Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu tiếng Việt 5 ctst bài 3: Luyện tập viết đoạn văn cho bài văn tả người
II. THÔNG HIỂU (03 CÂU)
Câu 1: Vì sao cần sử dụng các động từ mạnh khi viết đoạn văn tả hoạt động?
Câu 2: Em hãy quan sát một người thợ mộc đang làm việc và miêu tả lại những gì em thấy.
Câu 3: So sánh sự khác nhau khi tả một người đang làm việc nhà và một người đang làm việc ở văn phòng theo các tiêu chí trong bảng dưới đây:
Đặc điểm | Làm việc nhà | Làm việc văn phòng |
Không gian | ||
Trang phục | ||
Dụng cụ | ||
Hành động | ||
Âm thanh | ||
Cảm xúc |
Câu 1:
Sử dụng các động từ mạnh giúp làm nổi bật sự sống động của hành động, tạo cảm giác chân thực và hấp dẫn cho người đọc.
Câu 2:
1. Mở đầu
* Không gian làm việc:
- Xưởng mộc nằm sâu trong con hẻm nhỏ
- Tiếng máy cưa rít lên xé tan không khí tĩnh lặng
- Mùi gỗ thơm nồng lan tỏa khắp xưởng
* Hình ảnh bác thợ
- Bác thợ mộc dáng người dong dỏng, nước da ngăm đen vì nắng gió.
- Trên người bác mặc chiếc áo ba lỗ, quần đùi, chân đi dép lê.
- Mái tóc đã bạc nhiều điểm xuyết những sợi tóc muối tiêu.
2. Miêu tả chi tiết
* Đôi bàn tay
- Đôi bàn tay của bác thợ chai sạn vì làm việc nhiều.
- Những vết chai sần sùi in hằn trên lòng bàn tay.
- Bác khéo léo dùng tay để điều khiển các dụng cụ như cưa, đục, búa.
* Dụng cụ làm việc
- Xung quanh bác là những dụng cụ làm mộc đủ loại: cưa, đục, búa, thước kẻ, máy bào...
- Mỗi dụng cụ đều được bác sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp.
* Quá trình làm việc
- Bác thợ đang cẩn thận đo đạc miếng gỗ.
- Tiếng cưa rít lên đều đều khi bác cắt gỗ.
- Bác dùng búa đóng đinh thật mạnh.
- Mồ hôi lấm tấm trên trán bác.
3. Kết thúc
* Tâm trạng của bác thợ
- Bác làm việc rất tập trung, đôi mắt không rời khỏi miếng gỗ.
- Trên khuôn mặt bác hiện lên vẻ hài lòng khi hoàn thành một sản phẩm.
* Sản phẩm: Từ những miếng gỗ thô sơ, dưới bàn tay tài hoa của bác thợ, đã dần hình thành nên một chiếc ghế gỗ tinh xảo.
Câu 3:
Đặc điểm | Làm việc nhà | Làm việc văn phòng |
Không gian | Ấm cúng, quen thuộc | Khép kín, nghiêm túc |
Trang phục | Đơn giản, tự do, thoải mái | Trang trọng, lịch sự |
Dụng cụ | Nồi, niêu, xoong, chảo | Máy tính, bàn phím... |
Hành động | Nấu ăn, dọn dẹp, đọc sách... | Làm việc, họp hành, gặp khách hàng... |
Âm thanh | Tiếng xoong chảo, tiếng trẻ con cười, tiếng tivi... | Tiếng gõ bàn phím, chuông điện thoại... |
Cảm xúc | Yêu thương, chăm sóc... | Tập trung, nghiêm túc... |
Bình luận