2. Add three more words or phrases to each group (Thêm ba từ hoặc cụm từ khác vào mỗi nhóm)

2. Add three more words or phrases to each group (Thêm ba từ hoặc cụm từ khác vào mỗi nhóm)

1. Fruit and vegetables

pumpkin

2. Healthy activities

brushing your teeth

3. Unhealthy activities

eating a lot of salty snacks

4. Health problems

flu


1. Fruit and vegetables

pumpkin, carrot, tomato, cauliflower, cucumber ...

2. Healthy activities

brushing your teeth, sleeping 7 - 8 hours a day, eating healthy food, doing sport …

3. Unhealthy activities

eating a lot of salty snacks, going to bed late, eating a lot of fast food, drinking soft drinks every day …

4. Health problems

flu, acne, chapped lips, sunburn, headaches …

Dịch:

1. Trái cây và rau quả

bí đỏ, cà rốt, cà chua, súp lơ, dưa chuột ...

2. Hoạt động lành mạnh

đánh răng, ngủ 7 - 8 tiếng một ngày, ăn uống lành mạnh, tập thể dục thể thao …

3. Hoạt động không lành mạnh

ăn nhiều đồ mặn, đi ngủ muộn, ăn nhiều đồ ăn nhanh, uống nước ngọt hàng ngày …

4. Vấn đề sức khỏe

cảm cúm, mụn trứng cá, nứt nẻ môi, cháy nắng, nhức đầu


Giải những bài tập khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác