Tắt QC

Trắc nghiệm ôn tập Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo học kì 2 (Phần 1)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo ôn tập học kì 2 (Phần 1) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Phần mềm nào dưới đây thường được sử dụng để tạo và quản lý mật khẩu an toàn?

  • A. Google Chrome
  • B. Password Manager
  • C. Adobe Reader
  • D. Microsoft Office

Câu 2: Một trong những ưu điểm lớn nhất của giao tiếp qua email là gì?

  • A. Giao tiếp trực tiếp và nhanh chóng
  • B. Có thể lưu trữ và tham chiếu lại các thông tin
  • C. Có thể trò chuyện bằng hình ảnh
  • D. Giao tiếp không cần kết nối Internet

Câu 3: Khi tạo mật khẩu, một trong các nguyên tắc an toàn là gì?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ nhớ
  • B. Thay đổi mật khẩu ít nhất một lần mỗi năm
  • C. Sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản
  • D. Dùng mật khẩu gồm chữ cái, số và ký tự đặc biệt

Câu 4: Những hành vi nào sau đây là không phù hợp khi giao tiếp trong không gian mạng?

  • A. Tôn trọng quan điểm và ý kiến của người khác
  • B. Gửi tin nhắn xúc phạm hoặc đe dọa
  • C. Cung cấp thông tin hữu ích và có giá trị
  • D. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác

Câu 5: Khi đăng tải nội dung trên mạng, bạn nên cân nhắc điều gì để đảm bảo tính nhân văn?

  • A. Đăng tải bất kỳ thông tin gì mà không cần xem xét
  • B. Chia sẻ thông tin mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác
  • C. Xem xét ảnh hưởng của nội dung đối với người khác và tôn trọng quyền riêng tư
  • D. Đăng tải nội dung gây tranh cãi để thu hút sự chú ý

Câu 6: Để duy trì sự tôn trọng trong giao tiếp trong không gian mạng, bạn nên làm gì khi không đồng ý với quan điểm của người khác?

  • A. Đưa ra ý kiến của mình một cách lịch sự và tôn trọng
  • B. Phê phán và chỉ trích người khác
  • C. Bỏ qua và không tham gia vào cuộc thảo luận
  • D. Gửi tin nhắn cá nhân để xúc phạm người khác

Câu 7: Khi tạo một trang mới trong Google Sites, bạn có thể thêm các phần tử nào sau đây?

  • A. Chỉ liên kết và tài liệu
  • B. Chỉ văn bản và hình ảnh
  • C. Chỉ video và âm thanh
  • D. Văn bản, hình ảnh, video

Câu 8: Để xem trước trang web mà bạn đang tạo trên Google Sites, bạn nên:

  • A. Nhấp vào nút "Xem trước" trong thanh công cụ
  • B. Đăng xuất và kiểm tra trang web từ một trình duyệt khác
  • C. Xuất trang web ra định dạng PDF
  • D. Tải xuống trang web và mở bằng phần mềm chỉnh sửa

Câu 9: Để thay đổi kích thước của một hình ảnh trên trang web, bạn nên:

  • A. Nhấp vào hình ảnh và kéo các góc để thay đổi kích thước
  • B. Sửa đổi mã HTML để thay đổi kích thước
  • C. Tải lên hình ảnh mới có kích thước mong muốn
  • D. Thay đổi cài đặt kích thước trong trình duyệt web

Câu 10: Để tạo một trang mới trong Google Sites, bạn cần thực hiện bước nào?

  • A. Chọn "Tạo mới" từ menu chính và chọn "Trang mới"
  • B. Nhấp vào "Chỉnh sửa" và tạo trang từ đó
  • C. Chọn "Nhúng" và thêm một trang mới
  • D. Tạo một liên kết đến trang mới trong thanh điều hướng

Câu 11: Tùy chọn Make homepage trong biểu tượng TRẮC NGHIỆM bên phải biểu tượng TRẮC NGHIỆM được sử dụng để 

  • A. Cho phép đổi tên trang chủ hoặc đặt tên rút gọn cho trang chủ.
  • B. Cho phép thêm một trang web con.
  • C. Tạo một trang chủ mới.
  • D. Đặt trang làm trang chủ.

Câu 12: Để đảm bảo trang web của bạn có thể dễ dàng điều chỉnh cho các kích thước màn hình khác nhau, bạn nên:

  • A. Sử dụng thiết kế đáp ứng (responsive design)
  • B. Chỉ thiết kế trang web cho màn hình máy tính
  • C. Thay đổi kích thước hình ảnh theo tay
  • D. Tạo phiên bản riêng cho từng kích thước màn hình

Câu 13: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt không được sử dụng để 

  • A. xử lí ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. mở khoá điện thoại thông minh.
  • C. xác thực giao dịch trực tuyến.
  • D. quản lí điểm danh.

Câu 14: Các nhà khoa học tại Viện Công nghệ Massachusetts (bang Massachusetts, Hoa Kỳ) đã tạo ra ứng dụng Sybil dựa trên AI để phát hiện dấu hiệu bệnh gì?

  • A. Parkinson.
  • B. Ung thư máu.
  • C. Ung thư phổi.
  • D. Suy tim.

Câu 15: Hệ thống đề xuất sản phẩm tích hợp trên Amazon là ví dụ về đặc trưng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng học.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng nhận thức.

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Giáo dục
  • C. Giao thông
  • D. Tất cả các lĩnh vực trên

Câu 17: Tại sao trí tuệ nhân tạo lại quan trọng trong việc phát triển y tế hiện đại?

  • A. Giúp chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác
  • B. Giảm thiểu số lượng bác sĩ cần thiết
  • C. Tăng chi phí điều trị
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ

Câu 18: Trí tuệ nhân tạo có thể giúp cải thiện dịch vụ khách hàng như thế nào?

  • A. Bằng cách cung cấp hỗ trợ 24/7
  • B. Bằng cách tăng giá sản phẩm
  • C. Bằng cách giảm số lượng nhân viên
  • D. Bằng cách giảm thời gian phục vụ

Câu 19: Khi một email được gửi đi, giao thức nào được sử dụng để gửi email đó từ máy người gửi đến máy chủ email?

  • A. FTP
  • B. HTTP
  • C. TCP
  • D. SMTP

Câu 20: HTTP hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?

  • A. Tầng ứng dụng
  • B. Tầng trình bày
  • C. Tầng phiên
  • D. Tầng mạng

Câu 21: Giao thức nào dưới đây là giao thức điều khiển truyền tải dữ liệu?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. TCP
  • D. SMTP

Câu 22: Khi bạn muốn làm nổi bật một đoạn văn bản trên web, bạn nên sử dụng công cụ nào?

  • A. Công cụ "Bold" hoặc "Italic"
  • B. Công cụ "Change background color"
  • C. Công cụ "Insert link"
  • D. Công cụ "Insert image"

Câu 23: Khi bạn muốn chèn một đoạn văn bản có liên kết đến một trang khác, bạn nên:

  • A. Chèn liên kết vào văn bản bằng công cụ "Chèn liên kết"
  • B. Nhập URL vào văn bản
  • C. Thay đổi mã HTML để chèn liên kết
  • D. Tạo một liên kết văn bản trong bảng điều khiển trang web

Câu 24: Một công ty muốn bảo vệ mạng của họ bằng cách sử dụng hệ điều hành có tính bảo mật cao. Hệ điều hành nào phù hợp?

  • A. Windows Server
  • B. Linux
  • C. MacOS
  • D. Android

Câu 25: Một hệ điều hành mạng có thể cung cấp dịch vụ gì cho người dùng?

  • A. Chạy ứng dụng cá nhân
  • B. Truy cập và chia sẻ tài nguyên mạng
  • C. Điều khiển thiết bị ngoại vi
  • D. Chạy trò chơi điện tử

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác