Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng ngữ văn 12 cd bài 8: Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

3. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Hãy viết một đoạn văn ngắn so sánh về hình tượng nhân vật trong hai tác phẩm thơ mà em đã chọn?

Câu 2: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh trong hai tác phẩm thơ để tạo nên hiệu ứng nghệ thuật?

Câu 3: Viết một bài nghị luận ngắn so sánh cách thể hiện tình yêu quê hương trong hai bài thơ khác nhau?


Câu 1: 

Hình tượng người lính trong hai cuộc chiến tranh vệ quốc Việt Nam đã trở thành một biểu tượng bất tử, với những tác phẩm nổi bật như "Tây Tiến" của Quang Dũng và "Đồng chí" của Chính Hữu. Cả hai bài thơ khắc họa hình ảnh người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp, thể hiện tinh thần cống hiến cao đẹp cho Tổ quốc. Trong "Tây Tiến", Quang Dũng miêu tả người lính với vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn, và tâm hồn nhạy cảm, trong khi "Đồng chí" của Chính Hữu lại tập trung vào tình đồng chí giản dị nhưng sâu sắc giữa những người lính nông dân. Cả hai tác phẩm đều thể hiện sự hi sinh, gian khổ nhưng cũng không thiếu những khoảnh khắc lãng mạn, làm nổi bật vẻ đẹp của thời đại anh hùng. Hình ảnh người lính, dù xuất thân khác nhau, đều mang trong mình tâm thế sẵn sàng xả thân vì độc lập và tự do của đất nước. Những tác phẩm này đã làm phong phú thêm nền thi ca cách mạng Việt Nam, tôn vinh những người lính anh hùng.

 

Câu 2: 

* Quang Dũng và "Tây Tiến"

Ngôn Ngữ Hùng Biện: Quang Dũng sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm, tạo nên những hình ảnh sống động về người lính và thiên nhiên. Các câu thơ như:

Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm

Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống

 

Thể hiện sự hiểm trở của địa hình, đồng thời khắc họa sức mạnh và ý chí kiên cường của người lính.

-Hình Ảnh Biểu Tượng:

Hình ảnh người chiến sĩ được miêu tả như những anh hùng, kiên trì vượt qua mọi khó khăn.

Sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người tạo ra một không khí hào hùng, mang lại cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc.

* Chính Hữu và "Đồng Chí": 

Ngôn Ngữ Chân Thực và Đơn Giản: Chính Hữu sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc, phản ánh đời sống thực tế của những người lính nông dân. Những câu thơ như:

Súng bên súng đầu gác bên đầu

Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ

Thể hiện tình đồng chí và sự gắn bó giữa các chiến sĩ, tạo nên một không khí ấm áp trong bối cảnh khắc nghiệt.

Hình Ảnh Gợi Cảm: Hình ảnh người lính không chỉ là những người chiến đấu mà còn là những con người có tình cảm, tâm hồn lãng mạn.

Chính Hữu khắc họa sự đoàn kết, tình bạn, và những khoảnh khắc đẹp giữa những gian khó.

* Hiệu Ứng Nghệ Thuật Tạo Ra

Sự Đối Lập và Bổ Sung: Trong khi "Tây Tiến" mang tính hào hùng, lãng mạn với hình ảnh người lính kiên cường, "Đồng Chí" lại thể hiện sự chân thực, giản dị và tình đồng chí sâu sắc.

Sự đối lập này tạo ra một bức tranh toàn diện về cuộc sống của người lính trong kháng chiến, từ những khó khăn đến những khoảnh khắc đẹp đẽ.

*Tác Động Cảm Xúc:

Ngôn ngữ và hình ảnh trong cả hai tác phẩm không chỉ gây ấn tượng mạnh mẽ mà còn khơi dậy những cảm xúc sâu sắc trong lòng người đọc.

Những hình ảnh sống động và ngôn ngữ tinh tế đã làm nổi bật vẻ đẹp của tinh thần cách mạng và lòng yêu nước.

=> Cả Quang Dũng và Chính Hữu đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để tạo nên những tác phẩm nghệ thuật sâu sắc. Qua đó, họ không chỉ phản ánh tâm tư, tình cảm của người lính mà còn truyền tải những giá trị nhân văn cao đẹp, góp phần làm phong phú thêm nền thi ca cách mạng Việt Nam.

Câu 3: 

Tình yêu quê hương là một chủ đề phổ biến và sâu sắc trong nền văn học Việt Nam, và hai bài thơ tiêu biểu thể hiện chủ đề này là “Quê hương” của Tế Hanh và “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm. Mặc dù cùng tôn vinh tình cảm gắn bó với quê hương, hai bài thơ lại mang trong mình những cách thể hiện khác nhau.

Bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh được viết trong bối cảnh sau cách mạng Tháng Tám, khi tình yêu quê hương gắn liền với sự hồi sinh và khát vọng xây dựng đất nước mới. Tác giả bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết và hình ảnh quê hương giản dị, gần gũi.

Trong khi đó, “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm ra đời trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, mang nặng tâm tư về nỗi đau và khát vọng hòa bình. Tình yêu quê hương ở đây không chỉ là tình cảm cá nhân mà còn là sự gắn bó với lịch sử, văn hóa, và nhân dân.

Tế Hanh sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh cụ thể để tái hiện cảnh sắc quê hương. Những hình ảnh giản dị như "biển xanh," "con thuyền" hay "cánh đồng" được khắc họa sống động, tạo nên một bức tranh quê hương thân thuộc. Qua đó, tình yêu quê hương của tác giả thể hiện qua nỗi nhớ và sự gắn bó từ những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày.

Nguyễn Khoa Điềm lại dùng phong cách trữ tình kết hợp với triết lý sâu sắc. Ông không chỉ thể hiện tình yêu quê hương bằng những hình ảnh cụ thể mà còn mở rộng ra thành những khái niệm trừu tượng về đất nước, văn hóa và lịch sử. Câu thơ "Đất là nơi ta sống, là nơi ta lớn lên" nhấn mạnh mối liên hệ giữa con người và đất nước, làm nổi bật sự hi sinh và trách nhiệm với quê hương.

3. Ý nghĩa và giá trị:

Cảm xúc trong “Quê hương” chủ yếu tập trung vào nỗi nhớ và sự trân trọng những vẻ đẹp bình dị. Nó tạo nên sự gần gũi và ấm áp, kêu gọi con người hãy nhớ về cội nguồn của mình.

Ngược lại, “Đất Nước” mang một chiều sâu lịch sử và hào hùng, gợi nhắc mỗi người về trách nhiệm và quyền lợi với Tổ quốc. Tình yêu quê hương ở đây không đơn thuần là cảm xúc mà còn là sự nhận thức về sự chung tay xây dựng và bảo vệ đất nước.

Mặc dù cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu quê hương, nhưng cách thể hiện lại rất khác nhau: "Quê hương" mang tính cá nhân, gần gũi và ấm áp, trong khi "Đất Nước" lại mở rộng ra thành khái niệm về trách nhiệm và văn hóa, tạo nên một bức tranh rộng lớn hơn về tình yêu đất nước. Những nét đẹp trong tình yêu quê hương, dù ở hình thức nào, cũng đều góp phần làm phong phú thêm tâm hồn dân tộc Việt Nam.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác