Đánh dấu X vào mức độ thể hiện sự tự tin trong giao tiếp mà em đã làm được
Hoạt động 2: Thể hiện sự tự tin, thân thiện trong giao tiếp ứng xử với thầy cô và các bạn
Bài tập 1: Đánh dấu X vào mức độ thể hiện sự tự tin trong giao tiếp mà em đã làm được.
Giai đoạn giao tiếp | Hành vi thể hiện | Mức độ | ||
Tốt | Đạt | Chưa đạt | ||
Chuẩn bị | Hiểu sâu sắc mục đích, nội dung cần giao tiếp. |
|
|
|
Tập diễn đạt mạch lạc, nói lưu loát nội dung cần giao tiếp. |
|
|
| |
Tập nói biểu cảm kết hợp với ngôn ngữ hình thể. |
|
|
| |
Quá trình giao tiếp | Chủ động chào hỏi. |
|
|
|
Tập trung vào mục đích cuộc trò chuyện. |
|
|
| |
Tốc độ nói phù hợp, nói rõ ràng. |
|
|
| |
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể. |
|
|
| |
Nhìn vào mắt đối phương khi giao tiếp. |
|
|
| |
Quan sát người nghe và mời họ tham gia nói; lắng nghe khi đối phương hỏi. |
|
|
| |
Giữ phong thái điềm đạm, thái độ cởi mở, thân thiện. |
|
|
| |
Kết thúc | Nhắc lại cảm xúc tích cực về buổi nói chuyện. |
|
|
|
Vui vẻ và chào tạm biệt. |
|
|
|
Giai đoạn giao tiếp | Hành vi thể hiện | Mức độ | ||
Tốt | Đạt | Chưa đạt | ||
Chuẩn bị | Hiểu sâu sắc mục đích, nội dung cần giao tiếp. |
| X |
|
Tập diễn đạt mạch lạc, nói lưu loát nội dung cần giao tiếp. |
|
| X | |
Tập nói biểu cảm kết hợp với ngôn ngữ hình thể. |
| X |
| |
Quá trình giao tiếp | Chủ động chào hỏi. | X |
|
|
Tập trung vào mục đích cuộc trò chuyện. |
| X |
| |
Tốc độ nói phù hợp, nói rõ ràng. |
| X |
| |
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể. | X |
|
| |
Nhìn vào mắt đối phương khi giao tiếp. | X |
|
| |
Quan sát người nghe và mời họ tham gia nói; lắng nghe khi đối phương hỏi. |
| X |
| |
Giữ phong thái điềm đạm, thái độ cởi mở, thân thiện. |
| X |
| |
Kết thúc | Nhắc lại cảm xúc tích cực về buổi nói chuyện. |
| X |
|
Vui vẻ và chào tạm biệt. | X |
|
|
Bình luận