Tìm các từ sau trong từ điển: ai, bù đắp, bám, nơ, nghịch, ngoan, nhận biết.
Câu 3. Tìm các từ sau trong từ điển: ai, bù đắp, bám, nơ, nghịch, ngoan, nhận biết.
Từ | Chữ cái mở đầu từ | Dòng | Cột | Trang |
M: bà | ||||
ai | ||||
bù đắp | ||||
bám | ||||
nơ | ||||
nghịch | ||||
ngoan | ||||
nhận biết |
Từ | Chữ cái mở đầu từ | Dòng | Cột | Trang |
M: bà | b | 6 (trên xuống) | 2 | 36 |
ai | a | 1 (trên xuống) | 2 | 3 |
bù đắp | b / đ | 3 (trên xuống) | 2 | 87 |
bám | b | 19 (trên xuống) | 1 | 28 |
nơ | n | 6 (trên xuống) | 2 | 741 |
nghịch | n | 8, 9 (trên xuống) | 1 | 679 |
ngoan | n | 14 (trên xuống) | 1 | 684 |
nhận biết | n / b | 2 (trên xuống) | 2 | 712 |
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận