Giải Luyện tập 4 trang 79 sgk toán 4 tập 2 Chân trời
Bài tập 4 trang 79 sgk toán 4 tập 2 Chân trời: Số?
a,
m | dm | cm | mm |
1m |
|
|
|
= ... dm | 1 dm |
|
|
= ... cm | = ... cm | 1 cm |
|
= ... mm | = ... mm | = ... mm | 1 mm |
Hai đơn vị đo độ dài liền nhau trong bảng:
Đơn vị lớn hơn gấp ... lần đơn vị bé hơn.
m = ... dm
cm = ... mm
b,
m^2 | dm^2 | cm^2 | mm^2 |
1 m^2 |
|
|
|
= ... dm^2 | 1 dm^2 |
|
|
= ... cm^2 | = ... cm^2 | 1 cm^2 |
|
= ... mm^2 | = ... mm^2 | = ... mm^2 | 1 mm^2 |
Hai đơn vị đo diện tích liền nhau trong bảng:
Đơn vị lớn hơn gấp ... lần đơn vị bé hơn.
m^2 = ... dm^2
cm^2 = ... mm^2
a,
m | dm | cm | mm |
1m |
|
|
|
= .10.. dm | 1 dm |
|
|
= .100.. cm | = ..10. cm | 1 cm |
|
= ..1000. mm | = ..100. mm | = .10.. mm | 1 mm |
Hai đơn vị đo độ dài liền nhau trong bảng:
Đơn vị lớn hơn gấp .10.. lần đơn vị bé hơn.
m = .1.. dm
cm = .1.. mm
b,
m^2 | dm^2 | cm^2 | mm^2 |
1 m^2 |
|
|
|
= ..100. dm^2 | 1 dm^2 |
|
|
= .10000.. cm^2 | = .100.. cm^2 | 1 cm^2 |
|
= ..1000000. mm^2 | = .10000.. mm^2 | = .100.. mm^2 | 1 mm^2 |
Hai đơn vị đo diện tích liền nhau trong bảng:
Đơn vị lớn hơn gấp ..100. lần đơn vị bé hơn.
m^2 = .1.. dm^2
cm^2 = .1.. mm^2
Xem toàn bộ: Giải toán 4 chân trời bài 78 Ôn tập cuối năm
Bình luận