Tắt QC

Trắc nghiệm ôn tập Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo học kì 2 (Phần 4)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo ôn tập học kì 2 (Phần 4) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Ưu điểm của giao tiếp qua các ứng dụng nhắn tin nhóm là gì?

  • A. Có thể giao tiếp với nhiều người cùng lúc
  • B. Chỉ hỗ trợ văn bản
  • C. Không thể chia sẻ tệp tin
  • D. Yêu cầu kết nối Internet ổn định

Câu 2: Khi giao tiếp qua mạng, việc gì là không nên làm để bảo vệ quyền riêng tư?

  • A. Không chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân với tất cả mọi người
  • D. Đảm bảo kết nối an toàn

Câu 3: Khi gửi tin nhắn trên các nền tảng nhắn tin tức thì, điều gì sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng các biểu tượng cảm xúc
  • B. Sử dụng ngôn ngữ không chính thức
  • C. Gửi tin nhắn dài và chi tiết
  • D. Truyền tải thông điệp rõ ràng và chính xác

Câu 4: Hành vi nào là không phù hợp trong việc bình luận trên diễn đàn trực tuyến?

  • A. Tôn trọng các quan điểm khác nhau
  • B. Đưa ra nhận xét mang tính xây dựng
  • C. Sử dụng lời lẽ xúc phạm và công kích cá nhân
  • D. Cung cấp phản hồi hữu ích cho cuộc thảo luận

Câu 5: Khi gặp thông tin không chính xác hoặc giả mạo trên mạng, bạn nên làm gì?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để mọi người cùng biết
  • B. Xác thực thông tin từ các nguồn đáng tin cậy trước khi chia sẻ
  • C. Bỏ qua và không quan tâm
  • D. Gửi thông tin sai lệch đến nhiều người hơn

Câu 6: Khi tạo nội dung trên mạng, để bảo đảm tính nhân văn và tôn trọng người khác, bạn nên 

  • A. Đăng tải nội dung mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác
  • B. Xem xét cẩn thận tác động của nội dung đối với người đọc và cộng đồng
  • C. Tập trung vào việc tạo ra nội dung gây tranh cãi để thu hút sự chú ý
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân khi đăng tải nội dung

Câu 7: Để thêm một logo vào trang web trên Google Sites, bạn nên:

  • A. Tải lên hình ảnh logo từ máy tính và chèn vào phần đầu trang
  • B. Thay đổi tiêu đề của trang để chứa logo
  • C. Sử dụng một công cụ bên ngoài để thêm logo
  • D. Thay đổi mã CSS của trang

Câu 8: Khi sử dụng Google Sites, làm thế nào bạn có thể kiểm tra sự tương thích của trang web với các trình duyệt khác nhau?

  • A. Sử dụng công cụ xem trước của Google Sites và kiểm tra trên các trình duyệt khác nhau
  • B. Chỉ kiểm tra trên trình duyệt mặc định
  • C. Yêu cầu người khác kiểm tra trang web
  • D. Thay đổi thiết lập trình duyệt để kiểm tra

Câu 9: Để thay đổi màu nền của trang trong Google Sites, bạn nên:

  • A. Chỉnh sửa mã HTML của trang
  • B. Sử dụng công cụ chỉnh sửa giao diện để chọn màu nền mới
  • C. Cài đặt màu nền trong trình duyệt
  • D. Tải lên một hình nền mới từ máy tính

Câu 10: Khi bạn muốn thay đổi tiêu đề của trang hiện tại, bạn nên làm gì?

  • A. Nhấp vào tiêu đề và chỉnh sửa trực tiếp
  • B. Tạo một trang mới với tiêu đề mới
  • C. Thay đổi tiêu đề trong phần cài đặt trang
  • D. Chỉnh sửa mã HTML của trang

Câu 11: Khi bạn muốn thêm một mục menu thả xuống vào thanh điều hướng, bạn cần:

  • A. Tạo một nhóm các liên kết trong menu điều hướng
  • B. Thêm một liên kết mới và chỉ định nó là "mục thả xuống"
  • C. Sử dụng công cụ "Thêm menu" để tạo menu thả xuống
  • D. Cập nhật mã HTML để tạo menu thả xuống

Câu 12: Để xem trước sự thay đổi trên trang web trước khi công bố, bạn nên:

  • A. Nhấp vào nút "Xem trước" trong Google Sites
  • B. Đăng xuất và kiểm tra trên trình duyệt khác
  • C. Xuất trang web ra định dạng PDF và kiểm tra
  • D. Gửi liên kết trang web đến bạn bè để kiểm tra

Câu 13: AI có lợi ích như thế nào đối với sản xuất công nghiệp?

  • A. AI hỗ trợ trong tìm kiếm và phát triển các loại thuốc mới, từ khám phá hoạt chất đến thử nghiệm trên con người.
  • B. AI có thể giúp quản lí tài nguyên tự nhiên một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu lãng phí và giảm tác động đến môi trường.
  • C. AI giúp dự báo nhu cầu của sản phẩm và quản lí tồn kho một cách chính xác, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc thừa hàng trong quá trình sản xuất.
  • D. AI có thể hỗ trợ trong việc phòng ngừa và ứng phó với các tình huống khẩn cấp như đại dịch, thiên tai và tội phạm.

Câu 14: Trí tuệ nhân tạo mang lại nhiều công dụng tuyệt vời cho con người trong công việc và cuộc sống. Tuy nhiên tác hại của trí tuệ nhân tạo cũng là một vấn đề khiến nhiều người bận tâm. Vậy theo em, trí tuệ nhân tạo tác động tiêu cực như thế nào đến đời sống xã hội?

  • A. Kích thích sự sáng tạo của con người.
  • B. Tỉ lệ phẫu thuật thành công giảm.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp tăng.
  • D. Trình độ dân trí được nâng cao.

Câu 15: Ứng dụng dạy ngôn ngữ sử dụng công nghệ nào để đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học?

  • A. Công nghệ nhận dạng vân tay.
  • B. Công nghệ nhận dạng chữ viết tay.
  • C. Công nghệ nhận dạng giọng nói.
  • D. Công nghê nhận dạng khuôn mặt.

Câu 16: Phần mềm nào dưới đây sử dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ dịch ngôn ngữ?

  • A. Google Translate
  • B. Microsoft Word
  • C. Adobe Photoshop
  • D. VLC Media Player

Câu 17: Một trong những lợi ích của trí tuệ nhân tạo trong giáo dục là gì?

  • A. Tạo ra các chương trình học tập tùy chỉnh
  • B. Giảm thời gian học tập
  • C. Tăng số lượng sách giáo khoa
  • D. Giảm số lượng giáo viên

Câu 18: Bạn có thể nêu một ví dụ về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong thương mại điện tử?

  • A. Hệ thống gợi ý sản phẩm
  • B. Phần mềm quản lý kho hàng
  • C. Hệ thống thanh toán trực tuyến
  • D. Trang web bán hàng

Câu 19: Trong một hệ thống mạng, làm thế nào để đảm bảo rằng dữ liệu không bị mất trong quá trình truyền tải?

  • A. Sử dụng giao thức UDP
  • B. Sử dụng giao thức TCP
  • C. Sử dụng giao thức HTTP
  • D. Sử dụng giao thức SMTP

Câu 20: Một công ty đang gặp phải tình trạng tắc nghẽn mạng khi số lượng thiết bị kết nối tăng lên. Giải pháp nào là tối ưu để giảm tắc nghẽn và tăng hiệu suất mạng?

  • A. Thay thế tất cả các Hub bằng Switch
  • B. Sử dụng thêm nhiều Modem
  • C. Cài đặt nhiều Router hơn trong mạng
  • D. Chuyển từ sử dụng giao thức TCP sang UDP

Câu 21: Lợi ích của việc sử dụng hệ điều hành mạng là gì?

  • A. Tăng cường hiệu suất phần cứng
  • B. Quản lý tài nguyên mạng dễ dàng hơn
  • C. Giảm chi phí phần cứng
  • D. Cải thiện giao diện người dùng

Câu 22: Chức năng chính của hệ điều hành mạng là gì?

  • A. Quản lý tài nguyên máy tính
  • B. Điều khiển phần cứng máy tính
  • C. Quản lý các kết nối mạng và chia sẻ tài nguyên
  • D. Chạy ứng dụng phần mềm

Câu 23: Khi bạn muốn tạo một danh sách số trong trang web, bạn nên:

  • A. Sử dụng công cụ "Tạo danh sách số" từ menu định dạng
  • B. Nhập số trước mỗi mục trong danh sách
  • C. Sử dụng công cụ "Chèn bảng" để tạo danh sách số
  • D. Thay đổi mã HTML để tạo danh sách số

Câu 24: Bạn có thể thêm các yếu tố gì vào chân trang của trang web?

  • A. Logo, liên kết, và thông tin liên hệ
  • B. Nội dung chính và hình ảnh động
  • C. Các bài viết và hình ảnh từ thư viện
  • D. Các video và phần bình luận

Câu 25: Khi bạn cần thêm các ký tự đặc biệt vào văn bản, bạn có thể:

  • A. Sử dụng công cụ "Chèn ký tự đặc biệt"
  • B. Sao chép ký tự từ tài liệu bên ngoài
  • C. Nhập mã HTML cho ký tự đặc biệt
  • D. Tạo một hình ảnh chứa ký tự đặc biệt và chèn vào trang

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác