Đáp án Toán 3 Chân trời bài Trăm nghìn

Đáp án bài Trăm nghìn. Bài giải được trình bày ngắn gọn, chính xác giúp các em học Toán 3 Chân trời sáng tạo dễ dàng. Từ đó, hiểu bài và vận dụng vào các bài tập khác. Đáp án chuẩn chỉnh, rõ ý, dễ tiếp thu. Kéo xuống dưới để xem chi tiết

BÀI 22.TRĂM NGHÌN

THỰC HÀNH 

Bài 1:

a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng sau đây.

BÀI 22.TRĂM NGHÌNTHỰC HÀNH Bài 1:a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng sau đây.b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.Đáp án chuẩn:a)b)Viết10 00020 00030 00040 00050 000ĐọcMười nghìnHai mươi nghìnBa mươi nghìnBốn mươi nghìnNăm mươi nghìnViết 60 00070 00080 00090 000100 000ĐọcSáu mươi nghìnBảy mươi nghìnTám mươi nghìnChín mươi nghìnMột trăm nghìn Bài 2: Số ?Đáp án chuẩn:5 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị.Bài 3:Lấy các thẻ 22.3 phù hợp với mỗi bảng sau.Đáp án chuẩn:a)b)THỬ THÁCH

b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.

Đáp án chuẩn:

a)

BÀI 22.TRĂM NGHÌNTHỰC HÀNH Bài 1:a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng sau đây.b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.Đáp án chuẩn:a)b)Viết10 00020 00030 00040 00050 000ĐọcMười nghìnHai mươi nghìnBa mươi nghìnBốn mươi nghìnNăm mươi nghìnViết 60 00070 00080 00090 000100 000ĐọcSáu mươi nghìnBảy mươi nghìnTám mươi nghìnChín mươi nghìnMột trăm nghìn Bài 2: Số ?Đáp án chuẩn:5 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị.Bài 3:Lấy các thẻ 22.3 phù hợp với mỗi bảng sau.Đáp án chuẩn:a)b)THỬ THÁCH

b)

Viết

10 000

20 000

30 000

40 000

50 000

Đọc

Mười 

nghìn

Hai mươi 

nghìn

Ba mươi 

nghìn

Bốn mươi nghìn

Năm mươi nghìn

Viết 

60 000

70 000

80 000

90 000

100 000

Đọc

Sáu mươi nghìn

Bảy mươi nghìn

Tám mươi nghìn

Chín mươi nghìn

Một trăm nghìn

 

Bài 2: Số ?

BÀI 22.TRĂM NGHÌNTHỰC HÀNH Bài 1:a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng sau đây.b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.Đáp án chuẩn:a)b)Viết10 00020 00030 00040 00050 000ĐọcMười nghìnHai mươi nghìnBa mươi nghìnBốn mươi nghìnNăm mươi nghìnViết 60 00070 00080 00090 000100 000ĐọcSáu mươi nghìnBảy mươi nghìnTám mươi nghìnChín mươi nghìnMột trăm nghìn Bài 2: Số ?Đáp án chuẩn:5 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị.Bài 3:Lấy các thẻ 22.3 phù hợp với mỗi bảng sau.Đáp án chuẩn:a)b)THỬ THÁCH

Đáp án chuẩn:

5 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị.

Bài 3:

Lấy các thẻ 22.3 phù hợp với mỗi bảng sau.

BÀI 22.TRĂM NGHÌNTHỰC HÀNH Bài 1:a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng sau đây.b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.Đáp án chuẩn:a)b)Viết10 00020 00030 00040 00050 000ĐọcMười nghìnHai mươi nghìnBa mươi nghìnBốn mươi nghìnNăm mươi nghìnViết 60 00070 00080 00090 000100 000ĐọcSáu mươi nghìnBảy mươi nghìnTám mươi nghìnChín mươi nghìnMột trăm nghìn Bài 2: Số ?Đáp án chuẩn:5 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị.Bài 3:Lấy các thẻ 22.3 phù hợp với mỗi bảng sau.Đáp án chuẩn:a)b)THỬ THÁCH

Đáp án chuẩn:

a)

BÀI 22.TRĂM NGHÌNTHỰC HÀNH Bài 1:a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng sau đây.b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.Đáp án chuẩn:a)b)Viết10 00020 00030 00040 00050 000ĐọcMười nghìnHai mươi nghìnBa mươi nghìnBốn mươi nghìnNăm mươi nghìnViết 60 00070 00080 00090 000100 000ĐọcSáu mươi nghìnBảy mươi nghìnTám mươi nghìnChín mươi nghìnMột trăm nghìn Bài 2: Số ?Đáp án chuẩn:5 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị.Bài 3:Lấy các thẻ 22.3 phù hợp với mỗi bảng sau.Đáp án chuẩn:a)b)THỬ THÁCH

b)

BÀI 22.TRĂM NGHÌNTHỰC HÀNH Bài 1:a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng sau đây.b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.Đáp án chuẩn:a)b)Viết10 00020 00030 00040 00050 000ĐọcMười nghìnHai mươi nghìnBa mươi nghìnBốn mươi nghìnNăm mươi nghìnViết 60 00070 00080 00090 000100 000ĐọcSáu mươi nghìnBảy mươi nghìnTám mươi nghìnChín mươi nghìnMột trăm nghìn Bài 2: Số ?Đáp án chuẩn:5 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị.Bài 3:Lấy các thẻ 22.3 phù hợp với mỗi bảng sau.Đáp án chuẩn:a)b)THỬ THÁCH

THỬ THÁCH

Quan sát các thẻ số dưới đây.

BÀI 22.TRĂM NGHÌNTHỰC HÀNH Bài 1:a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng sau đây.b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.Đáp án chuẩn:a)b)Viết10 00020 00030 00040 00050 000ĐọcMười nghìnHai mươi nghìnBa mươi nghìnBốn mươi nghìnNăm mươi nghìnViết 60 00070 00080 00090 000100 000ĐọcSáu mươi nghìnBảy mươi nghìnTám mươi nghìnChín mươi nghìnMột trăm nghìn Bài 2: Số ?Đáp án chuẩn:5 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 4 chục, 1 đơn vị.Bài 3:Lấy các thẻ 22.3 phù hợp với mỗi bảng sau.Đáp án chuẩn:a)b)THỬ THÁCH

Số?

Có .?. chục nghìn, .?. nghìn, .?. trăm, .?. chục và .?. đơn vị.

Đáp án chuẩn:

Có 2 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm, 3 chục và 8 đơn vị.

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác