Slide bài giảng Hoá học 12 kết nối Bài 29: Một số tính chất và ứng dụng của phức chất

Slide điện tử Bài 29: Một số tính chất và ứng dụng của phức chất. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Hóa học 12 Kết nối sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 29. MỘT SỐ TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG CỦA PHỨC CHẤT

MỞ ĐẦU

Câu hỏi: Thuốc thử Tollens là phức chất được sử dụng rộng rãi trong hoá học hữu cơ. Thuốc thử Tollens thường được dùng để phân biệt aldehyde với ketone. Vậy, phức chất có tính chất và ứng dụng trong thực tiễn như thế nào?

Trả lời rút gọn:

Phức chất có tính chất: xuất hiện kết tủa, hoà tan kết tủa, thay đổi màu sắc; phản ứng thế phối tử trong phức chất.

Ứng dụng:

- Trong y học, nhiều phức chất có khả năng chữa trị hoặc kiểm soát bệnh.

- Trong công nghiệp hoá chất, nhiều hợp chất hoá học được điều chế khi có mặt chất xúc tác là phức chất.

- Trong hoá học, phức chất được dùng để nhận biết và xác định hàm lượng các ion kim loại chuyển tiếp trong dung dịch.

I. MỘT SỐ DẤU HIỆU CỦA PHẢN ỨNG TẠO PHỨC CHẤT VÀ PHẢN ỨNG THẾ PHỐI TỬ CỦA PHỨC CHẤT TRONG DUNG DỊCH

Câu hỏi 1: Có 3 lọ hoá chất, mỗi lọ đựng dung dịch của một trong các phức chất sau: [Ag(NH3)2]+, [Cu(H2O6]2+, [Cu(NH3)4(H2O)2]2+. Hãy nhận biết các phức chất có trong mỗi lọ dựa vào màu sắc đặc trưng của chúng.

Trả lời rút gọn:

 [Ag(NH3)2]+ không có màu, [Cu(H2O6]2+ có màu xanh, [Cu(NH3)4(H2O)2]2+ có màu xanh lam.

Câu hỏi 2: CuSO4 khan màu trắng, khi hoà tan trong nước, các phân tử nước liên kết với ion Cu2+ tạo phức chất aqua [Cu(H2O)6]2+. Hãy cho biết dấu hiệu nào chứng tỏ phức chất aqua đã tạo thành.

Trả lời rút gọn:

Dấu hiệu chứng tỏ phức chất aqua đã tạo thành là từ CuSO4 khan màu trắng sau khi hoà tan với nước chuyển thành phức chất có màu xanh lam ([Cu(H2O)6]2+).

Thí nghiệm: Thí nghiệm: Sự tạo thành phức chất của Cu2+

Chuẩn bị:

Hoá chất: dung dịch CuSO4 5%, dung dịch NaOH 10%, dung dịch NH3 10%, dung dịch HCl đặc.

Dụng cụ: ống nghiệm.

Tiến hành:

- Cho khoảng 1 mL dung dịch CuSO4 5% vào ống nghiệm (1). Cho tiếp 3 giọt dung dịch NaOH 10% vào ống nghiệm, lắc đều. Nhỏ từ từ dung dịch NH3 10% vào ống nghiệm, vừa nhỏ vừa lắc đều đến khi kết tủa tan hoàn toàn.

- Cho khoảng 1 mL dung dịch CuSO4 5% vào ống nghiệm (2). Nhỏ từ từ dung dịch HCl đặc vào ống nghiệm, vừa nhỏ vừa lắc đều đến khi dung dịch chuyển màu hoàn toàn.

Quan sát hiện tượng và viết phương trình hoá học của các phản ứng xảy ra.

Trả lời rút gọn:

- Trong ống nghiệm (1) có hiện tượng xuất hiện phức chất có màu xanh lam. PTHH: Cu(OH)2 + 4NH→ [Cu(NH3)4(OH)2]

- Trong ống nghiệm (2) không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu hỏi 3: a) Trong dung dịch, ion Co2+ tạo thành phức chất aqua có dạng hình học bát diện. Hãy viết công thức hoá học của phức chất.

b) Khi cho một lượng dư NH3 vào dung dịch muối CoCl2, thấy màu sắc của dung dịch bị thay đổi. Hiện tượng xảy ra là do toàn bộ các phối tử H2O trong phức chất aqua bị thay thế bởi các phối tử NH3, tạo thành phức chất mới có dạng bát diện. Viết phương trình hoá học của phản ứng thế phối tử đã xảy ra.

Trả lời rút gọn:

a) Công thức hoá học: [Co(H2O)6]2+

b) Phương trình hoá học: [Co(H2O)6]2+ + 6NH3 → [Co(NH3)6]2+ + 6H2O

II. MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA PHỨC CHẤT

Câu hỏi 4: Hãy cho biết dạng hình học, nguyên tử trung tâm và các phối tử có trong phức chất cisplatin.

Trả lời rút gọn:

Công thức hoá học của cisplatin: [Pt(NH3)2Cl2]

- Dạng hình học: dạng tứ diện

- Nguyên tử trung tâm: Pt2+

- Phối tử: NH3 và Cl-