Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Tin học ứng dụng 12 ctst bài B1: Thiết bị và giao thức mạng

2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)

Câu 1: So sánh sự khác biệt giữa hệ điều hành đơn người dùng và hệ điều hành đa người dùng?

Câu 2: Giải thích vai trò của giao thức mạng trong hệ điều hành mạng?

Câu 3: Hệ điều hành mạng hỗ trợ chia sẻ tài nguyên như thế nào?
Câu 4: Mô tả cách thức mà hệ điều hành mạng quản lý người dùng và quyền truy cập?


Câu 1:

Tiêu chíHệ điều hành đơn người dùngHệ điều hành đa người dùng
Khái niệmChỉ hỗ trợ một người dùng tại một thời điểm.Hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc.
Quản lý tài nguyênQuản lý tài nguyên đơn giản, không cần phân chia tài nguyên.Quản lý tài nguyên phức tạp, phân chia tài nguyên cho nhiều người dùng.
Giao diện người dùngThường có giao diện đơn giản, dễ sử dụng cho một người.Giao diện phức tạp hơn, có thể bao gồm nhiều phiên làm việc đồng thời.
Bảo mật và quyền truy cậpÍt yêu cầu về bảo mật, không cần phân quyền người dùng.Cần có cơ chế bảo mật và phân quyền người dùng rõ ràng.
Hiệu suấtHiệu suất cao hơn khi chỉ có một người dùng.Hiệu suất có thể giảm khi nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
Ví dụMS-DOS, Windows 95Linux, Windows Server, Unix
Ứng dụngPhù hợp cho các máy tính cá nhân hoặc đơn giản.Phù hợp cho máy chủ, mạng doanh nghiệp, hoặc hệ thống lớn.
Khả năng mở rộngKhó mở rộng để hỗ trợ nhiều người dùng.Dễ dàng mở rộng để hỗ trợ thêm người dùng và tài nguyên.
Quản lý tiến trìnhQuản lý tiến trình đơn giản, chỉ có một tiến trình hoạt động.Quản lý nhiều tiến trình đồng thời, cho phép chia sẻ và tương tác.
Tính linh hoạtÍt linh hoạt trong việc thay đổi cài đặt và cấu hình.Rất linh hoạt, cho phép tùy chỉnh cho từng người dùng.

Câu 2:

Giao thức mạng (network protocol) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ điều hành mạng. Chúng là tập hợp các quy tắc và tiêu chuẩn được thiết lập để các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau một cách chính xác và hiệu quả. Có thể hình dung giao thức mạng như một "ngôn ngữ chung" mà tất cả các thiết bị trong mạng đều "hiểu" được.

Cụ thể, vai trò của giao thức mạng trong hệ điều hành mạng bao gồm:

  • Định dạng dữ liệu: Giao thức mạng quy định cách dữ liệu được đóng gói thành các gói tin (packet) để truyền tải trên mạng. Nó xác định cấu trúc của gói tin, bao gồm địa chỉ nguồn, địa chỉ đích, dữ liệu và các thông tin kiểm soát khác.
  • Định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu: Giao thức mạng xác định cách dữ liệu được định tuyến từ nguồn đến đích thông qua các thiết bị mạng như router và switch.
  • Kiểm soát luồng dữ liệu: Giao thức mạng giúp kiểm soát luồng dữ liệu truyền trên mạng, tránh tình trạng tắc nghẽn và đảm bảo hiệu suất truyền tải.
  • Kiểm soát lỗi: Giao thức mạng cung cấp các cơ chế để phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền tải dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • Bảo mật: Một số giao thức mạng tích hợp các tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin khỏi các truy cập trái phép.

Một số ví dụ về giao thức mạng phổ biến:

  • TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Giao thức nền tảng của internet, được sử dụng rộng rãi trong các mạng LAN và WAN.
  • HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu web.
  • FTP (File Transfer Protocol): Giao thức được sử dụng để truyền tải tệp tin.
  • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức được sử dụng để gửi email.

Câu 3:

Hệ điều hành mạng cung cấp nhiều cơ chế để hỗ trợ chia sẻ tài nguyên giữa các máy tính trong mạng, bao gồm:

  • Chia sẻ tệp tin và thư mục: Hệ điều hành mạng cho phép người dùng chia sẻ tệp tin và thư mục trên máy tính của mình với những người dùng khác trong mạng. Người dùng có thể truy cập và chỉnh sửa các tệp tin được chia sẻ tùy thuộc vào quyền truy cập được cấp.
  • Chia sẻ máy in: Hệ điều hành mạng cho phép nhiều máy tính trong mạng cùng sử dụng một máy in.
  • Chia sẻ kết nối internet: Hệ điều hành mạng có thể được cấu hình để cho phép các máy tính trong mạng cùng sử dụng một kết nối internet.
  • Chia sẻ thiết bị lưu trữ: Hệ điều hành mạng có thể quản lý các thiết bị lưu trữ mạng như NAS (Network Attached Storage) và cho phép người dùng truy cập và lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị này.

Hệ điều hành mạng sử dụng các giao thức mạng như SMB (Server Message Block) cho việc chia sẻ tệp tin và thư mục trong môi trường Windows, hoặc NFS (Network File System) trong môi trường Linux/Unix.
Câu 4

Hệ điều hành mạng cung cấp các công cụ và dịch vụ để quản lý người dùng và quyền truy cập vào các tài nguyên mạng. Cách thức quản lý thường bao gồm:

  • Tạo tài khoản người dùng: Quản trị viên mạng tạo tài khoản cho mỗi người dùng, bao gồm tên người dùng và mật khẩu.
  • Xác thực người dùng: Khi người dùng cố gắng truy cập vào mạng hoặc một tài nguyên mạng, hệ điều hành mạng sẽ yêu cầu người dùng xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu.
  • Quản lý nhóm người dùng: Hệ điều hành mạng cho phép tạo các nhóm người dùng và gán quyền truy cập cho nhóm thay vì cho từng người dùng riêng lẻ, giúp đơn giản hóa việc quản lý.
  • Gán quyền truy cập: Quản trị viên mạng gán quyền truy cập cho người dùng hoặc nhóm người dùng vào các tài nguyên mạng. Quyền truy cập có thể bao gồm quyền đọc, ghi, sửa, xóa, hoặc thực thi.
  • Kiểm soát truy cập: Hệ điều hành mạng giám sát và kiểm soát việc truy cập của người dùng vào các tài nguyên mạng, đảm bảo rằng chỉ những người dùng được phép mới có thể truy cập vào các tài nguyên nhất định.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác