Xếp các từ ngữ có chứa yếu tố “nam” sau thành từng nhóm có yếu tố Hán Việt cùng nghĩa và giải nghĩa yếu tố Hán Việt đó. “kim chỉ nam, nam quyền, nam phong, phương nam, nam sinh, nam tính”
Câu 3: Xếp các từ ngữ có chứa yếu tố “nam” sau thành từng nhóm có yếu tố Hán Việt cùng nghĩa và giải nghĩa yếu tố Hán Việt đó.
“kim chỉ nam, nam quyền, nam phong, phương nam, nam sinh, nam tính”
- Nam với nghĩa là một phương hướng: kim chỉ nam, nam quyền, nam phong, phương nam
- Nam với nghĩa là một giới tính: nam sinh, nam tính
Bình luận