Slide bài giảng địa lí 8 kết nối chủ đề chung 2: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông
Slide điện tử chủ đề chung 2: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Lịch sử và địa lí 8 kết nối tri thức sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
CHỦ ĐỀ CHUNG 2: BẢO VỆ CHỦ QUYỀN, CÁC QUYỀN VÀ LỢI ÍCH HỢP PHÁP CỦA VIỆT NAM Ở BIỂN ĐÔNG
MỞ ĐẦU
Cùng với phần đất liền, biển đảo là không gian sinh tồn và phát triển của dân tộc Việt Nam từ bao đời nay. Hiểu biết về biển đảo sẽ góp phần phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền biển đảo của đất nước. Hãy cho biết những thuận lợi và khó khăn trong phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.
Giải rút gọn:
Phát triển kinh tế ở Biển Đông có thuận lợi từ tài nguyên biển đảo đa dạng, nhưng khó khăn do thiên tai. Bảo vệ chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông được hỗ trợ bởi Công ước Liên hợp quốc về Luật biển, Luật biển Việt Nam, Tuyên bố về ứng xử của các bên trên Biển Đông, và môi trường hòa bình ở Đông Nam Á, nhưng gặp khó khăn do tình trạng vi phạm, tranh chấp chủ quyền.
1. VỊ TRÍ, PHẠM VI CÁC VÙNG BIỂN VÀ HẢI ĐẢO VIỆT NAM
Nhiệm vụ 1:
CH: Dựa vào hình 11.1, 11.2 bài 11 phần Địa lí (trang 146,147) và thông tin trong mục 1, hãy xác định vị trí, phạm vi của các vùng biển và hải đảo Việt Nam.
Giải rút gọn:
Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông, theo Luật Biển 2012, gồm 5 phần: nội thuỷ, lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Diện tích vùng biển là khoảng 1 triệu km2, gấp hơn ba lần diện tích đất liền. Vùng biển này bao gồm hàng nghìn hòn đảo, trong đó có Hoàng Sa và Trường Sa. Một số đảo và quần đảo đã được tổ chức thành đơn vị hành chính cấp huyện.
2. ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN BIỂN ĐẢO VIỆT NAM
Nhiệm vụ 2: Dựa vào thông tin trong mục 2, hãy:
CH: Nêu các đặc điểm chính về môi trường biển và hải đảo nước ta.
Giải rút gọn:
Môi trường biển và hải đảo Việt Nam có chất lượng nước biển tốt, với các chỉ số đặc trưng trong giới hạn cho phép của Tiêu chuẩn môi trường Việt Nam. Các hệ sinh thái biển đa dạng, bao gồm rừng ngập mặn và rạn san hô. Tuy nhiên, chất lượng môi trường đang suy thoái do tăng lượng rác thải, ô nhiễm biển ven bờ, giảm số lượng hải sản và suy thoái một số hệ sinh thái như rạn san hô, cỏ biển.
CH: Trình bày các tài nguyên vùng biển đảo Việt Nam.
Giải rút gọn:
Tài nguyên vùng biển đảo Việt Nam phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều loài thủ sản có giá trị kinh tế cao, nguồn muối vô tận, các khoáng sản lớn như dầu mỏ, khí tự nhiên, cát thủy tinh, ti-tan, và tài nguyên du lịch biển đặc sắc và đa dạng như các bãi biển đẹp, vịnh biển độc đáo, và các khu bảo tồn sinh quyển biển.
3. NHỮNG THUẬN LỢI, KHÓ KHĂN ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ VÀ BẢO VỆ CHỦ QUYỀN BIỂN ĐẢO
a) Đối với phát triển kinh tế
Nhiệm vụ 3: Dựa vào thông tin trong mục a và các kiến thức đã học, hãy:
CH: Nêu một số hoạt động kinh tế ở vùng biển đảo nước ta.
Giải rút gọn:
Các hoạt động kinh tế ở vùng biển đảo Việt Nam bao gồm: hàng hải, khai thác hải sản, khai thác dầu khí và khoáng sản biển, sản xuất muối, và dịch vụ du lịch biển.
CH: Cho biết việc phát triển kinh tế ở vùng biển đảo nước ta có những thuận lợi, khó khăn gì.
Giải rút gọn:
Phát triển kinh tế ở vùng biển đảo Việt Nam có thuận lợi từ tài nguyên biển đa dạng, vị trí gần các tuyến hàng hải quốc tế, và tiềm năng du lịch biển đảo. Tuy nhiên, khó khăn từ thiên tai, biến đổi khí hậu, và cơ sở hạ tầng chưa đầy đủ.
b) Đối với bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
Nhiệm vụ 4:
CH: Dựa vào thông tin trong mục b và hiểu biết của em, hãy phân tích những thuận lợi, khó khăn đối với bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.
Giải rút gọn:
Việt Nam có thuận lợi trong việc bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông nhờ Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982, hệ thống luật pháp của mình, sự tham gia vào Bộ Quy tắc ứng xử trên Biển Đông (COC), và sự ổn định chính trị khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất là tình trạng chồng lấn giữa vùng biển đảo của nhiều quốc gia dẫn đến tranh chấp, ảnh hưởng đến an ninh trên Biển Đông.