Dễ hiểu giải Tự nhiên xã hội 3 kết nối tri thức bài 15 Một số bộ phận của động vật và chức năng của chúng

Giải dễ hiểu bài 15 Một số bộ phận của động vật và chức năng của chúng. Trình bày rất dễ hiểu, nên tiếp thu Tự nhiên và xã hội 3 Kết nối dễ dàng. Học sinh nắm được kiến thức và biết suy rộng ra các bài tương tự. Thêm 1 dạng giải mới để mở rộng tư duy. Danh mục các bài giải trình bày phía dưới

BÀI 15. MỘT SỐ BỘ PHÂN CỦA ĐỘNG VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNG

MỞ ĐẦU

Câu hỏi: Hãy kể tên một số con vật mà em biết. Em nhớ nhất đặc điểm nào của chúng?

Giải nhanh:

Một số con vật mà em biết: con vịt, con lợn, con gà, con chó, con mèo,...

Em nhớ nhất là cái mỏ của con vịt và đôi mắt của con mèo.

KHÁM PHÁ

Câu 1: Quan sát hình 1 và cho biết:

  • Tên con vật và nơi sống của chúng.
  • Con vật đó có những đặc điểm bên ngoài nào nổi bật?

BÀI 15. MỘT SỐ BỘ PHÂN CỦA ĐỘNG VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGMỞ ĐẦUCâu hỏi: Hãy kể tên một số con vật mà em biết. Em nhớ nhất đặc điểm nào của chúng?Giải nhanh:Một số con vật mà em biết: con vịt, con lợn, con gà, con chó, con mèo,...Em nhớ nhất là cái mỏ của con vịt và đôi mắt của con mèo.KHÁM PHÁCâu 1: Quan sát hình 1 và cho biết:Tên con vật và nơi sống của chúng.Con vật đó có những đặc điểm bên ngoài nào nổi bật?Giải nhanh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểmCon hươuTrên cạnCó sừng và màu lông vàng chấm trắngBò sữaTrên cạnMàu lông trắng pha đenCáDưới nướcCó vảyBươm bướmTrên trờiCó cánh, màu sắc sặc sỡẾchTrên cạn và dưới nướcDa ẩm ướtVịtTrên cạn và dưới nướcLông trắng và không bị ướtChimTrên trờiCó cánh Câu 2: Quan sát hình và thực hiện:Chỉ và nói tên một số bộ phận bên ngoài của con vật.Nhận xét về lớp che phủ bên ngoài cơ thể của các con vật.Lựa chọn một số con vật và so sánh đặc điểm bên ngoài của chúng.Giải nhanh:Một số bộ phận bên ngoài của con vật: Con tôm: vỏ, đầu, đuôi, chân.Con cá: vảy, vây, đuôi.Con chim: lông, cánh, mỏ, chân.Con mèo: Lông, chân, mắt, tai, đuôi.Lớp che phủ bên ngoài của mỗi loài vật là khác nhau So sánh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểm bên ngoàiCon tômDưới nướcCó lớp vỏ cứng giúp bảo vệ cơ thểCon cáDưới nướcCó vảy giúp bảo vệ cơ thể và di chuyển linh hoạt hơn.Con chimTrên khôngCó lớp lông vũ để giữ nhiệt và bảo vệ cơ thể.Con mèoTrên cạnCó lớp lông mao giúp bảo vệ và giữ nhiệt cho cơ thể Câu 3: Quan sát hình và cho biết:Các con vật đang làm gì? Ở đâu?Bộ phận nào giúp chúng có thể thực hiện hoạt động đó?Giải nhanh:Tên con vậtHoạt độngBộ phận thực hiện hoạt độngCon cáBơiVảyCon chimBayCánhCon ngựaChạyChânCon cuaBòCàng và chân THỰC HÀNHCâu 1: Hãy phân loại những con vật trong hình dưới đây dựa vào:Cơ quan di chuyển.Lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhcon chó, con trâu, con cuacon cácon thiên nga, con chim sẻ Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maoCon cuaCon cá con chim thiên nga, con chim sẻcon chó, con trâu Câu 2: Kể tên những động vật khác và phân loại chúng dựa vào cơ quan di chuyển hoặc lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhmèo, bò, hổ, sư tửcá chép, cá vàngchim sơn ca, chim đại bàng Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maotôm, ghẹ, ốcCá chép, cá vàngchim sơn ca, đại bàngmèo, bò, hổ, sư tử VẬN DỤNG

Giải nhanh:

Tên con vật

Nơi sống

Đặc điểm

Con hươu

Trên cạn

Có sừng và màu lông vàng chấm trắng

Bò sữa

Trên cạn

Màu lông trắng pha đen

Dưới nước

Có vảy

Bươm bướm

Trên trời

Có cánh, màu sắc sặc sỡ

Ếch

Trên cạn và dưới nước

Da ẩm ướt

Vịt

Trên cạn và dưới nước

Lông trắng và không bị ướt

Chim

Trên trời

Có cánh

 

Câu 2: Quan sát hình và thực hiện:

  • Chỉ và nói tên một số bộ phận bên ngoài của con vật.
  • Nhận xét về lớp che phủ bên ngoài cơ thể của các con vật.
  • Lựa chọn một số con vật và so sánh đặc điểm bên ngoài của chúng.

BÀI 15. MỘT SỐ BỘ PHÂN CỦA ĐỘNG VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGMỞ ĐẦUCâu hỏi: Hãy kể tên một số con vật mà em biết. Em nhớ nhất đặc điểm nào của chúng?Giải nhanh:Một số con vật mà em biết: con vịt, con lợn, con gà, con chó, con mèo,...Em nhớ nhất là cái mỏ của con vịt và đôi mắt của con mèo.KHÁM PHÁCâu 1: Quan sát hình 1 và cho biết:Tên con vật và nơi sống của chúng.Con vật đó có những đặc điểm bên ngoài nào nổi bật?Giải nhanh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểmCon hươuTrên cạnCó sừng và màu lông vàng chấm trắngBò sữaTrên cạnMàu lông trắng pha đenCáDưới nướcCó vảyBươm bướmTrên trờiCó cánh, màu sắc sặc sỡẾchTrên cạn và dưới nướcDa ẩm ướtVịtTrên cạn và dưới nướcLông trắng và không bị ướtChimTrên trờiCó cánh Câu 2: Quan sát hình và thực hiện:Chỉ và nói tên một số bộ phận bên ngoài của con vật.Nhận xét về lớp che phủ bên ngoài cơ thể của các con vật.Lựa chọn một số con vật và so sánh đặc điểm bên ngoài của chúng.Giải nhanh:Một số bộ phận bên ngoài của con vật: Con tôm: vỏ, đầu, đuôi, chân.Con cá: vảy, vây, đuôi.Con chim: lông, cánh, mỏ, chân.Con mèo: Lông, chân, mắt, tai, đuôi.Lớp che phủ bên ngoài của mỗi loài vật là khác nhau So sánh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểm bên ngoàiCon tômDưới nướcCó lớp vỏ cứng giúp bảo vệ cơ thểCon cáDưới nướcCó vảy giúp bảo vệ cơ thể và di chuyển linh hoạt hơn.Con chimTrên khôngCó lớp lông vũ để giữ nhiệt và bảo vệ cơ thể.Con mèoTrên cạnCó lớp lông mao giúp bảo vệ và giữ nhiệt cho cơ thể Câu 3: Quan sát hình và cho biết:Các con vật đang làm gì? Ở đâu?Bộ phận nào giúp chúng có thể thực hiện hoạt động đó?Giải nhanh:Tên con vậtHoạt độngBộ phận thực hiện hoạt độngCon cáBơiVảyCon chimBayCánhCon ngựaChạyChânCon cuaBòCàng và chân THỰC HÀNHCâu 1: Hãy phân loại những con vật trong hình dưới đây dựa vào:Cơ quan di chuyển.Lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhcon chó, con trâu, con cuacon cácon thiên nga, con chim sẻ Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maoCon cuaCon cá con chim thiên nga, con chim sẻcon chó, con trâu Câu 2: Kể tên những động vật khác và phân loại chúng dựa vào cơ quan di chuyển hoặc lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhmèo, bò, hổ, sư tửcá chép, cá vàngchim sơn ca, chim đại bàng Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maotôm, ghẹ, ốcCá chép, cá vàngchim sơn ca, đại bàngmèo, bò, hổ, sư tử VẬN DỤNG

Giải nhanh:

Một số bộ phận bên ngoài của con vật: 

  • Con tôm: vỏ, đầu, đuôi, chân.
  • Con cá: vảy, vây, đuôi.
  • Con chim: lông, cánh, mỏ, chân.
  • Con mèo: Lông, chân, mắt, tai, đuôi.

Lớp che phủ bên ngoài của mỗi loài vật là khác nhau 

So sánh:

Tên con vật

Nơi sống

Đặc điểm bên ngoài

Con tômDưới nướcCó lớp vỏ cứng giúp bảo vệ cơ thể
Con cáDưới nướcCó vảy giúp bảo vệ cơ thể và di chuyển linh hoạt hơn.
Con chimTrên khôngCó lớp lông vũ để giữ nhiệt và bảo vệ cơ thể.
Con mèoTrên cạnCó lớp lông mao giúp bảo vệ và giữ nhiệt cho cơ thể

 

Câu 3: Quan sát hình và cho biết:

  • Các con vật đang làm gì? Ở đâu?
  • Bộ phận nào giúp chúng có thể thực hiện hoạt động đó?

BÀI 15. MỘT SỐ BỘ PHÂN CỦA ĐỘNG VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGMỞ ĐẦUCâu hỏi: Hãy kể tên một số con vật mà em biết. Em nhớ nhất đặc điểm nào của chúng?Giải nhanh:Một số con vật mà em biết: con vịt, con lợn, con gà, con chó, con mèo,...Em nhớ nhất là cái mỏ của con vịt và đôi mắt của con mèo.KHÁM PHÁCâu 1: Quan sát hình 1 và cho biết:Tên con vật và nơi sống của chúng.Con vật đó có những đặc điểm bên ngoài nào nổi bật?Giải nhanh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểmCon hươuTrên cạnCó sừng và màu lông vàng chấm trắngBò sữaTrên cạnMàu lông trắng pha đenCáDưới nướcCó vảyBươm bướmTrên trờiCó cánh, màu sắc sặc sỡẾchTrên cạn và dưới nướcDa ẩm ướtVịtTrên cạn và dưới nướcLông trắng và không bị ướtChimTrên trờiCó cánh Câu 2: Quan sát hình và thực hiện:Chỉ và nói tên một số bộ phận bên ngoài của con vật.Nhận xét về lớp che phủ bên ngoài cơ thể của các con vật.Lựa chọn một số con vật và so sánh đặc điểm bên ngoài của chúng.Giải nhanh:Một số bộ phận bên ngoài của con vật: Con tôm: vỏ, đầu, đuôi, chân.Con cá: vảy, vây, đuôi.Con chim: lông, cánh, mỏ, chân.Con mèo: Lông, chân, mắt, tai, đuôi.Lớp che phủ bên ngoài của mỗi loài vật là khác nhau So sánh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểm bên ngoàiCon tômDưới nướcCó lớp vỏ cứng giúp bảo vệ cơ thểCon cáDưới nướcCó vảy giúp bảo vệ cơ thể và di chuyển linh hoạt hơn.Con chimTrên khôngCó lớp lông vũ để giữ nhiệt và bảo vệ cơ thể.Con mèoTrên cạnCó lớp lông mao giúp bảo vệ và giữ nhiệt cho cơ thể Câu 3: Quan sát hình và cho biết:Các con vật đang làm gì? Ở đâu?Bộ phận nào giúp chúng có thể thực hiện hoạt động đó?Giải nhanh:Tên con vậtHoạt độngBộ phận thực hiện hoạt độngCon cáBơiVảyCon chimBayCánhCon ngựaChạyChânCon cuaBòCàng và chân THỰC HÀNHCâu 1: Hãy phân loại những con vật trong hình dưới đây dựa vào:Cơ quan di chuyển.Lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhcon chó, con trâu, con cuacon cácon thiên nga, con chim sẻ Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maoCon cuaCon cá con chim thiên nga, con chim sẻcon chó, con trâu Câu 2: Kể tên những động vật khác và phân loại chúng dựa vào cơ quan di chuyển hoặc lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhmèo, bò, hổ, sư tửcá chép, cá vàngchim sơn ca, chim đại bàng Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maotôm, ghẹ, ốcCá chép, cá vàngchim sơn ca, đại bàngmèo, bò, hổ, sư tử VẬN DỤNG

Giải nhanh:

Tên con vật

Hoạt động

Bộ phận thực hiện hoạt động

Con cá

Bơi

Vảy

Con chim

Bay

Cánh

Con ngựa

Chạy

Chân

Con cua

Càng và chân

 

THỰC HÀNH

Câu 1: Hãy phân loại những con vật trong hình dưới đây dựa vào:

  • Cơ quan di chuyển.
  • Lớp bao phủ bên ngoài.

BÀI 15. MỘT SỐ BỘ PHÂN CỦA ĐỘNG VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGMỞ ĐẦUCâu hỏi: Hãy kể tên một số con vật mà em biết. Em nhớ nhất đặc điểm nào của chúng?Giải nhanh:Một số con vật mà em biết: con vịt, con lợn, con gà, con chó, con mèo,...Em nhớ nhất là cái mỏ của con vịt và đôi mắt của con mèo.KHÁM PHÁCâu 1: Quan sát hình 1 và cho biết:Tên con vật và nơi sống của chúng.Con vật đó có những đặc điểm bên ngoài nào nổi bật?Giải nhanh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểmCon hươuTrên cạnCó sừng và màu lông vàng chấm trắngBò sữaTrên cạnMàu lông trắng pha đenCáDưới nướcCó vảyBươm bướmTrên trờiCó cánh, màu sắc sặc sỡẾchTrên cạn và dưới nướcDa ẩm ướtVịtTrên cạn và dưới nướcLông trắng và không bị ướtChimTrên trờiCó cánh Câu 2: Quan sát hình và thực hiện:Chỉ và nói tên một số bộ phận bên ngoài của con vật.Nhận xét về lớp che phủ bên ngoài cơ thể của các con vật.Lựa chọn một số con vật và so sánh đặc điểm bên ngoài của chúng.Giải nhanh:Một số bộ phận bên ngoài của con vật: Con tôm: vỏ, đầu, đuôi, chân.Con cá: vảy, vây, đuôi.Con chim: lông, cánh, mỏ, chân.Con mèo: Lông, chân, mắt, tai, đuôi.Lớp che phủ bên ngoài của mỗi loài vật là khác nhau So sánh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểm bên ngoàiCon tômDưới nướcCó lớp vỏ cứng giúp bảo vệ cơ thểCon cáDưới nướcCó vảy giúp bảo vệ cơ thể và di chuyển linh hoạt hơn.Con chimTrên khôngCó lớp lông vũ để giữ nhiệt và bảo vệ cơ thể.Con mèoTrên cạnCó lớp lông mao giúp bảo vệ và giữ nhiệt cho cơ thể Câu 3: Quan sát hình và cho biết:Các con vật đang làm gì? Ở đâu?Bộ phận nào giúp chúng có thể thực hiện hoạt động đó?Giải nhanh:Tên con vậtHoạt độngBộ phận thực hiện hoạt độngCon cáBơiVảyCon chimBayCánhCon ngựaChạyChânCon cuaBòCàng và chân THỰC HÀNHCâu 1: Hãy phân loại những con vật trong hình dưới đây dựa vào:Cơ quan di chuyển.Lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhcon chó, con trâu, con cuacon cácon thiên nga, con chim sẻ Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maoCon cuaCon cá con chim thiên nga, con chim sẻcon chó, con trâu Câu 2: Kể tên những động vật khác và phân loại chúng dựa vào cơ quan di chuyển hoặc lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhmèo, bò, hổ, sư tửcá chép, cá vàngchim sơn ca, chim đại bàng Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maotôm, ghẹ, ốcCá chép, cá vàngchim sơn ca, đại bàngmèo, bò, hổ, sư tử VẬN DỤNG

Giải nhanh:

Phân loại động vật theo cơ quan di chuyển

Nhóm động vật di chuyển bằng chân

Nhóm động vật di chuyển bằng vảy

Nhóm động vật di chuyển bằng cánh

con chó, con trâu, con cua

con cá

con thiên nga, con chim sẻ

 

Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoài

Nhóm động vật có vỏ cứng

Nhóm động vật có vảy

Nhóm động vật có lông vũ

Nhóm động vật có lông mao

Con cua

Con cá 

con chim thiên nga, con chim sẻ

con chó, con trâu

 

Câu 2: Kể tên những động vật khác và phân loại chúng dựa vào cơ quan di chuyển hoặc lớp bao phủ bên ngoài.

Giải nhanh:

Phân loại động vật theo cơ quan di chuyển

Nhóm động vật di chuyển bằng chân

Nhóm động vật di chuyển bằng vảy

Nhóm động vật di chuyển bằng cánh

mèo, bò, hổ, sư tử

cá chép, cá vàng

chim sơn ca, chim đại bàng

 

Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoài

Nhóm động vật có vỏ cứng

Nhóm động vật có vảy

Nhóm động vật có lông vũ

Nhóm động vật có lông mao

tôm, ghẹ, ốc

Cá chép, cá vàng

chim sơn ca, đại bàng

mèo, bò, hổ, sư tử

 

VẬN DỤNG

Câu 1: Sưu tầm tranh ảnh về một số con vật.

Giải nhanh:

BÀI 15. MỘT SỐ BỘ PHÂN CỦA ĐỘNG VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGMỞ ĐẦUCâu hỏi: Hãy kể tên một số con vật mà em biết. Em nhớ nhất đặc điểm nào của chúng?Giải nhanh:Một số con vật mà em biết: con vịt, con lợn, con gà, con chó, con mèo,...Em nhớ nhất là cái mỏ của con vịt và đôi mắt của con mèo.KHÁM PHÁCâu 1: Quan sát hình 1 và cho biết:Tên con vật và nơi sống của chúng.Con vật đó có những đặc điểm bên ngoài nào nổi bật?Giải nhanh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểmCon hươuTrên cạnCó sừng và màu lông vàng chấm trắngBò sữaTrên cạnMàu lông trắng pha đenCáDưới nướcCó vảyBươm bướmTrên trờiCó cánh, màu sắc sặc sỡẾchTrên cạn và dưới nướcDa ẩm ướtVịtTrên cạn và dưới nướcLông trắng và không bị ướtChimTrên trờiCó cánh Câu 2: Quan sát hình và thực hiện:Chỉ và nói tên một số bộ phận bên ngoài của con vật.Nhận xét về lớp che phủ bên ngoài cơ thể của các con vật.Lựa chọn một số con vật và so sánh đặc điểm bên ngoài của chúng.Giải nhanh:Một số bộ phận bên ngoài của con vật: Con tôm: vỏ, đầu, đuôi, chân.Con cá: vảy, vây, đuôi.Con chim: lông, cánh, mỏ, chân.Con mèo: Lông, chân, mắt, tai, đuôi.Lớp che phủ bên ngoài của mỗi loài vật là khác nhau So sánh:Tên con vậtNơi sốngĐặc điểm bên ngoàiCon tômDưới nướcCó lớp vỏ cứng giúp bảo vệ cơ thểCon cáDưới nướcCó vảy giúp bảo vệ cơ thể và di chuyển linh hoạt hơn.Con chimTrên khôngCó lớp lông vũ để giữ nhiệt và bảo vệ cơ thể.Con mèoTrên cạnCó lớp lông mao giúp bảo vệ và giữ nhiệt cho cơ thể Câu 3: Quan sát hình và cho biết:Các con vật đang làm gì? Ở đâu?Bộ phận nào giúp chúng có thể thực hiện hoạt động đó?Giải nhanh:Tên con vậtHoạt độngBộ phận thực hiện hoạt độngCon cáBơiVảyCon chimBayCánhCon ngựaChạyChânCon cuaBòCàng và chân THỰC HÀNHCâu 1: Hãy phân loại những con vật trong hình dưới đây dựa vào:Cơ quan di chuyển.Lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhcon chó, con trâu, con cuacon cácon thiên nga, con chim sẻ Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maoCon cuaCon cá con chim thiên nga, con chim sẻcon chó, con trâu Câu 2: Kể tên những động vật khác và phân loại chúng dựa vào cơ quan di chuyển hoặc lớp bao phủ bên ngoài.Giải nhanh:Phân loại động vật theo cơ quan di chuyểnNhóm động vật di chuyển bằng chânNhóm động vật di chuyển bằng vảyNhóm động vật di chuyển bằng cánhmèo, bò, hổ, sư tửcá chép, cá vàngchim sơn ca, chim đại bàng Phân loại động vật theo lớp bao phủ bên ngoàiNhóm động vật có vỏ cứngNhóm động vật có vảyNhóm động vật có lông vũNhóm động vật có lông maotôm, ghẹ, ốcCá chép, cá vàngchim sơn ca, đại bàngmèo, bò, hổ, sư tử VẬN DỤNG

Câu 2: Giới thiệu tên và đặc điểm của các con vật đó.

Giải nhanh:

Con trâu có lớp lông mao màu đen xám, có sừng cong như cái lưỡi liềm

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác