Choose the correct option for each gap in each of the sentences. (Chọn phương án đúng cho mỗi khoảng trống trong mỗi câu.)
4. Choose the correct option for each gap in each of the sentences. (Chọn phương án đúng cho mỗi khoảng trống trong mỗi câu.)
1. - “How did she get here?” - “________”
A. She came by train.
B. She came here last night.
C. The train was crowded.
D. Is it far from here7
2. My mum________ the bus to work every morning, but my dad drives.
A. catches
B. goes
C. does
D. runs
3. Traffic accidents can be prevented if people________ the rules.
A. remember
B. obey
C. go after
D. take care of
4. You should look right and left when you go________ the road.
A. along
B. up
C. down
D. across
5. Hurry up, or we’ll________the last bus.
A. lose
B. avoid
C. miss
D. drop
6. She’s always tired. She ________go to bed late every night.
A. wouldn’t
B. shouldn’t
C. mightn’t
D. couldn’t
7. The public________in this city is quite good, and it’s not expensive.
A. journey
B. travel
C. vehicle
D. transport
8. ________is not very far from here to the harbour.
A. There
B. This
C. It
D. That
1. A
- “How did she get here?” (Làm thế nào mà cô ấy đến được đây?)
- “She came by train.” (Cô ấy đến bằng tàu hỏa.)
Giải thích:
A. She came by train: Cô ấy đến bằng tàu hỏa.
B. She came here last night: Cô ấy đã đến đây vào đêm qua.
C. The train was crowded: Đoàn tàu đông đúc.
D. Is it far from here?: Nó có xa đây không?
2. A
My mum catches the bus to work every morning, but my dad drives.
(Mẹ tôi bắt xe buýt đi làm mỗi sáng, nhưng bố tôi lái xe.)
Giải thích:
catches: bắt
goes: đi
does: làm
runs: chạy
=> catch the bus: bắt xe buýt
3. B
Traffic accidents can be prevented if people obey the rules.
(Tai nạn giao thông có thể được ngăn chặn nếu mọi người tuân thủ các quy tắc.)
Giải thích:
remember: nhớ
obey: tuân theo
go after: đi theo sau
take care of: chăm lo
4. D
You should look right and left when you go across the road.
(Bạn nên nhìn phải và trái khi bạn đi qua đường.)
Giải thích:
go along : đi cùng
go up: đi lên
go down: đi xuống
go across: đi ngang qua
5. C
Hurry up, or we’ll miss the last bus.
(Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.)
Giải thích:
lose: mất
avoid: tránh xa
miss: bỏ lỡ
drop: làm rơi
6. B
She’s always tired. She shouldn’t go to bed late every night.
(Cô ấy luôn mệt mỏi. Cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi đêm.)
Giải thích:
wouldn’t: sẽ không
shouldn’t: không nên
mightn’t: không thể
couldn’t: không thể
7. D
The public transport in this city is quite good, and it’s not expensive.
(Phương tiện giao thông công cộng ở thành phố này khá tốt và nó không đắt.)
Giải thích:
journey: hành trình
travel: đi du lịch
vehicle: phương tiện giao thông
transport: vận chuyển
8. C
It is not very far from here to the harbour.
(Từ đây đến bến cảng không xa lắm.)
Giải thích:
There : Ở đó
This : Đây
It: Nó
That: Cái đó
Xem toàn bộ: Giải SBT tiếng Anh 7 global success Unit 7 Traffic
Bình luận