Tắt QC

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng (P2)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng (P2) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Mạng xã hội được dùng phổ biến ở Việt Nam hiện nay là

  • A. Whatsapp.
  • B. Viber.
  • C. Facebook.
  • D. Telegram.

Câu 2: Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, người dùng nên làm gì để tránh xung đột và hiểu lầm?

  • A. Sử dụng ngôn từ lịch sự và rõ ràng
  • B. Tránh đọc các quy định của diễn đàn
  • C. Thực hiện các bình luận gây tranh cãi
  • D. Không tham gia vào các cuộc thảo luận

Câu 3: Phần mềm nào dưới đây thường được sử dụng để tạo và quản lý mật khẩu an toàn?

  • A. Google Chrome
  • B. Password Manager
  • C. Adobe Reader
  • D. Microsoft Office

Câu 4: Khi gửi tin nhắn trên các nền tảng nhắn tin tức thì, điều gì sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng các biểu tượng cảm xúc
  • B. Sử dụng ngôn ngữ không chính thức
  • C. Gửi tin nhắn dài và chi tiết
  • D. Truyền tải thông điệp rõ ràng và chính xác

Câu 5: Thuật ngữ nào mô tả hành vi lừa đảo thông qua email hoặc tin nhắn giả mạo?

  • A. Spam
  • B. Phishing
  • C. Scamming
  • D. Hacking

Câu 6: Khái niệm nào dùng để chỉ việc nhận diện thông tin không chính xác hoặc giả mạo trên mạng?

  • A. Phân tích dữ liệu
  • B. Cập nhật dữ liệu
  • C. Xác thực thông tin
  • D. Tạo nội dung

Câu 7: Mã hóa dữ liệu giúp bảo vệ thông tin trong giao tiếp mạng bằng cách nào?

  • A. Tăng tốc độ truyền tải
  • B. Đảm bảo thông tin không bị đọc trộm
  • C. Giảm kích thước dữ liệu
  • D. Tăng cường độ chính xác của dữ liệu

Câu 8: Chức năng của tường lửa (Firewall) là gì?

  • A. Tăng tốc độ mạng
  • B. Ngăn chặn truy cập không mong muốn và bảo vệ hệ thống
  • C. Cập nhật phần mềm hệ thống
  • D. Quản lý băng thông mạng

Câu 9: Khi giao tiếp qua mạng, việc gì là không nên làm để bảo vệ quyền riêng tư?

  • A. Không chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân với tất cả mọi người
  • D. Đảm bảo kết nối an toàn

Câu 10: Một trong những ưu điểm lớn nhất của giao tiếp qua email là gì?

  • A. Giao tiếp trực tiếp và nhanh chóng
  • B. Có thể lưu trữ và tham chiếu lại các thông tin
  • C. Có thể trò chuyện bằng hình ảnh
  • D. Giao tiếp không cần kết nối Internet

Câu 11: Nhược điểm nào dưới đây thường gặp phải trong giao tiếp qua mạng xã hội?

  • A. Khả năng tiếp cận rộng rãi
  • B. Nguy cơ bị rò rỉ thông tin cá nhân
  • C. Thực hiện giao tiếp dễ dàng
  • D. Khả năng kết nối với bạn bè và gia đình

Câu 12: Trong giao tiếp qua email, mục đích của việc sử dụng chức năng "BCC" là gì?

  • A. Gửi email đến nhiều người mà không để lộ địa chỉ email của người nhận
  • B. Đính kèm tập tin vào email
  • C. Cung cấp thông tin liên hệ của người gửi
  • D. Chia sẻ bản sao email đến tất cả người nhận

Câu 13: Một dấu hiệu của trang web không an toàn là gì?

  • A. Địa chỉ URL có tiền tố "https"
  • B. Có chứng chỉ bảo mật
  • C. Địa chỉ URL có tiền tố "http"
  • D. Có thông báo bảo mật từ trình duyệt

Câu 14: Khi tạo mật khẩu, một trong các nguyên tắc an toàn là gì?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ nhớ
  • B. Thay đổi mật khẩu ít nhất một lần mỗi năm
  • C. Sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản
  • D. Dùng mật khẩu gồm chữ cái, số và ký tự đặc biệt

Câu 15: Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên là quan trọng trong bảo mật mạng?

  • A. Để cải thiện hiệu suất máy tính
  • B. Để sử dụng các tính năng mới
  • C. Để khắc phục lỗ hổng bảo mật và bảo vệ chống lại các mối đe dọa mới
  • D. Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác