Language focus Unit 11 : Sources of Energy

Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm trong tiếng Anh, cũng như ôn tập về mệnh đề quan hệ được thay thế bằng phân từ và to infinitives. Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.

Language focus Unit 11 : Sources of Energy

PRONUNCIATION (Phát âm)

Listen and repeat (Lắng nghe và nhắc lại)

   

Shred

Shrill

Shrimp

Shrine

Splash

Split

Spleen

Splutter

Spring

Spray

Spread

Sprightly

Practise reading aloud these sentences. (Thực hành đọc to các câu sau.)

  • 1. They were shrieking with laughter.
  • 2. He shrugged (his shoulder), saying he didn’t know and didn’t care.
  • 3. My dad hates shrimp paste.
  • 4. What a splendid spring day!
  • 5. The stream splits into three smaller streams at this point.
  • 6. The house has a narrow front, but it plays out at the back.

GRAMMAR (Ngữ pháp)

Exercise 1. Rewrite the following sentences, using a present participial phrase. (Viết lại câu, sử dụng cụm hiện tại phân từ.)

  • 1. The boy playing the piano is Bend. (Cậu bé đang chơi đàn piano là Bend.)
  • 2. Do you know the woman coming toward us? (Bạn có biết người phụ nữ đang đến gần chúng ta không?)
  • 3. The people waiting for the bus in the rain are getting wet. (Mọi người đợi xe buýt dưới trời mưa đang dần bị ướt rồi.)
  • 4. The scientists researching the causes of cancer are making progress. (Các nhà khoa học mà tìm kiếm nguyên nhân của ung thư đang tạo ra nhiều tiến triển.)
  • 5. The fence surrounding our house is made of wood. (Hàng rào bao quanh nhà của chúng tôi làm bằng gỗ.)
  • 6. We have an apartment overlooking the park. (Chúng tôi có một căn hộ nhìn ra công viên.)

Exercise 2. Rewrite the following sentences, using a past participial phrase. (Viết lại câu, sử dụng cụm quá khứ phân từ.)

  • 1. The ideas presented in that book are interesting. (Ý tưởng mà được đưa ra trong quyển sách thì rất thú vị.)
  • 2. I come from a city located in the southern part of the country. (Tôi đến từ một thành phố nằm ở phía Nam đất nước.)
  • 3. They live in a house built in 1890. (Họ sống trong ngôi nhà được xây năm 1890.)
  • 4. The photographs published in the newspaper were extraordinary. (Các bức ảnh được xuất bản trong tờ báo rất không bình thường.)
  • 5. The experiment conducted at the University of Chicago was successful. (Thí nghiệm được tiến hành ở trường đại học Chicago đã thành công.)
  • 6. They work in a hospital sponsored by the government. (Họ làm việc trong bệnh viện được bảo trợ bởi chính phủ.)

Exercise 3. Rewrite the following sentences, using an infinitive phrase.(Viết lại câu, sử dụng cụm nguyên thể.)

  • 1. John was the last man to reach the top of the mountain. (John là người cuối cùng chạm đến đỉnh núi.)
  • 2. The last person to leave the room must turn off the light. (Người cuối cùng rời phòng phải tắt điện.)
  • 3. The first person for us to see is Mr. Smith. (Người đầu tiên chúng ta phải gặp là ông Smith.)
  • 4. This is the second person to be killed in that way. (Đây là người thứ 2 bị giết theo cách đó.)
  • 5. The first person to catch the ball will be the winner. (Người đầu tiên bắt được bóng là người thắng cuộc.)

Bình luận

Giải bài tập những môn khác