Tắt QC

Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài B2: Các chức năng mạng của hệ điều hành

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời sáng tạo bài B2: Các chức năng mạng của hệ điều hành có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: DNS có vai trò gì trong việc truy cập trang web?

  • A. Lưu trữ nội dung trang web
  • B. Mã hóa dữ liệu trang web
  • C. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị
  • D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP  

Câu 2: Một quản trị viên mạng muốn thiết lập một máy chủ để lưu trữ và chia sẻ tập tin. Họ nên sử dụng hệ điều hành nào?

  • A. Android
  • B. MacOS
  • C. Linux Server
  • D. Windows 10

Câu 3: Một hệ điều hành mạng có thể cung cấp dịch vụ gì cho người dùng?

  • A. Truy cập và chia sẻ tài nguyên mạng 
  • B. Chạy ứng dụng cá nhân
  • C. Chạy trò chơi điện tử
  • D. Điều khiển thiết bị ngoại vi

Câu 4: Nếu một công ty muốn tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị mới kết nối vào mạng, họ nên sử dụng dịch vụ gì?

  • A. DHCP
  • B. HTTP
  • C. DNS
  • D. FTP

Câu 5: HTTP là dịch vụ của hệ điều hành mạng gì?

  • A. Dịch vụ cấp phát IP
  • B. Dịch vụ truyền tải email
  • C. Dịch vụ truy cập web
  • D. Dịch vụ truyền tải tập tin

Câu 6: Nếu một thiết bị không thể nhận địa chỉ IP từ DHCP, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Thiết bị không thể truy cập web
  • B. Thiết bị không thể nhận email
  • C. Thiết bị không thể kết nối vào mạng  
  • D. Thiết bị không thể chia sẻ tập tin

Câu 7: Linux thường được sử dụng cho các máy chủ mạng vì lý do gì?

  • A. Phổ biến trên các thiết bị di động
  • B. Hỗ trợ nhiều trò chơi điện tử
  • C. Giao diện đẹp
  • D. Chi phí thấp và tính bảo mật cao  

Câu 8: Lợi ích của việc sử dụng hệ điều hành mạng là gì?

  • A. Tăng cường hiệu suất phần cứng
  • B. Cải thiện giao diện người dùng
  • C. Giảm chi phí phần cứng
  • D. Quản lý tài nguyên mạng dễ dàng hơn  

Câu 9: Một công ty muốn bảo vệ mạng của họ bằng cách sử dụng hệ điều hành có tính bảo mật cao. Hệ điều hành nào phù hợp?

  • A. MacOS  
  • B. Android
  • C. Windows Server
  • D. Linux  

Câu 10: Chọn phát biểu đúng:

  • A. Người dùng không thể truy cập các tệp thư mục từ xa.
  • B. Người dùng có thể truy cập các tệp thư mục từ xa và lưu trữ chúng về máy của mình
  • C. Người dùng có thể truy cập các tệp thư mục từ xa nhưng không thể lưu trữ chúng về máy của mình
  • D. Người dùng chỉ có thể truy cập dữ liệu trên máy mình, không thể truy cập dữ liệu trên máy người khác

Câu 11: Tại sao các doanh nghiệp lớn thường chọn sử dụng hệ điều hành mạng để quản lý mạng của họ?

  • A. Vì hỗ trợ nhiều trò chơi điện tử
  • B. Vì chi phí thấp
  • C. Vì khả năng quản lý tài nguyên và bảo mật tốt hơn
  • D. Vì giao diện người dùng thân thiện

Câu 12: Tại sao các doanh nghiệp lớn thường chọn sử dụng hệ điều hành mạng để quản lý mạng của họ?

  • A. Vì khả năng quản lý tài nguyên và bảo mật tốt hơn
  • B. Vì giao diện người dùng thân thiện
  • C. Vì hỗ trợ nhiều trò chơi điện tử
  • D. Vì chi phí thấp

Câu 13: Nếu một công ty muốn tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị mới kết nối vào mạng, họ nên sử dụng dịch vụ gì?

  • A. FTP
  • B. DNS
  • C. HTTP
  • D. DHCP

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn triển khai hệ thống DNS nội bộ để giảm tải cho hệ thống DNS bên ngoài và cải thiện hiệu suất truy cập mạng. Những bước cơ bản nào cần thực hiện để thiết lập hệ thống này?

  • A. Cài đặt DHCP server, cấp phát địa chỉ IP, kiểm tra kết nối mạng
  • B. Cài đặt và cấu hình phần mềm DNS server, tạo các bản ghi DNS, kiểm tra và bảo trì hệ thống  
  • C. Cài đặt phần mềm chống virus, quét hệ thống, kiểm tra bảo mật.
  • D. Cài đặt và cấu hình HTTP server, tạo các trang web, kiểm tra truy cập

Câu 15: DNS có vai trò gì trong việc truy cập trang web?

  • A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP  
  • B. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị
  • C. Lưu trữ nội dung trang web
  • D. Mã hóa dữ liệu trang web

Câu 16: Mạng của hệ điều hành có chức năng nào sau đây?

  • A. Chia sẻ người dùng
  • B. Chia sẻ nguồn truy cập
  • C. Chia sẻ các thông số
  • D. Chia sẻ tệp và thư mục

Câu 17: Linux thường được sử dụng cho các máy chủ mạng vì lý do gì?

  • A. Chi phí thấp và tính bảo mật cao  
  • B. Giao diện đẹp
  • C. Hỗ trợ nhiều trò chơi điện tử
  • D. Phổ biến trên các thiết bị di động

Câu 18: Hệ điều hành cung cấp khả năng chia sẻ các thiết bị giữa các máy tính với điều kiện gì?

  • A. Các máy tính có kết nối mạng
  • B. Các máy tính được đặt gần nhau
  • C. Các máy tính được đặt trong bán kính cho phép
  • D. Các máy tính phải cùng hãng

Câu 19: Một công ty muốn bảo vệ mạng của họ bằng cách sử dụng hệ điều hành có tính bảo mật cao. Hệ điều hành nào phù hợp?

  • A. Android
  • B. MacOS
  • C. Linux  
  • D. Windows Server

Câu 20: Một hệ điều hành mạng có thể cung cấp dịch vụ gì cho người dùng?

  • A. Chạy trò chơi điện tử
  • B. Điều khiển thiết bị ngoại vi
  • C. Truy cập và chia sẻ tài nguyên mạng  
  • D. Chạy ứng dụng cá nhân

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác