Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Tin học ứng dụng 12 ctst bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)

Câu 1: Thảo luận về tác động của công nghệ ảo hóa đối với hệ điều hành mạng?
Câu 2: Phân tích các vấn đề bảo mật thường gặp trong hệ điều hành mạng và đề xuất các giải pháp?

Câu 3: Nêu ra các xu hướng mới trong phát triển hệ điều hành mạng và dự đoán ảnh hưởng của chúng đến ngành công nghệ thông tin?


Câu 1: 

Công nghệ ảo hóa đã mang lại những tác động sâu rộng đến hệ điều hành mạng, thay đổi cách chúng ta triển khai, quản lý và sử dụng hệ thống mạng. Dưới đây là một số tác động chính:

  • Tối ưu hóa tài nguyên phần cứng: Thay vì mỗi dịch vụ mạng (ví dụ: file server, web server, email server) chạy trên một máy chủ vật lý riêng biệt, ảo hóa cho phép chạy nhiều hệ điều hành mạng (và do đó, nhiều dịch vụ) trên cùng một máy chủ vật lý. Điều này giúp tận dụng tối đa tài nguyên phần cứng, giảm chi phí đầu tư và vận hành.
  • Linh hoạt và khả năng mở rộng: Ảo hóa giúp dễ dàng tạo, sao chép, di chuyển và xóa các máy ảo (VM) chứa hệ điều hành mạng. Điều này mang lại sự linh hoạt cao trong việc triển khai và quản lý hệ thống mạng, cũng như khả năng mở rộng dễ dàng khi nhu cầu tăng lên.
  • Giảm thời gian chết (downtime): Với các công nghệ như di chuyển máy ảo trực tiếp (live migration), có thể di chuyển một máy ảo đang chạy từ một máy chủ vật lý sang máy chủ vật lý khác mà không làm gián đoạn dịch vụ. Điều này giúp giảm thiểu thời gian chết và đảm bảo tính liên tục của hệ thống.
  • Kiểm tra và phát triển dễ dàng: Ảo hóa tạo ra môi trường lý tưởng để kiểm tra và phát triển các ứng dụng và dịch vụ mạng mới. Có thể dễ dàng tạo ra các môi trường thử nghiệm riêng biệt mà không ảnh hưởng đến hệ thống sản xuất.
  • Quản lý tập trung: Các phần mềm quản lý ảo hóa (ví dụ: VMware vSphere, Microsoft Hyper-V) cung cấp giao diện quản lý tập trung cho toàn bộ cơ sở hạ tầng ảo, giúp đơn giản hóa việc quản lý và giám sát hệ thống mạng.
  • Tiết kiệm năng lượng: Bằng cách giảm số lượng máy chủ vật lý cần thiết, ảo hóa giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ và giảm tác động đến môi trường.

Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ có thể sử dụng một máy chủ vật lý duy nhất để chạy nhiều máy ảo, mỗi máy ảo chạy một hệ điều hành mạng khác nhau và cung cấp các dịch vụ khác nhau như file server, web server, email server, và hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
Câu 2:

Vấn đề

Chi tiết

Giải pháp

Lỗ hổng phần mềm Lỗ hổng trong hệ điều hành hoặc các ứng dụng chạy trên hệ điều hành mạng có thể bị khai thác bởi kẻ tấn công.Cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên, sử dụng phần mềm quét lỗ hổng bảo mật, triển khai hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS).
Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS) Các cuộc tấn công này làm quá tải hệ thống mạng, khiến người dùng không thể truy cập được các dịch vụ.Sử dụng tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập, cân bằng tải, và các dịch vụ bảo vệ DDoS từ nhà cung cấp dịch vụ internet.
Tấn công chiếm quyền điều khiểnKẻ tấn công có thể đánh cắp thông tin đăng nhập của người dùng và chiếm quyền điều khiển tài khoản.Sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực đa yếu tố (MFA), giám sát hoạt động đăng nhập, và giáo dục người dùng về bảo mật.
Phần mềm độc hạVirus, worm, trojan và các loại phần mềm độc hại khác có thể xâm nhập vào hệ thống và gây hại.Cài đặt phần mềm diệt virus và phần mềm chống phần mềm độc hại, quét hệ thống thường xuyên, và cập nhật phần mềm bảo mật.
    

Câu 3:

Xu hướng

Đặc điểm

Ảnh hưởng

Mạng dựa trên phần mềm (SDN) SDN tách biệt phần điều khiển mạng khỏi phần cứng, cho phép quản lý và cấu hình mạng một cách linh hoạt và tập trung hơn.Giảm chi phí đầu tư và vận hành mạng, tăng tính linh hoạt và khả năng tự động hóa, và tạo điều kiện cho các dịch vụ mạng mới.
Ảo hóa chức năng mạng (NFV)NFV ảo hóa các chức năng mạng như tường lửa, bộ định tuyến và cân bằng tải, cho phép triển khai và quản lý chúng một cách linh hoạt trên phần cứng tiêu chuẩn.Giảm chi phí đầu tư và vận hành, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng, và cho phép triển khai nhanh chóng các dịch vụ mạng mới.
Mạng biên (Edge computing)Xử lý dữ liệu gần nguồn hơn, giảm độ trễ và băng thông cần thiết. Cải thiện hiệu suất của các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp (ví dụ: IoT, thực tế ảo), và giảm tải cho mạng lõi.
Bảo mật dựa trên AISử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật một cách thông minh và hiệu quả hơn.Nâng cao khả năng phòng thủ trước các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, và tự động hóa các tác vụ bảo mật.
Tích hợp với đám mây Hệ điều hành mạng ngày càng được tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ đám mây, cho phép quản lý và triển khai các dịch vụ mạng trên cả môi trường tại chỗ và đám mây.Tạo ra môi trường làm việc hybrid, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng, và cho phép truy cập các dịch vụ đám mây một cách dễ dàng.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác