Giải Tiếng Anh 4 Family and Friends Unit 3: Would you like a bubble tea?

Giải Unit 3: Would you like a bubble tea? - sách tiếng Anh 4 Family and Friends. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học.

B. Bài tập và hướng dẫn giải

Lesson 1: Words

1. Listen, point and repeat (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)

2. Listen and chant. (Nghe và hát.)

Listen and chant. (Nghe và hát.)

3. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Listen and read. (Nghe và đọc.)

Lesson 2: Grammar

1. Listen to the story and repeat (Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

2. Listen and say. (Nghe và nói.)

Listen and say. (Nghe và nói.)

4. Look and write. (Nhìn và viết.)

Look and write. (Nhìn và viết.)

5. Look and say. (Nhìn và nói.)

noodles / pizza      fries / chicken            a bubble tea / orange juice 

Look and say. (Nhìn và nói.)

Lesson 3: Song

1. Listen, point and repeat ((Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

2. Listen and sing. (Nghe và hát.)

2. Listen and chant (Nghe và hát)

Listen and chant (Nghe và hát)

3. Read the chant again. Say the words with q,r, and s. Write.  (Đọc lại bài hát. Nói những từ có những chữ cái q,r, và s. Viết.)

4. Listen to the sounds and write the letters. (Nghe âm thanh và viết các chữ cái.)

Listen to the sounds and write the letters. (Nghe âm thanh và viết các chữ cái.)

Lesson Five: Skills Time! 

Reading

1. Look at the pictures. What food does the boy like? (Nhìn vào các bức tranh. Cậu bé thích món ăn nào?)

2. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Listen and read. (Nghe và đọc.)

3. What food do they have? Put a check (ü) or cross (X) in the box. (Họ có những món ăn nào? Điền (ü) hoặc (X) vào ô trống.)

What food do they have? Put a check (ü) or cross (X) in the box. (Họ có những món ăn nào? Điền (ü) hoặc (X) vào ô trống.)

4. What food does your friend like? (Bạn của bạn thích món ăn nào?)

Lesson Six: Skills Time!

Listening

1. Listen and write Yes or No (Nghe và viết Yes (có) hoặc No (không).)

Listen and write Yes or No. (Nghe và viết Yes (có) hoặc No (không).)

Speaking

2. Point, ask and answer (Chỉ, hỏi và trả lời.)

Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)

3. What fruit does your mom or dad like? (Mẹ hoặc bố bạn thích loại quả gì?)

Writing: A menu 

4. Write a menu with 6 types of food and drink. Use the example to help you. (Viết 1 thực đơn với 6 loại đồ ăn và đồ uống. Sử dụng ví dụ để giúp bạn.)

Write a menu with 6 types of food and drink. Use the example to help you. (Viết 1 thực đơn với 6 loại đồ ăn và đồ uống. Sử dụng ví dụ để giúp bạn.)

Từ khóa tìm kiếm: Giải Unit 3: Would you like a bubble tea? - tiếng anh 4 family and friends, hướng dẫn giải chi tiết tiếng anh 4 family and friends

Bình luận

Giải bài tập những môn khác