Giải Tiếng Anh 4 Family and Friends Unit 1: They're firefighters

Giải Unit 1: They're firefighters - sách tiếng Anh 4 Family and Friends. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học.

B. Bài tập và hướng dẫn giải

Lesson 1: Words 

1. Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

2. Listen and chant (Nghe và hát)

Listen and chant

3. Listen and read (Nghe và đọc)

Listen and read

Lesson 2: Grammar

1. Listen to the story and repeat (Nghe câu chuyện và nhắc lại)

4. Look and say (Nhìn và nói) 

Look and say

Lesson 3: Song

1. Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Lesson 4: Phonics 

1. Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

2. Listen, chant and clap at the big circles (Nghe, hát và vỗ tay vào những vòng tròn to)

Listen, chant and clap at the big circles (Nghe, hát và vỗ tay vào những vòng tròn to)

3. Read the chant again. Say the job words (Đọc lại bài hát. Nói những từ về công việc)

4. Listen and underline the letters with schwa (Nghe và gạch dưới các chữ cái với âm schwa)

Listen and underline the letters with schwa (Nghe và gạch dưới các chữ cái với âm schwa)

Lesson 5: Skills Time! 

Reading 

1. Look at the pictures. Say the jobs (Nhìn vào những bức tranh. Nói các nghề nghiệp)

2. Listen and read (Nghe và đọc)

Listen and read (Nghe và đọc)

3. Read and write T true or F false (Đọc và viết T đúng hoặc F sai)

1. Mai’s parents are pilots. 

2. Her mother is an office worker. 

3. Her grandpa is a pilot. 

4. Mai and Minh study at school.

Lesson 6: Skills Time! 

Listening 

1. Listen and write the numbers (Nghe và viết số)

Listen and write the numbers (Nghe và viết số)

Speaking 

2. Point and say (Chỉ và nói)

Point and say (Chỉ và nói)

3. Say the jobs that your family members do (Nói những công việc mà các thành viên gia đình bạn làm)

Writing

4. Write about you and your family (Viết về bạn và gia đình của bạn)

My name's ____________. I'm a ______________. 

My mom is _________________________________.

5. Read your sentences from 4. Circle the capital letters and periods (Đọc câu của bạn từ 4. Khoanh tròn chữ in hoa và dấu chấm)

Read your sentences from 4. Circle the capital letters and periods (Đọc câu của bạn từ 4. Khoanh tròn chữ in hoa và dấu chấm)

Từ khóa tìm kiếm: Giải Unit 1: They're firefighters - tiếng anh 4 family and friends, hướng dẫn giải chi tiết tiếng anh 4 family and friends

Bình luận

Giải bài tập những môn khác