Bài tập file word mức độ nhận biết Toán 4 Chân trời bài 27: So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên
NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Viết các số 375 ; 357 ; 9 529 ; 76 548 ; 843 267 ; 834 762 theo thứ tự từ bé đến lớn
Câu 2: Viết các số 4 803 624 ; 4 083 624 ; 4 830 246 ; 4 380 462 ; 3 864 420 theo thứ tự từ lớn đến bé
Câu 3: Viết chữ số thích hợp vào chỗ chấm
- a) 467 5…0 > 467 589
- c) 783 52… < 783 522
Câu 4: Viết chữ số thích hợp vào chỗ chấm
- a) 846…57 > 846 910 > 846 9…5
- b) 657 843 < 657…07 < 657 90...
Câu 5: Điền dấu > < =
9 899 .......... 9 999 ; 851 976 .......... 851 926
20 028 .......... 9 998 ; 851 925 .......... 851 875
Câu 1:
Viết các số theo thứ tự từ bé đến lớn:
357 ; 375 ; 9 529 ; 76 548 ; 834 762 ; 843 267
Câu 2:
Viết các số theo thứ tự từ lớn đến bé:
4 830 246 ; 4 803 624 ; 4 380 462 ; 4 083 624 ; 3 864 420
Câu 3:
- a) 467 590 > 467 589
- b) 783 520 < 783 522 hoặc 783 521 < 783 522
Câu 4:
- a) 846 957 > 846 910 > 846 905
- d) 657 843 < 657 907 < 657 908 hoặc 657 843 < 657 907 < 657 909
Câu 5:
9 899 < 9 999 ; 851 976 > 851 926
20 028 > 9 998 ; 851 875 < 851 925
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận