2. Complete the table with the words from 1. One word can go with more than one verb. Then add ONE more word to each list (Hoàn thành bảng với các từ 1. Một từ có thể đi với nhiều hơn một động từ. Sau đó, thêm MỘT từ nữa vào mỗi danh sách)
2. Complete the table with the words from 1. One word can go with more than one verb. Then add ONE more word to each list (Hoàn thành bảng với các từ 1. Một từ có thể đi với nhiều hơn một động từ. Sau đó, thêm MỘT từ nữa vào mỗi danh sách)
make |
|
do |
|
collect |
|
go |
|
play |
|
Gợi ý:
make | models, flowers, dolls, paper animals |
do | judo, yoga, karate |
collect | dolls, toys, models, books |
go | swimming, camping, cycling |
play | football, games, volleyball |
Dịch:
- làm: mô hình, hoa, búp bê, động vật bằng giấy
- tập: judo, yoga, karate
- sưu tầm: búp bê, đồ chơi, mô hình, sách
- đi: bơi lội, cắm trại, đạp xe
- chơi: bóng đá, trò chơi, bóng chuyền
Xem toàn bộ: Giải SBT tiếng Anh 7 global success Unit 1 Hobbies
Bình luận