Look, complete and read

5. Look, complete and read 

complete and read

 


Hướng dẫn giải:

1. 

A: What’s he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)

B: He’s telling a story. (Anh ấy đang kể một câu chuyện.)

2.

A: What’s she doing at the campsite? (Cô ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)

B: She’s building a campfire. (Cô ấy đang đốt lửa trại.)

3.

A: What’s he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)

B: He’s putting up a tent. (Anh ấy đang dựng lều.)

4.

A: What’s she doing at the campsite? (Cô ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)

B: She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)

 

Bình luận

Giải bài tập những môn khác