Video giảng Ngữ văn 9 cánh diều Bài 1: Một số hiểu biết về chữ Nôm và chữ Quốc ngữ
Video giảng Ngữ văn 9 cánh diều Bài 1: Một số hiểu biết về chữ Nôm và chữ Quốc ngữ. Các kiến thức được truyền tải nhẹ nhàng, dễ hiểu. Các phần trọng tâm sẽ được nhấn mạnh, giảng chậm. Xem video, học sinh sẽ dễ dàng hiểu bài và tiếp thu kiến thức nhanh hơn.
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được video này. => Xem video demo
Tóm lược nội dung
BÀI 1.3. THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: MỘT SỐ HIỂU BIẾT VỀ CHỮ NÔM VÀ CHỮ QUỐC NGỮ
Chào mừng các em đến với bài học ngày hôm nay!
Thông qua video này, các em sẽ nắm được các kiến thức và kĩ năng như sau:
- Có một số hiểu biết ban đầu về chữ viết tiếng Việt (chữ Nôm và chữ Quốc ngữ): lịch sử hình thành, đặc điểm cấu tạo, vị trí…
A. HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG
Trước khi vào bài học, em hãy chia sẻ những hiểu biết về chữ Nôm. Đồng thời kể tên một số tác phẩm được viết bằng chữ Nôm mà em đã học, đã đọc.
B. HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KIẾN THỨC
I. TÌM HIỂU KIẾN THỨC NGỮ VĂN
Nội dung 1. Chữ Nôm
Các em thân mến, để tìm hiểu chữ Nôm, chúng ta hãy cùng nhau thảo luận những câu hỏi sau:
- Em hãy nêu lịch sử hình thành chữ Nôm
- Chữ Nôm có đặc điểm gì?
- Phương thức tự tạo trong cấu tạo chữ Nôm là gì?
- Chữ Nôm có vai trò như thế nào đối với văn học Việt Nam?
Video trình bày nội dung:
CHỮ NÔM | |
Lịch sử hình thành | - Do bị phong kiến Trung Hoa đô hộ ngay từ trước Công nguyên với chính sách đồng hoá rất khốc liệt, suốt hàng nghìn năm, Việt Nam phải dùng chữ Hán làm chữ viết chính thức trong giao dịch hành chính và giáo dục. - Trong hoàn cảnh bị đô hộ, người Việt Nam đã liên tục đứng lên đấu tranh giành quyền độc lập không chỉ về chính trị, kinh tế mà cả về văn hoá. Chữ Nôm là chữ viết cổ của tiếng Việt, ra đời trong bối cảnh đó. - Chữ Nôm manh nha ở Việt Nam vào khoảng từ thế kỉ VIII đến thế kỉ IX, hình thành và hoàn thiện vào khoảng từ cuối thế kỉ X đến thế kỉ XII. |
Đặc điểm | - Về cách cấu tạo, chữ Nôm gồm một số chữ mượn y nguyên chữ Hán nhưng phần lớn là những chữ do người Việt tạo ra trên cơ sở chữ Hán. - Chữ Nôm còn nhiều hạn chế (mà hạn chế lớn nhất là khó học vì phải biết chữ Hán mới học được) nhưng được coi là một thành tựu quan trọng về ngôn ngữ – văn hoá, thể hiện ý chí độc lập, tự chủ, tự cường của dân tộc. |
Vai trò | - Được dùng làm phương tiện sáng tác văn học, trong đó có những tác phẩm nổi tiếng như: Quốc âm thi tập (Nguyễn Trãi), Hồng Đức Quốc âm thi tập (Lê Thánh Tông và Hội Tao Đàn), Truyện Kiều (Nguyễn Du), thơ Hồ Xuân Hương,... - Chữ Nôm có những đóng góp quan trọng vào việc xây dựng, phát triển nền văn học dân tộc. |
Nội dung 2. Chữ Quốc ngữ
Sau đây, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Chữ Quốc ngữ. Các em hãy thảo luận và trả lời những câu hỏi sau:
- Em hãy nêu lịch sử hình thành chữ Quốc ngữ
- Những nỗ lực cải tiến chữ quốc ngữ trong nhiều thập kỉ qua mang lại những thay đổi nào?
- Việc học chữ quốc ngữ có vai trò như thế nào?
Video trình bày nội dung:
CHỮ QUỐC NGỮ | |
Lịch sử hình thành | Chữ Quốc ngữ là chữ viết ghi âm của tiếng Việt được các nhà truyền giáo, với sự hỗ trợ của nhiều người Việt Nam, chế tác từ thế kỉ XVII dựa trên hệ chữ cái La-tinh (Latin). Sau đó, chữ Quốc ngữ được tu chỉnh qua nhiều giai đoạn, được người Việt tích cực tiếp nhận, truyền bá rộng rãi để đạt đến sự hoàn thiện, ổn định và vị thế như hiện nay |
Đặc điểm | - Một số hạn chế như: a) Dùng nhiều chữ cái khác nhau để biểu thị một âm. Ví dụ: âm /k/ được biểu thị bằng ba chữ cái c, k, q. b) Dùng một chữ cái để biểu thị nhiều âm khác nhau. Ví dụ: dùng chữ a vừa để ghi âm /a/ (ta, tai, cao,...), vừa để ghi âm /a/ (tay, cau,...). c) Dùng nhiều dấu phụ (như ở các chữ ă, â, ô, ơ,...) hoặc ghép nhiều chữ cái để biểu thị một âm (như ở các chữ ch, kh, ng,...). - Chữ Quốc ngữ có nhiều ưu điểm mà nổi bật nhất là đơn giản, dễ học. |
Vai trò | Trong phong trào Bình dân học vụ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 nhằm xoá nạn mù chữ, diệt “giặc dốt”, nhờ chữ Quốc ngữ dễ học mà chỉ sau ba tháng, nhiều người dân thất học đã biết đọc, biết viết. |
C. HOẠT ĐỘNG LUYỆN TẬP
Sau khi đã nắm vững kiến thức, chúng ta sẽ cùng thực hành qua các bài tập trong hoạt động luyện tập. Hãy sẵn sàng để áp dụng những gì các em đã học nhé!
Luyện tập 1. Trò chơi Ai nhanh hơn?
- Bảng đính kèm phía dưới.
Chữ Hán | Chữ Nôm | Chữ Quốc ngữ |
Sông núi nước Nam (khuyết danh), Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn), Nhật kí trong tù (Hồ Chí Minh), Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi), Chuyện người con gái Nam Xương (Nguyễn Dữ), Chinh phụ ngâm khúc (Đặng Trần Côn). | Quốc âm thi tập (Nguyễn Trãi), Truyện Kiều (Nguyễn Du), Truyện Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu), Bánh trôi nước (Hồ Xuân Hương), Qua đèo ngang (Bà Huyện Thanh Quan), Bạch Vân quốc ngữ thi tập (Nguyễn Bỉnh Khiêm), Hồng Đức quốc âm thi tập (Lê Thánh Tông), Thương vợ (Tú Xương). | Tắt đèn (Ngô Tất Tố), Lão Hạc (Nam Cao), Dế Mèn phiêu lưu kí (Tô Hoài), Số đỏ (Vũ Trọng Phụng), Tuổi thơ dữ dội (Phùng Quán), Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh),
|
………
Nội dung video Bài 1.3. Thực hành tiếng việt: một số hiểu biết về chữ nôm và chữ quốc ngữ còn nhiều phần rất hấp dẫn và thú vị. Hãy cùng đăng kí để tham gia học bài và củng cố kiến thức thông qua hoạt động luyện tập và vận dụng trong video.