Slide bài giảng tiếng Việt 5 cánh diều bài 7: Bài ca loài kiến

Slide điện tử bài 7: Bài ca loài kiến. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn tiếng Việt 5 cánh diều sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 7. CHUNG SỨC ĐỒNG LÒNG

(TỰ ĐÁNH GIÁ)

A. ĐỌC VÀ LÀM BÀI TẬP

Câu 1: Bài thơ nói lên những đặc điểm nào của loài kiến? Tìm các ý đúng:

a) Chịu thương, chịu khó.

b) Tự tin, nghị lực.

c) Đoàn kết một lòng.

d) Tốt bụng, thương người.

Bài làm rút gọn:

Đáp án: a, b, c.

Câu 2: Tác giả muốn nói điều gì qua bài thơ? Tìm các ý đúng:

a) Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của loài kiến.

b) Ngạc nhiên trước khả năng đặc biệt của loài kiến.

c) Thủ vị trước những phát hiện của mình về loài kiến.

d) Khuyên người ta đoàn kết, chăm chỉ, nghị lực như loài kiến.

Bài làm rút gọn:

Đáp án: a, d.

Câu 3: Nhịp điệu vui tươi của bài thơ được tạo ra bằng cách nào? Tìm ý đúng:

a) Tạo ra nhiều hình ảnh so sánh.

b) Tạo ra nhiều hình ảnh nhân hoá.

c) Xen kẽ đều đặn các dòng thơ 3 tiếng và 4 tiếng.

d) Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa và đa nghĩa.

Bài làm rút gọn:

Đáp án: c.

Câu 4: Tìm trong khổ thứ nhất 2 từ dùng để xưng hô (đại từ hoặc danh từ).

Bài làm rút gọn:

“mình”, “ta”, “chúng ta”, “bạn”, “tôi”.

Câu 5: Hãy viết đoạn văn cho biết em thích nhất những câu thơ hoặc hình ảnh nào và vì sao em thích.

Bài làm chi tiết:

Em thích nhất câu thơ “Mỗi đứa mình / Là một ngôi sao”. Câu thơ này tạo ra hình ảnh mỗi con kiến như một ngôi sao sáng, mạnh mẽ và độc lập. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở chúng ta rằng mỗi người đều có giá trị và có thể tỏa sáng theo cách riêng của mình. 

B. TỰ NHẬN XÉT

Câu 1: Em đạt yêu cầu ở mức nào?

Gợi ý:

Tùy vào năng lực của bản thân, em có thể đánh giá em đạt yêu cầu ở mức trung bình, khá hoặc giỏi.

 

Câu 2: Em cần cố gắng thêm về mặt nào?

Gợi ý:

Em có thể cần cố gắng:

  • Hiểu rõ nghĩa của từ ngữ: Có những từ mới trong bài học mà em chưa hiểu rõ nghĩa. Em cần tra từ điển hoặc hỏi thầy cô để hiểu rõ hơn.
  • Nắm vững ngữ pháp: Có một số cấu trúc câu hoặc ngữ pháp mà em chưa nắm vững. Em cần ôn lại và thực hành nhiều hơn.
  • Rèn kỹ năng viết văn: Bài học có yêu cầu viết một đoạn văn ngắn, nhưng em thấy mình còn hơi khó khăn. Em cần thực hành viết thêm để cải thiện kỹ năng này.
  • Đọc hiểu: Em cần cố gắng hiểu rõ hơn về nội dung và ý nghĩa của bài học.