  • A. target="_self"
  • B. target="_new"
  • C. target="_blank"
  • D. target="_window"

Câu 5: Bạn muốn tạo một danh sách có thứ tự, trong đó mỗi mục được đánh dấu bằng số từ 1 đến 5. Câu lệnh HTML đúng là gì?

  • A. <ul><li>1</li><li>2</li><li>3</li><li>4</li><li>5</li></ul>
  • B. <ol><li>1</li><li>2</li><li>3</li><li>4</li><li>5</li></ol>
  • C. <ol><li>one</li><li>two</li><li>three</li><li>four</li><li>five</li></ol>
  • D. <ol><li>1</li><li>2</li><li>3</li><li>4</li><li>5</li><ol>

Câu 6:Thẻ <em> trong HTML thường được sử dụng để tạo ra kiểu văn bản gì?

  • A. Đậm
  • B. Nghiêng
  • C. Gạch chân
  • D. Đánh dấu

Câu 7: Trong thẻ <a href="https://example.com" target="_blank">Click Here</a>, thuộc tính href chỉ định:

  • A. Liên kết sẽ được mở trong cửa sổ hiện tại
  • B. Địa chỉ mà liên kết sẽ chuyển đến
  • C. Nội dung của liên kết
  • D. Cách thức mở liên kết

Câu 8:Thẻ <audio> và <video> đều có thuộc tính nào dưới đây?

  • A. controls
  • B. resize
  • C. size
  • D. stretch

Câu 9: Trong số các ứng dụng sau, ứng dụng nào KHÔNG sử dụng thẻ <audio>?

  • A. Phát nhạc nền cho trang web.
  • B. Tạo hiệu ứng âm thanh cho các sự kiện.
  • C. Chèn video có âm thanh.
  • D. Phát podcast.

Câu 10: Thuộc tính alt của hình ảnh quan trọng đối với SEO vì:

  • A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của hình ảnh.
  • B. Tăng tốc độ tải trang.
  • C. Cải thiện giao diện người dùng.
  • D. Cải thiện tốc độ hiển thị hình ảnh.

Câu 11: Cách đơn giản nhất để chèn video YouTube vào trang web là sử dụng:

  • A. Thẻ <iframe>
  • B. Thẻ <video>
  • C. JavaScript
  • D. CSS

Câu 12:Thẻ nào trong HTML được dùng để chỉ định đường dẫn của trang web nhúng vào trang web hiện tại?

  • A. <a>
  • B. <iframe>
  • C. <img>
  • D. <script>

Câu 13: Để nhúng một video từ YouTube vào trang web của bạn bằng thẻ <iframe>, bạn cần đảm bảo sử dụng gì trong thuộc tính src?

  • A. Địa chỉ URL của video YouTube
  • B. Địa chỉ URL của trang YouTube chủ
  • C. Chỉ URL của video trong trang YouTube
  • D. Chỉ định đúng đường dẫn trong thuộc tính src

Câu 14: Nếu bạn muốn nhúng một trang web với kích thước 600x400 px vào trang của mình, cú pháp thẻ <iframe> đúng là gì?

  • A. <iframe src="url" width="600" height="400"></iframe>
  • B. <iframe src="url" width="400" height="600"></iframe>
  • C. <iframe src="url" height="600" width="400"></iframe>
  • D. <iframe src="url" height="600" width="600"></iframe>

Câu 15: Thẻ nào dưới đây dùng để tạo các ô nhập liệu văn bản trong biểu mẫu?

  • A. <button>
  • B. <textarea>
  • C. <input>
  • D. <form>

Câu 16: Thuộc tính action trong thẻ <form> được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ định phương thức gửi dữ liệu
  • B. Chỉ định địa chỉ của trang nhận dữ liệu
  • C. Chỉ định tên của biểu mẫu
  • D. Chỉ định chiều rộng của biểu mẫu

Câu 17: Thẻ <textarea> được sử dụng trong biểu mẫu web để làm gì?

  • A. Hiển thị một văn bản cố định
  • B. Cung cấp một ô nhập liệu có thể chứa nhiều dòng văn bản
  • C. Tạo một nút gửi dữ liệu
  • D. Nhập địa chỉ email

Câu 18:Khi sử dụng biểu mẫu web với thẻ <form>, thuộc tính method được sử dụng để chỉ định gì?

  • A. Địa chỉ trang nhận dữ liệu
  • B. Phương thức gửi dữ liệu
  • C. Kiểu dữ liệu nhập vào
  • D. Kích thước của biểu mẫu

Câu 19: Những hành vi nào sau đây là không phù hợp khi giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tôn trọng quan điểm và ý kiến của người khác
  • B. Gửi tin nhắn xúc phạm hoặc đe dọa
  • C. Cung cấp thông tin hữu ích và có giá trị
  • D. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác

Câu 20: Khi tham gia vào các cuộc thảo luận trực tuyến, cách nào giúp bảo vệ sự tôn trọng và tính nhân văn?

  • A. Tham gia vào các cuộc tranh cãi không cần thiết
  • B. Đưa ra các ý kiến phản bác một cách tích cực và xây dựng
  • C. Tránh giao tiếp với những người có quan điểm khác
  • D. Sử dụng ngôn từ xúc phạm khi không đồng ý

Câu 21: Khi bạn nhận được thông tin sai lệch hoặc không chính xác, cách xử lý nào là phù hợp?

  • A. Chia sẻ thông tin sai lệch đó với người khác
  • B. Xác minh thông tin từ các nguồn uy tín trước khi phản hồi
  • C. Bỏ qua và không làm gì
  • D. Phê phán cá nhân đã chia sẻ thông tin sai lệch

Câu 22: Phát biểu nào sau đây sai?

  • A. AI là các hệ thống do con người xây dựng và lập trình nhằm giúp máy tính có thể thực hiện các hành vi thông minh như con người.                  
  • B. AI được chia thành hai loại chính dựa theo khả năng mô phỏng trí tuệ của con người.      
  • C. Hội nghị mùa hè năm 1965 tại Trường Dartmouth (bang New Hampshire, Hoa Kỳ) được xem như sự kiện ra đời của ngành Trí tuệ nhân tạo.      
  • D. AI giúp máy tính có được những trí tuệ của con người như đọc văn bản, hiểu tiếng nói, nhận biết môi trường xung quanh, học và ra quyết định.

Câu 23: AI có lợi ích như thế nào đối với sản xuất công nghiệp?

  • A. AI hỗ trợ trong tìm kiếm và phát triển các loại thuốc mới, từ khám phá hoạt chất đến thử nghiệm trên con người.
  • B. AI có thể giúp quản lí tài nguyên tự nhiên một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu lãng phí và giảm tác động đến môi trường.
  • C. AI giúp dự báo nhu cầu của sản phẩm và quản lí tồn kho một cách chính xác, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc thừa hàng trong quá trình sản xuất.
  • D. AI có thể hỗ trợ trong việc phòng ngừa và ứng phó với các tình huống khẩn cấp như đại dịch, thiên tai và tội phạm.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác