Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Tin học ứng dụng 12 cd bài 1: Giới thiệu nhóm nghề Dịch vụ và Quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

3. VẬN DỤNG (3 CÂU)

Câu 1: Giải thích tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên lại quan trọng đối với các hệ thống quản trị?

Câu 2: Hãy mô tả các kỹ năng cần thiết cho một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật trong ngành công nghệ thông tin?

Câu 3: Nêu rõ vai trò của người quản trị cơ sở dữ liệu trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu?


Câu 1: 

- Bảo mật: Cập nhật phần mềm thường xuyên giúp vá các lỗ hổng bảo mật, ngăn chặn các cuộc tấn công và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi các mối đe dọa.

- Cải thiện hiệu suất: Các bản cập nhật thường đi kèm với các tối ưu hóa hiệu suất, giúp hệ thống hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.

- Tính năng mới: Cập nhật phần mềm thường xuyên cho phép người dùng truy cập các tính năng mới, cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng.

- Tương thích: Đảm bảo rằng phần mềm tương thích với các ứng dụng và hệ điều hành khác, tránh các vấn đề về sự không tương thích có thể xảy ra.

- Hỗ trợ kỹ thuật: Các nhà phát triển thường chỉ cung cấp hỗ trợ cho các phiên bản phần mềm mới nhất. Cập nhật giúp đảm bảo rằng bạn vẫn nhận được sự hỗ trợ khi cần thiết.

Câu 2: 

- Kỹ năng giao tiếp: Khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người dùng, cả bằng lời nói và văn bản.

- Kiến thức kỹ thuật: Hiểu biết sâu về phần mềm, phần cứng, hệ điều hành và các công nghệ liên quan để có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

- Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Khả năng phân tích vấn đề một cách logic và tìm ra giải pháp nhanh chóng và hiệu quả.

- Kỹ năng quản lý thời gian: Quản lý thời gian hiệu quả để xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc và ưu tiên các vấn đề khẩn cấp.

- Kỹ năng làm việc nhóm: Có khả năng làm việc cùng với các bộ phận khác trong tổ chức để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn.

- Kỹ năng đào tạo: Khả năng hướng dẫn và đào tạo người dùng về cách sử dụng phần mềm và phần cứng một cách hiệu quả.

Câu 3:

- Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) thiết lập các quy tắc và ràng buộc để đảm bảo rằng dữ liệu được nhập vào cơ sở dữ liệu là chính xác và nhất quán. Điều này bao gồm việc sử dụng các ràng buộc như khóa chính, khóa ngoại và kiểm tra dữ liệu.

- Quản lý quyền truy cập: DBA xác định ai có quyền truy cập vào dữ liệu và thiết lập các quyền hạn khác nhau cho người dùng, đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền mới có thể truy cập và thay đổi dữ liệu nhạy cảm.

- Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Thực hiện các chính sách sao lưu định kỳ và xây dựng kế hoạch phục hồi để đảm bảo rằng dữ liệu có thể được khôi phục trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc mất mát dữ liệu.

- Giám sát và bảo mật: Theo dõi hoạt động của cơ sở dữ liệu để phát hiện các hành vi bất thường hoặc các cuộc tấn công tiềm ẩn, từ đó thực hiện các biện pháp bảo mật cần thiết.

- Cập nhật và vá lỗi: Thường xuyên cập nhật hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất, đồng thời đảm bảo rằng các biện pháp bảo mật luôn được cập nhật.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác