Dễ hiểu giải tự nhiên xã hội 3 cánh diều bài 12: Các bộ phận của thực vật và chức năng của chúng

Giải dễ hiểu bài 12: Các bộ phận của thực vật và chức năng của chúng. Trình bày rất dễ hiểu, nên tiếp thu Tự nhiên xã hội 3 Cánh diều dễ dàng. Học sinh nắm được kiến thức và biết suy rộng ra các bài tương tự. Thêm 1 dạng giải mới để mở rộng tư duy. Danh mục các bài giải trình bày phía dưới


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNG

KHỞI ĐỘNG

Câu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

1. Rễ cây

Câu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

  • Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.
  • Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. 

Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

  • Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.
  • Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.

Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.

Giải nhanh: 

Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...

Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..

Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

  • Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.
  • Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.

Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?

Giải nhanh: 

Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốt

Câu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?

Giải nhanh: 

  • Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.
  • Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…

2. Thân cây

Câu 1: Chỉ và nói:

Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?

Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?

Giải nhanh: 

Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.

Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu

Cây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.

Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. 

Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.
BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

  • Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.
  • Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.
  • Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp 

Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?

Giải nhanh: 

Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.

Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướp

Cây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúa

Cây thân leo: cây bí, cây mướp

Cây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.

Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

STT

Tên cây

Thân gỗ

Thân thảo

Thân đứng

Thân leo

Thân bò

1

Cây phượng vĩ

X

 

X

  

2

Cây mồng tơi

 

X

 

X

 

3

Cây rau má

 

X

  

X

4

Cây bàng

X

 

X

  

5

Cây mướp

 

X

 

X

 

Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:

Cốc 1 đựng nước;

Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanh

Cốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;

Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì sao

Kết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?

Giải nhanh: 

  • Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.
  • Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.
  • Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.

Giải thích:

  • Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.
  • Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh 
  • Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ 

Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:

  • Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.
  • Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.

Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?

Giải nhanh: 

Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trì

Câu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?

Giải nhanh: 

Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.

3. Lá cây

Câu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.

Giải nhanh: 

Gân lá, cuống lá, phiến lá.

Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

STT

Tên lá cây

Màu sắc

Kích thước

Hình dạng

1

Lá sắn

Màu xanh lục

Nhỏ

Lá dài, phiến lá thon cứng.

2

Lá sen

Mặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhám

To

Mép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới

3

Lá khế

Màu xanh thẫm

Nhỏ

Theo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu

4

Lá tía tô

Một mặt xanh, một mặt tím

Nhỏ

Hình trái tim, mép răng cưa

5

Lá chuối

Màu xanh

Rất to

Lá dài, hình bầu dục

Nhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.

Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp 

Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?

Giải nhanh: 

Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.

4. Hoa và quả

Câu 1: Chỉ và nói tên các bộ phận của hoa.

BÀI 12. CÁC BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT VÀ CHỨC NĂNG CỦA CHÚNGKHỞI ĐỘNGCâu 1: Chỉ và nói tên những bộ phận của cây đậu tương.Giải nhanh: 1. Rễ câyCâu 1: Chỉ ra sự khác nhau giữa rễ cây hành và rễ cây cải.Giải nhanh: Hình 1: Cây hành là rễ chùm, chỉ có rễ con.Hình 2: Cây cải là rễ cọc, có rễ cái và từ đó phân ra các rễ con. Câu 2: Cây nào có rễ cọc, cây nào có rễ chùm trong các hình dưới đây?Giải nhanh: Cây có rễ cọc là cây cây xoài và cây cam.Cây có rễ chùm là cây lúa và cây ngô.Câu 3: Kể tên một số cây khác có rễ cọc, rễ chùm mà em biết.Giải nhanh: Một số cây rễ cọc: cây bưởi, cây xoài, cây đu đủ, cây mít, cây đậu xanh,...Một số cây rễ chùm: cây hành, cây tỏi, cây ngô, cây dừa, câu cau..Câu 4: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của rễ cây.Giải nhanh: Hấp thụ nước và chất khoáng để cây tăng trưởng.Bám sát xuống lòng đất để cây đứng vững hơn.Câu 5: Vì sao chúng ta phải tưới nước và bón phân cho cây?Giải nhanh: Vì cây cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để sinh trưởng, phát triển tốtCâu 6: Rễ cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Rễ còn giúp cây bám chặt vào đất để giữ cây không bị đổ.Làm gia vị, thuốc như: củ nghệ, củ giềng, nhân sâm, tam thất,…2. Thân câyCâu 1: Chỉ và nói:Cây nào có thân gỗ, cây nào có thân thảo?Cây nào có thân mọc đứng, cây nào có thân leo hoặc thân bò?Giải nhanh: Cây có thân gỗ: cây phượng vĩ, cây bằng lăng.Cây có thân thảo: cây tía tô, cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấuCây có thân mọc đứng: cây phượng vĩ, cây tía tô, cây bằng lăng, cây hướng dương.Cây có thân leo hoặc thân bò: cây bí ngô, cây mướp, cây dưa hấu, cây bí đao. Câu 2: Nhận xét và so sánh về thân của cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: Cây thân gỗ có thân khỏe, cứng, kích thước cao lớn, cành chắc chắn.Cây thân thảo có thân mềm, kích thước ngắn và nhỏ nhưng linh hoạt hơn.Cây thân mọc đứng cao và cứng cáp Câu 3: Kể tên một số cây thân gỗ hoặc thân thảo mà em biết. Chúng có thân đứng, thân leo hay thân bò?Giải nhanh: Cây thân gỗ: cây bàng, cây phượng, cây ổi, cây mít => thường mọc đứng.Cây thân thảo: cây rau má, cây bạc hà, cây lúa, cây tía tô, cây bí, cây mướpCây thân đứng: cây tía tô, cây bạc hà, cây lúaCây thân leo: cây bí, cây mướpCây thân bò: cây rau má, cây diếp cá.Câu 4: Hoàn thành bảng theo gợi ý dưới đây.Giải nhanh: STTTên câyThân gỗThân thảoThân đứngThân leoThân bò1Cây phượng vĩX X  2Cây mồng tơi X X 3Cây rau má X  X4Cây bàngX X  5Cây mướp X X Câu 5: Chuẩn bị: Ba bông hoa màu trắng và ba cốc nước có dãn nhãn 1,2,3:Cốc 1 đựng nước;Cốc 2 đựng nước pha màu thực phẩm xanhCốc 3 đựng nước pha màu thực phẩm đỏ;Tiến hành: Cắm mỗi bông hoa vào một cốc nước đã chuẩn bị. Sau khoảng 3 giờ, màu sắc các bông hoa thay đổi như thế nào? Vì saoKết luận: Qua thí nghiệm, hãy cho biết thân cây có chức năng gì?Giải nhanh: Bông hoa ở cốc 1 vẫn giữ nguyên màu trắng như ban đầu.Bông hoa ở cốc 2 đổi sang màu xanh.Bông hoa ở cốc 3 đổi sang màu đỏ.Giải thích:Cành hoa cắm ở cốc 1 không có màu nên hoa không bị đổi màu.Cành hoa ở cốc 2 có pha thực phẩm màu xanh Cành hoa ở cốc 3 có pha thực phẩm màu đỏ Qua thì nghiệm, thân cây có chức năng:Vận chuyển nước, muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.Vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận của cây.Câu 6: Vì sao cắm hoa vào nước giúp hoa tươi lâu?Giải nhanh: Thân cây vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên các bộ phận khác giúp duy trìCâu 7: Thân cây còn có chức năng nào khác?Giải nhanh: Nâng đỡ tán lá, hoa, quả.3. Lá câyCâu 1: Hãy chỉ và nói tên các bộ phận của lá cây.Giải nhanh: Gân lá, cuống lá, phiến lá.Câu 2: Nhận xét và so sánh về hình dạng, độ lớn, màu sắc của lá cây trong các hình dưới đây.Giải nhanh: STTTên lá câyMàu sắcKích thướcHình dạng1Lá sắnMàu xanh lụcNhỏLá dài, phiến lá thon cứng.2Lá senMặt trên xanh đậm, nhẵn bóng; mặt dưới xanh nhạt, nhámToMép lá hơi uốn lượn, gân tỏa tròn, nổi rõ ở mặt dưới3Lá khếMàu xanh thẫmNhỏTheo dạng hình trái xoan nhọn ở đầu4Lá tía tôMột mặt xanh, một mặt tímNhỏHình trái tim, mép răng cưa5Lá chuốiMàu xanhRất toLá dài, hình bầu dụcNhận xét: Lá cây thường có màu xanh lục, một số ít có màu đỏ hoặc vàng.Câu 3: Dựa vào hình dưới đây, em hãy nêu chức năng của lá cây.Giải nhanh: Thoát hơi nước, trao đổi khí với môi trường, quang hợp Câu 4: Vì sao chúng ta nên trồng nhiều cây xanh?Giải nhanh: Cây xanh giúp ngăn chặn lũ, điều hòa không khí, giảm ô nhiễm môi trường.4. Hoa và quả

Giải nhanh: 

Cuống hoa, đài hoa, cánh hoa, nhị hoa và nhụy hoa.

Câu 2: So sánh kích thước, màu sắc, mùi hương của hoa trong các hình dưới đây.

Giải nhanh: 

STT

Tên hoa

Màu sắc

Kích thước

Mùi hương

1

Hoa hồng

Màu đỏ, màu hồng

Nhỏ

Mùi thơm dịu nhẹ.

2

Hoa li

Màu hồng đậm

Khá to

Mùi thơm nồng nàn.

3

Hoa sen

Màu trắng

Vừa

Mùi thơm ngan ngát, thanh khiết, nhẹ nhàng.

4

Hoa ban

Màu hồng tím, hồng nhạt.

Nhỏ

Mùi thơm thoang thoảng, dễ chịu.

Câu 3: Chỉ và nói tên các bộ phận của quả.

Giải nhanh: 

Vỏ quả, thịt quả và hạt.

Câu 4: So sánh hình dạng, độ lớn, màu sắc của quả trong các hình dưới đây.

Giải nhanh: 

STT

Tên quả

Hình dạng

Độ lớn

Màu sắc

1

Quả dưa hấu

Hình bầu dục, vỏ dày và cứng.

Lớn

Vỏ màu xanh, thịt quả màu đỏ, hạt đen.

2

Quả cam

Hình cầu, vỏ mỏng.

Vừa phải

Vỏ màu xanh, thịt quả màu cam, hạt màu cam nhạt.

3

Quả bơ

Hình dạng hơi dài và thon ở đầu, phình ra ở thân, vỏ mỏng, hơi cứng.

Vừa

Vỏ màu xanh lục đậm, thịt quả màu vàng, hạt to màu nâu.

Câu 5: Kể tên một số quả em đã từng ăn và cho biết bên trong quả có gì.

Giải nhanh: 

  • Quả táo: vỏ màu đỏ, thịt quả màu vàng nhạt và hạt màu đen.
  • Quả chuối: vỏ màu vàng, thịt quả màu vàng nhạt và không có hạt.

Câu 6: Mô tả quá trình hạt trở thành cây cà chua có quả chín

Giải nhanh: 

1. Gieo hạt

2. Nảy mầm

3. Cây con

4. Ra hoa

5. Kết trái

6. Quả chín

Câu 7: Hoa, quả, hạt có chức năng gì?

Giải nhanh: 

Hoa: là cơ quan sinh sản của cây. Hoa tạo thành quả và hạt.

Quả: Bảo vệ hạt và góp phần phát tán hạt.

Hạt: bảo vệ phô nảy mầm thành cây mới. 

Câu 8: Vì sao người ta cần giữ lại hạt giống?

Giải nhanh: 

Mang đi gieo hạt, trồng thành cây mới và duy trì giống của cây.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác